- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề vi sinh dinh dưỡng và chế biến nông sản - thực phẩm lớp 8: Dành cho học sinh lớp 8 THPT thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà

Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề vi sinh dinh dưỡng và chế biến nông sản - thực phẩm lớp 8: Dành cho học sinh lớp 8 THPT thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 63tr.; 24cm
ISBN : 9786040036230
Số phân loại : 641.3
Chủ đề : 1. Chế biến. 2. Dinh dưỡng. 3. Giáo dục hướng nghiệp. 4. Lớp 8. 5. Nông sản. 6. Thực phẩm. 7. 7. 8. 7. 9. Sách giáo khoa. 10. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-621608.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn sinh học : : Lớp 10 / Nguyễn Thu Hòa
Tác giả : Nguyễn Thu Hòa
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình Giao nhận và vận tải quốc tế / B.s.: Nguyễn Thị Kim Oanh, Thái Bùi Hải An (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Hoà, Vũ Duy Nguyên
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Kim Oanh, Thái Bùi Hải An (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Hoà, Vũ Duy Nguyên
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2023
Quản lý nhà nước về hải quan đối với doanh nghiệp chế xuất ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Thái Bùi Hải An, Nguyễn Thị Minh Hoà
Tác giả : Thái Bùi Hải An, Nguyễn Thị Minh Hoà
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Cẩm nang Hướng dẫn nhập khẩu từ UK về Việt Nam: Những vấn đề cần lưu ý/ B.s.: Nguyễn Thị Hinh (ch.b.), Bùi Hồng Diệp, Nguyễn Thanh Phượng..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Hinh (ch.b.), Bùi Hồng Diệp, Nguyễn Thanh Phượng..
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2023
Vở ô li Bài tập Toán 3 - CD/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Lệ Thi. Q.1
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Lệ Thi.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Low calorie, high nutrition vegetables from the sea to help you look and feel better / Seibin Arasaki, Teruko Arasaki
Tác giả : Seibin Arasaki, Teruko Arasaki
Nhà xuất bản : Japan Publications
Năm xuất bản : 1983
Human activity system : : Its spatiotemporal structure / edited by Hitoshi Watanabe
Tác giả : edited by Hitoshi Watanabe
Nhà xuất bản : University of Tokyo Press
Năm xuất bản : 1977
The book of soybeans : : Nature's miracle protein / Tokuji Watanabe, Asako Kishi
Tác giả : Tokuji Watanabe, Asako Kishi
Nhà xuất bản : Japan Publications
Năm xuất bản : 1984
The world encyclopedia of fruit / Kate Whiteman and Maggie Mayhew
Tác giả : Kate Whiteman and Maggie Mayhew
Nhà xuất bản : Lorenz
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề vi sinh dinh dưỡng và chế biến nông sản - thực phẩm lớp 8: Dành cho học sinh lớp 8 THPT thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề vi sinh dinh dưỡng và chế biến nông sản - thực phẩm lớp 8: Dành cho học sinh lớp 8 THPT thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà
Ldr
|
|
01411aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251508355
|
005
|
__
|
20160112140115.0
|
008
|
__
|
151230s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040036230$c13000đ$d3550b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a641.3$bH411Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề vi sinh dinh dưỡng và chế biến nông sản - thực phẩm lớp 8:$bDành cho học sinh lớp 8 THPT thành phố Hải Phòng/$cNguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a63tr.;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChế biến
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDinh dưỡng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục hướng nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực phẩm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông sản
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Minh Hoà$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thu Hoà
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|