- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = : Review of world economic and political issues / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới

Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = : Review of world economic and political issues / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
Tác giả : Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.007551; SER.007606; SER.00801, SER.012119-SER.012120 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-46147.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phát triển dịch vụ hậu cần (Logistics) trong tiến trình hình thành công đồng kinh tế ASEAN / Chủ biên Phạm Thị Thanh Bình
Tác giả : Chủ biên Phạm Thị Thanh Bình
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2009
Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế 2004-2005 (Sách tham khảo) / Lê Bộ Lĩnh ... [et al.]
Tác giả : Lê Bộ Lĩnh ... [et al.]
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2005
Nghiên cứu Trung Quốc = : Chinese studies review / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc
Tác giả : Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc
Nhà xuất bản : Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc
Năm xuất bản : 2022
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam: 70 năm xây dựng và phát triển. T.2
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tại sao các quốc gia thất bại : : Nguồn gốc của quyền lực, thịnh vượng và nghèo đói = Why nations fail : the origins of power, prosperity and poverty / Daron Acemoglu, James A. Robinson ; Nguyễn Thị Kim Chi, Hoàng Thạch Quân, Hoàng Ngọc Lan (Biên dịch) ; Vũ Thành Tự Anh (Hiệu đính)
Tác giả : Daron Acemoglu, James A. Robinson ; Nguyễn Thị Kim Chi, Hoàng Thạch Quân, Hoàng Ngọc Lan (Biên dịch) ; Vũ Thành Tự Anh (Hiệu đính)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2016
Giấc mớ hóa rồng : : Kinh tế Việt Nam trong 25 năm mở cửa và đổi mới / Huỳnh Bửu Sơn
Tác giả : Huỳnh Bửu Sơn
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2016
Quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị ở Việt Nam / Dương Xuân Ngọc (chủ biên)
Tác giả : Dương Xuân Ngọc (chủ biên)
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia - Sự thật
Năm xuất bản : 2012
Fundamentals of economics / William Boyes, Michael Melvin
Tác giả : William Boyes, Michael Melvin
Nhà xuất bản : Cengage Learning
Năm xuất bản : 2014
Bài tập mô hình toán kinh tế : : Dành cho sinh viên các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế / Bùi Duy Phú (chủ biên)
Tác giả : Bùi Duy Phú (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = : Review of world economic and political issues / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
- Ấn phẩm định kỳ
- Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = : Review of world economic and political issues / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251871259
|
020
|
__
|
## :$c65000
|
022
|
##
|
$a0868-2984
|
082
|
04
|
$221st ed.$a330$bNh556
|
245
|
00
|
$aNhững vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = :$bReview of world economic and political issues /$cViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
|
246
|
##
|
$aReview of world economic and political issues
|
260
|
##
|
$aHà Nội :$bViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam ,$c2021
|
300
|
##
|
$a1 tập :$bminh họa ;$c24 cm
|
310
|
##
|
$aHàng tháng
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aKinh tế học
|
650
|
#0
|
$aEconomic
|
653
|
##
|
$aChính trị
|
710
|
2#
|
$aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$bViện Kinh tế và chính trị thế giới
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$gSố 5$h1 tập$w233891
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2019$gSố 1$h1 tập$oSER.008975; SER.009015$w233316
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$dHà Nội$gSố 2$h1 tập$oSER.008975$w229415
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 1$h1 tập$w229311
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 5$h1 tập$w234688
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$d2021$gSố 12$h1 tập$w242230
|
774
|
__
|
$d2021$dHà Nội$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$gSố 6$h1 tập$w241493
|
774
|
__
|
$d2021$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$dHà Nội$gSố 5$h1 tập$w241294
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w233887
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$dHà Nội$gSố 3$h1 tập$w233893
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 4$h1 tập$w233892
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$gSố 6$h1 tập$w233890
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 10$h1 tập$w233886
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$dHà Nội$gSố 7$h1 tập$w233889
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$gSố 8$h1 tập$w233888
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2018$gSố 3$h1 tập$w234690
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2018$gSố 10$h1 tập$w234684
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 4$h1 tập$w234689
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 11$h1 tập$w234683
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 9$h1 tập$w234685
|
774
|
__
|
$d2020$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 5$h1 tập$w236173
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 1$h1 tập$w234692
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2020$gSố 2$h1 tập$w235807
|
774
|
__
|
$d2020$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w235912
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 2$h1 tập$w234691
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2020$gSố 3$h1 tập$w235840
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2020$gSố 6$h1 tập$w236534
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 12$h1 tập$w234682
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 7$h1 tập$w234687
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2018$gSố 8$h1 tập$w234686
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2020$gSố 8$h1 tập$w237632
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2020$gSố 9$h1 tập$w238373
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2020$gSố 7$h1 tập$w237330
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2020$dHà Nội$gSố 1$h1 tập$w239967
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2020$gSố 12$h1 tập$w239564
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2020$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 10$h1 tập$w239063
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2020$gSố 11$h1 tập$w239588
|
774
|
__
|
$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$dHà Nội$d2021$gSố 8$h1 tập$w241581
|
774
|
__
|
$d2021$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w242004
|
774
|
__
|
$d2021$dHà Nội$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$gSố 4$h1 tập$w241002
|
774
|
__
|
$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$dHà Nội$d2021$gSố 10$h1 tập$w242119
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2021$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$gSố 7$h1 tập$w241543
|
774
|
__
|
$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$dHà Nội$d2021$gSố 11$h1 tập$w242228
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.007551; SER.007606; SER.00801
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.012119-SER.012120
|
866
|
##
|
$a2002:1,2,3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|