- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý nhà nước / Học viện Hành chính Quốc gia

Quản lý nhà nước / Học viện Hành chính Quốc gia
Tác giả : Học viện Hành chính Quốc gia
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.006589; SER.006604; SER.00761, SER.011389; SER.011470 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-104853.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tạp chí Khoa học & Công nghệ Nhiệt = : Thermal science technology review / Cơ quan ngôn luận của Hội Khoa học kỹ thuật Nhiệt Việt Nam
Tác giả : Cơ quan ngôn luận của Hội Khoa học kỹ thuật Nhiệt Việt Nam
Nhà xuất bản : Hội Khoa học kỹ thuật Nhiệt Việt Nam
Điện và đời sống = : Electricity & Life review / Hội Điện lực Việt Nam
Tác giả : Hội Điện lực Việt Nam
Nhà xuất bản : Hội Điện lực Việt Nam
Năm xuất bản : 2021
Điện tử = : Electronic fan / Hội Vô tuyến Điện tử Việt Nam
Tác giả : Hội Vô tuyến Điện tử Việt Nam
Nhà xuất bản : Hội Vô tuyến Điện tử Việt Nam
Kiến trúc : Architecture journal of Vietnam architects' association / Hội Kiến trúc sư Việt Nam
Tác giả : Hội Kiến trúc sư Việt Nam
Nhà xuất bản : Hội Kiến trúc sư Việt Nam
Năm xuất bản : 2020
Xe và đời sống + / Trung tâm Nghiên cứu thị trường và phát triển Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
Tác giả : Trung tâm Nghiên cứu thị trường và phát triển Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
Nhà xuất bản : Trung tâm Nghiên cứu thị trường và phát triển Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tổ chức chính quyền địa phương Cộng Hoà Liên Bang Đức / Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Sỹ Đại
Tác giả : Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Sỹ Đại
Nhà xuất bản : Tư Pháp
Năm xuất bản : 2005
Hòa giải cơ sở / Nguyễn Phương Thảo
Tác giả : Nguyễn Phương Thảo
Nhà xuất bản : Tư Pháp
Năm xuất bản : 2005
Thông tin đấu thầu= : VietNam public procurement - VPP / Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Vụ Quản lý đấu thầu
Tác giả : Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Vụ Quản lý đấu thầu
Nhà xuất bản : Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Vụ Quản lý đấu thầu
Tìm hiểu thẩm quyền ban hành pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân / Ngô Huỳnh Hoa
Tác giả : Ngô Huỳnh Hoa
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2005
Vers une culture du résultat. Dix étapes pour mettre en place un système de suivi et d'évaluation axé sur les résultats: Un guid pour les praticiens du développement = : Ten steps to a results-based monitoring and evaluation systems / Jody Zall Kusek et Ray C. Rist; Traduction de M. Masse
Tác giả : Jody Zall Kusek et Ray C. Rist; Traduction de M. Masse
Nhà xuất bản : Banque Mondiale
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý nhà nước / Học viện Hành chính Quốc gia
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý nhà nước / Học viện Hành chính Quốc gia
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251901025
|
020
|
__
|
## :$c20000
|
022
|
##
|
$a2354-0761
|
082
|
04
|
$221st ed.$a352$bQu105
|
245
|
00
|
$aQuản lý nhà nước /$cHọc viện Hành chính Quốc gia
|
260
|
##
|
$aHà Nội :$bHọc viện Hành chính Quốc gia ,$c2020
|
300
|
##
|
$a1 tập :$bminh họa ;$c27 cm
|
310
|
##
|
$aHàng tháng
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aLuật
|
650
|
#0
|
$aLaw
|
710
|
1#
|
$aHà Nội$bHọc viện Hành chính Quốc gia
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2019$gSố 276$h1 tập$w233926
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$gSố 286$h1 tập$w233918
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2019$gSố 280$h1 tập$w233924
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2019$gSố 284$h1 tập$w233920
|
774
|
##
|
$d2019$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 285$h1 tập$w233919
|
774
|
##
|
$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 277$h1 tập$w229228
|
774
|
##
|
$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2019$dHà Nội$gSố 278$h1 tập$oSER.008945$w229426
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2020$gSố 292$h1 tập$w235976
|
774
|
__
|
$d2020$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 303$h1 tập$w240733
|
774
|
__
|
$d2020$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 302$h1 tập$w240451
|
774
|
##
|
$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$d2020$gSố 289$h1 tập$w233246
|
774
|
##
|
$d2019$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 282$h1 tập$w233922
|
774
|
##
|
$d2019$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 281$h1 tập$w233923
|
774
|
##
|
$d2020$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 288$h1 tập$oSER.008945; SER.009018$w233062
|
774
|
##
|
$d2019$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 283$h1 tập$w233921
|
774
|
##
|
$d2019$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 279$h1 tập$w233925
|
774
|
__
|
$d2020$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 290$h1 tập$w235685
|
774
|
__
|
$d2018$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 270$h1 tập$w234639
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2018$gSố 269$h1 tập$w234640
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2018$gSố 265$h1 tập$w234644
|
774
|
__
|
$d2018$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 271$h1 tập$w234638
|
774
|
__
|
$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2018$dHà Nội$gSố 274$h1 tập$w234647
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2018$gSố 272$h1 tập$w234637
|
774
|
__
|
$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$d2018$gSố 264$h1 tập$w234645
|
774
|
__
|
$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$d2020$gSố 293$h1 tập$w236444
|
774
|
__
|
$d2018$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 266$h1 tập$w234643
|
774
|
__
|
$d2018$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 267$h1 tập$w234642
|
774
|
__
|
$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$d2020$gSố 291$h1 tập$w235686
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2018$gSố 268$h1 tập$w234641
|
774
|
__
|
$d2018$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 275$h1 tập$w234646
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$gSố 273$h1 tập$w234636
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2020$gSố 297$h1 tập$w238306
|
774
|
__
|
$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$d2020$gSố 296$h1 tập$w237916
|
774
|
__
|
$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$d2020$gSố 294$h1 tập$w236811
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2020$gSố 295$h1 tập$w237504
|
774
|
__
|
$d2020$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$gSố 300$h1 tập$w239920
|
774
|
__
|
$d2020$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$gSố 301$h1 tập$w240155
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHọc viện Hành chính Quốc gia$d2020$gSố 299$h1 tập$w239560
|
774
|
__
|
$dHọc viện Hành chính Quốc gia$dHà Nội$d2020$gSố 298$h1 tập$w239043
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.006589; SER.006604; SER.00761
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.011389; SER.011470
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|