- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu Trung Quốc = : Chinese studies review / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc

Nghiên cứu Trung Quốc = : Chinese studies review / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc
Tác giả : Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.006988; SER.007547; SER.00772, SER.011141; SER.012010; SER.01361 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-101807.html |
Tài liệu cùng tác giả
Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = : Review of world economic and political issues / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
Tác giả : Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
Nhà xuất bản : Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam
Năm xuất bản : 2021
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam: 70 năm xây dựng và phát triển. T.2
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2023
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam: 70 năm xây dựng và phát triển/ B.s.: Đặng Xuân Thanh, Nguyễn Đức Minh, Trần Đức Cường... T.1
Tác giả : B.s.: Đặng Xuân Thanh, Nguyễn Đức Minh, Trần Đức Cường...
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2023
Hiện đại hoá hệ thống thông tin khoa học tại Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam: LATS Thông tin học: 62.32.02.03/ Phạm Quang Quyền
Tác giả : Phạm Quang Quyền
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
100 người đàn ông có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc ( Sách tham khảo ) / Tiêu Lê, Mã Ngọc Chu và Lã Diên Đào; Nguyễn Thanh Hà biên dịch
Tác giả : Tiêu Lê, Mã Ngọc Chu và Lã Diên Đào; Nguyễn Thanh Hà biên dịch
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2005
Ẩn sĩ Trung Quốc / Hàn Triệu Kỳ ; Cao Tự Thanh dịch
Tác giả : Hàn Triệu Kỳ ; Cao Tự Thanh dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
Nhật Ký Mã Yến : : Tâm sự cảm động thế giới thế giới của một bé gái Trung Quốc 13 tuổi / Mã Yến; Ngọc Quỳnh dịch giả
Tác giả : Mã Yến; Ngọc Quỳnh dịch giả
Nhà xuất bản : Hội Nhà Văn
Năm xuất bản : 2004
Trung Quốc nhất tuyệt / Lý Duy Côn chủ biên . Tập 1
Tác giả : Lý Duy Côn chủ biên .
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2004
All under heaven : : A complete history of China / Rayne Kruger
Tác giả : Rayne Kruger
Nhà xuất bản : Wiley
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu Trung Quốc = : Chinese studies review / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu Trung Quốc = : Chinese studies review / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251899562
|
020
|
__
|
## :$c35000
|
022
|
##
|
$a0868-3670
|
082
|
04
|
$223rd ed.$a951$bNgh305
|
245
|
00
|
$aNghiên cứu Trung Quốc = :$bChinese studies review /$cViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc
|
246
|
##
|
$aChinese studies review
|
260
|
##
|
$aHà Nội :$bViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc ,$c2022
|
300
|
##
|
$a1 tập :$bminh họa ;$c26 cm
|
310
|
##
|
$aHàng tháng
|
650
|
#0
|
$aChinese studies
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aNghiên cứu tiếng Trung
|
653
|
##
|
$aNghiên cứu Trung Quốc
|
710
|
2#
|
$aViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam$bViện Nghiên cứu Trung Quốc
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2019$gSố 2$h1 tập$oSER.008979$w229431
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 1$h1 tập$nTạp chí ra 2 tháng một kỳ$w229308
|
774
|
##
|
$d2019$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w233810
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2019$gSố 10$h1 tập$w233807
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$gSố 5$h1 tập$w233812
|
774
|
##
|
$d2019$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 3$h1 tập$w233813
|
774
|
##
|
$d2019$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w233811
|
774
|
##
|
$d2019$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 7$h1 tập$w233809
|
774
|
##
|
$d2019$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w233808
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2019$gSố 1$h1 tập$oSER.008979; SER.009013$w233244
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2018$dHà Nội$gSố 10$h1 tập$w234798
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2018$gSố 2$h1 tập$w234806
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2018$gSố 11$h1 tập$w234797
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2020$gSố 3$h1 tập$w235803
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2018$gSố 3$h1 tập$w234805
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$gSố 9$h1 tập$w234799
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2018$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w234804
|
774
|
__
|
$d2018$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w234802
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2020$gSố 2$h1 tập$w235804
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2020$gSố 5$h1 tập$w236445
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2018$dHà Nội$gSố 7$h1 tập$w234801
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2018$gSố 5$h1 tập$w234803
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2018$gSố 1$h1 tập$w234807
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2020$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$gSố 4$h1 tập$w235981
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$gSố 12$h1 tập$w234796
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$gSố 8$h1 tập$w234800
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2020$gSố 9$h1 tập$w238226
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2020$gSố 8$h1 tập$w237963
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2020$gSố 7$h1 tập$w237270
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2020$gSố 6$h1 tập$w236567
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2020$gSố 12$h1 tập$w239436
|
774
|
__
|
$d2020$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 1$h1 tập$w240180
|
774
|
__
|
$d2020$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 11$h1 tập$w239048
|
774
|
__
|
$d2020$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 10$h1 tập$w238659
|
774
|
__
|
$d2020$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 2$h1 tập$w240431
|
774
|
__
|
$d2021$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 8$h1 tập$w241755
|
774
|
__
|
$d2021$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w241757
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2021$dHà Nội$gSố 5$h1 tập$w241298
|
774
|
__
|
$d2021$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w240999
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2020$gSố 3$h1 tập$w240878
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2021$gSố 10$h1 tập$w242096
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2021$gSố 7$h1 tập$w241542
|
774
|
__
|
$d2021$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w241371
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2021$gSố 11$h1 tập$w242258
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2021$gSố 12$h1 tập$w242474
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2022$gSố 2$h1 tập$w243396
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2022$gSố 1$h1 tập$w243024
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$gSố 3$h1 tập$w243745
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$gSố 4$h1 tập$w243885
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2022$gSố 5$h1 tập$w244268
|
774
|
__
|
$d2022$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w249328
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2022$gSố 8$h1 tập$w244895
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$gSố 8$h1 tập$w249330
|
774
|
__
|
$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2022$gSố 2$h1 tập$w247019
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2022$gSố 6$h1 tập$w244628
|
774
|
__
|
$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$d2022$gSố 4$h1 tập$w248649
|
774
|
__
|
$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2022$dHà Nội$gSố 1$h1 tập$w246720
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$gSố 7$h1 tập$w249329
|
774
|
__
|
$d2022$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 11$h1 tập$w245328
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2022$gSố 3$h1 tập$w247842
|
774
|
__
|
$d2022$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w245003
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2022$gSố 10$h1 tập$w245285
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2022$gSố 12$h1 tập$w245329
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$gSố 5$h1 tập$w249327
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc$d2022$gSố 7$h1 tập$w244735
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.006988; SER.007547; SER.00772
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.011141; SER.012010; SER.01361
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|