
Chỉ dẫn của bác sĩ về thức ăn chữa bệnh [tài liệu ghi âm] . Cassette 1/2 / David Kessler
Tác giả : David Kessler
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2000
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 1 băng cassette : tiếng
Số phân loại : 615.854
Chủ đề : 1. Người đọc Kim Nhung. 2. Ăn uống điều trị. 3. Dinh dưỡng. 4. Sách nói. 5. Băng cassette.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SN 306 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/298118?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Những quyết định thay đổi cuộc sống / Spencer Johnson ; Kim Nhung dịch
Tác giả : Spencer Johnson ; Kim Nhung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Quà tặng diệu kỳ: = The present : Bí mật đưa bạn đến hạnh phúc và thành công/ Spencer Johnson ; Kim Nhung dịch
Tác giả : Spencer Johnson ; Kim Nhung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Phút nhìn lại mình: = One minute for yourself : Bí mật đưa bạn trở về với chính mình, thay đổi cuộc sống, tìm được hạnh phúc và tình yêu!/ Spencer Johnson ; Dịch: Kim Nhung..
Tác giả : Spencer Johnson ; Dịch: Kim Nhung..
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Phút nhìn lại mình: = One minute for yourself : Bí mật đưa bạn trở về với chính mình, thay đổi cuộc sống, tìm được hạnh phúc và tình yêu!/ Spencer Johnson ; Dịch: Kim Nhung..
Tác giả : Spencer Johnson ; Dịch: Kim Nhung..
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt
Năm xuất bản : 2022
Quà tặng diệu kỳ: = The present : Bí mật đưa bạn đến hạnh phúc và thành công/ Spencer Johnson ; Kim Nhung dịch
Tác giả : Spencer Johnson ; Kim Nhung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Rice vinegar : : An Oriental home remedy / Togo, Kuroiwa
Tác giả : Togo, Kuroiwa
Nhà xuất bản : Kenko Igakusha
Năm xuất bản : 1977
Practical manual of physical medicine and rehabilitation : : Diagnostics, therapeutics, and basic problems / Jackson C. Tan ; editorial consultant, Sheila E. Horn
Tác giả : Jackson C. Tan ; editorial consultant, Sheila E. Horn
Nhà xuất bản : Mosby
Năm xuất bản : 1998
Sastun : : My apprenticeship with a Maya healer / Rosita Arvigo with Nadine Epstein and Marilyn Yaquinto
Tác giả : Rosita Arvigo with Nadine Epstein and Marilyn Yaquinto
Nhà xuất bản : HarperSanFrancisco
Năm xuất bản : 1994
Coyote medicine : : Lessons from Native American healing / Lewis Mehl-Madrona
Tác giả : Lewis Mehl-Madrona
Nhà xuất bản : Fireside
Năm xuất bản : 1998
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình chế biến tỏi đen : : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Trường / Nguyễn Ái Thạch (chủ nhiệm đề tài)
Tác giả : Nguyễn Ái Thạch (chủ nhiệm đề tài)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Chỉ dẫn của bác sĩ về thức ăn chữa bệnh [tài liệu ghi âm] . Cassette 1/2 / David Kessler
- Ấn phẩm định kỳ
- Chỉ dẫn của bác sĩ về thức ăn chữa bệnh [tài liệu ghi âm] . Cassette 1/2 / David Kessler
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240511549
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
00
|
$a615.854$223
|
090
|
__
|
$a615.854$bK42
|
100
|
1_
|
$aKessler, David
|
245
|
10
|
$aChỉ dẫn của bác sĩ về thức ăn chữa bệnh$h[tài liệu ghi âm] .$nCassette 1/2 /$cDavid Kessler
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ nữ ,$c2000
|
300
|
__
|
$a1 băng cassette :$btiếng
|
511
|
__
|
$aNgười đọc Kim Nhung
|
521
|
__
|
$aDành cho người khiếm thị
|
533
|
__
|
$aGhi âm sách nói. -$bT.P. Hồ Chí Minh$cThư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh$d2004. -$e2 băng cassettes
|
534
|
__
|
$pChuyển dạng từ :$tChỉ dẫn của bác sĩ về thức ăn chữa bệnh. -$cH. : Phụ nữ, 2000. -$e272tr. ; 19cm
|
611
|
__
|
$aNgười đọc Kim Nhung
|
650
|
_0
|
$aĂn uống điều trị
|
650
|
_0
|
$aDinh dưỡng
|
650
|
_0
|
$aSách nói
|
655
|
__
|
$aBăng cassette
|
700
|
__
|
$aKim Nhung$e(người đọc)
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jSN 306
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
925
|
|
BT
|
926
|
|
0
|
927
|
|
BH
|
965
|
__
|
$aAudiocassettes$2LCSH
|
965
|
__
|
$aDiet therapy $2LCSH
|
965
|
__
|
$aTalking books
|
974
|
__
|
114/2004
|