- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương..

Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương..
Tác giả : Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 188tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040001429
Số phân loại : 630
Chủ đề : 1. Công nghệ. 2. Doanh nghiệp. 3. Lâm nghiệp. 4. Lớp 10. 5. Ngư nghiệp. 6. Nông nghiệp. 7. 7. 8. 7. 9. Sách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-624405.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đổi mới ở Việt Nam : : Tiến trình, thành tựu và kinh nghiệm / Vũ Văn Hiền, Đinh Xuân Lý chủ biên
Tác giả : Vũ Văn Hiền, Đinh Xuân Lý chủ biên
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2004
Công nghệ bảo quản chế biến sản phẩm chăn nuôi và cá / TRẦN VĂN CHƯƠNG
Tác giả : TRẦN VĂN CHƯƠNG
Nhà xuất bản : VHDT
Năm xuất bản : 2001
Động vật chí Việt Nam = : Fâun of Vietnam / Nguyễn Văn Khôi . T.9 , Chân mái chèo - Copepoda
Tác giả : Nguyễn Văn Khôi .
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2001
Lịch sử Đảng bộ xã Yên Lư (1930 - 2024) / B.s.: Triệu Quang Minh (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng, Thành Thu Trang... ; S.t.: Nguyễn Văn Khơi...
Tác giả : B.s.: Triệu Quang Minh (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng, Thành Thu Trang... ; S.t.: Nguyễn Văn Khơi...
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2023
Lịch sử Đảng bộ xã Ngọc Đào (1930 - 2023) / B.s.: Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Thị Thuấn, Trần Thị Liên...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Thị Thuấn, Trần Thị Liên...
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Encyclopedia of agricultural, food, and biological engineering / Edited by Dennis R. Heldman
Tác giả : Edited by Dennis R. Heldman
Nhà xuất bản : Marcel Dekker
Năm xuất bản : 2003
Mathematical modeling for system analysis in agricultural research / Karel D. Vohnout
Tác giả : Karel D. Vohnout
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2003
Encyclopedia of plant and crop science / Robert M. Goodman
Tác giả : Robert M. Goodman
Nhà xuất bản : Marcel Dekker
Năm xuất bản : 2004
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa ... [et al.] . Tập 1 , Kỹ thuật canh tác cây ăn trái; Sâu bệnh hại cây trồng; Hướng dẫn nuôi cá trong mương vườn và nuôi heo
Tác giả : Trần Văn Hòa ... [et al.] .
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1999
Sổ tay khuyến nông : / Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Cục Khuyến Nông và Khuyến Lâm
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Cục Khuyến Nông và Khuyến Lâm
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương..
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương..
Ldr
|
|
01323aam 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251510583
|
005
|
__
|
20160303090350.0
|
008
|
__
|
160225s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040001429$c13800đ$d70000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a630$bC455N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCông nghệ 10:$bNông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/$cNguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 10
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a188tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDoanh nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLâm nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgư nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông nghiệp
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Khôi$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Chương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVăn Lệ Hằng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Văn Hiển
|
700
|
1_
|
$aVũ Thuỳ Dương
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|