- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cảm ơn rừng hào phóng/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung

Cảm ơn rừng hào phóng/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung
Tác giả : Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 14tr.: tranh màu; 18cm
ISBN : 9786042051231
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Kĩ năng tư duy : Dành cho bé 2 - 6 tuổi
Chủ đề : 1. Giáo dục mẫu giáo. 2. Tư duy. 3. 7. 4. 7. 5. Sách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-599740.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn giấm trong giấm truyền thống : : Luận văn thạc sĩ Khoa học. Chuyên ngành: Công nghệ sinh học / Nguyễn Thị Thảo ; Nguyễn Văn Bá (Hướng dẫn Khoa học)
Tác giả : Nguyễn Thị Thảo ; Nguyễn Văn Bá (Hướng dẫn Khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Hoan châu ký / Nguyễn Cảnh Thị; Nguyễn Thị Thảo biên dịch
Tác giả : Nguyễn Cảnh Thị; Nguyễn Thị Thảo biên dịch
Nhà xuất bản : Thế Giới
Năm xuất bản : 2004
Nghệ An ký; T1 / Bùi Dương Lịch; Dịch giả: Nguyễn Thị Thảo
Tác giả : Bùi Dương Lịch; Dịch giả: Nguyễn Thị Thảo
Nhà xuất bản : KHXH
Năm xuất bản : 1993
Tình trạng dinh dưỡng và phát triển dậy thì của học sinh tiểu học tại huyện Ba Vì / Ngô Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Thảo, Đinh Thị Minh...
Tác giả : Ngô Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Thảo, Đinh Thị Minh...
Sống cùng di sản, tái tạo/tạo di sản: Việt Nam và thế giới : Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế kết nối Việt Nam lần thứ 14 / Quách Thị Ngọc An, Nguyễn Thị Thảo, Đặng Mai Anh...
Tác giả : Quách Thị Ngọc An, Nguyễn Thị Thảo, Đặng Mai Anh...
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Cảm ơn rừng hào phóng/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung
- Ấn phẩm định kỳ
- Cảm ơn rừng hào phóng/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung
Ldr
|
|
01131aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251491614
|
005
|
__
|
20150721130718.0
|
008
|
__
|
150716s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786042051231$c9000đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bC104-O
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCảm ơn rừng hào phóng/$cLời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bKim Đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a14tr.:$btranh màu;$c18cm
|
490
|
0_
|
$aKĩ năng tư duy : Dành cho bé 2 - 6 tuổi
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTư duy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trang Nhung$elời
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thảo$etranh
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|