- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Để học tốt ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Trịnh Thị Lan..

Để học tốt ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Trịnh Thị Lan..
Tác giả : Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Trịnh Thị Lan..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 275tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. Lớp 9. 2. Ngữ văn. 3. Tập làm văn. 4. Tiếng Việt. 5. Văn học. 6. 7. 7. 7. 8. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-516145.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ảnh hưởng của bassa 50EC và basudin 40EC lên một số chỉ tiêu sinh lý cá rô đồng giống : : Luận văn tốt nghiệp Đại học: Chuyên ngành môi trường & QLTNTN / Trịnh Thị Lan; Nguyễn Văn Công (Giáo viên hướng dẫn)
Tác giả : Trịnh Thị Lan; Nguyễn Văn Công (Giáo viên hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2004
Chim hoang dã và bệnh cúm gia cầm : : Bản hướng dẫn cho nghiên cứu thực địa và các kỹ thuật lấy mẫu chẩn đoán bệnh = Wild birds and avian influenza: an introduction to applied field research and disease sampling techniques / Darrell Whitworth ... [et al.] ; Người dịch: Nguyễn Văn Long
Tác giả : Darrell Whitworth ... [et al.] ; Người dịch: Nguyễn Văn Long
Nhà xuất bản : Food and Agriculture Organization of the United Nation
Năm xuất bản : 2007
Hệ sinh thái rạn san hô biển Việt Nam = : Coral reefs of Viet Nam / Võ Sĩ Tuấn, Nguyễn Huy Yết và Nguyễn Văn Long
Tác giả : Võ Sĩ Tuấn, Nguyễn Huy Yết và Nguyễn Văn Long
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2006
Các biểu tượng của nội giới hay cách đọc triết học về kinh dịch / Francois Jullien; Lê Nguyên Cẩn, Đinh Thy Reo biên dịch
Tác giả : Francois Jullien; Lê Nguyên Cẩn, Đinh Thy Reo biên dịch
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2007
Hợp tuyển văn học Châu Âu / Lê Nguyên Cẩn tuyển chọn và giới thiệu . T.1 , Văn học cổ đại Hi lạp- La mã
Tác giả : Lê Nguyên Cẩn tuyển chọn và giới thiệu .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Văn học so sánh : : Nghiên cứu và triển vọng / Trần Đình Sử , Lã Nhâm Thìn , Lê Lưu Oanh
Tác giả : Trần Đình Sử , Lã Nhâm Thìn , Lê Lưu Oanh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2005
Văn học nhà trường nhận diện - tiếp cận - đổi mới / Phan Trọng Luận
Tác giả : Phan Trọng Luận
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2009
Làm văn 10 : : (Chỉnh lí hợp nhất năm 2000) / Trần Thanh Đạm (chủ biên), Lương Duy Cán
Tác giả : Trần Thanh Đạm (chủ biên), Lương Duy Cán
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2000
Làm văn 12 : : (Sách chỉnh lí hợp nhất nam 2000) / Trần Đình Sử (chủ biên), Phan Trọng Luận, Nguyễn Minh Thuyết
Tác giả : Trần Đình Sử (chủ biên), Phan Trọng Luận, Nguyễn Minh Thuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2000
Dàn bài tập làm văn 12 : : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Trần Đình Sử (chủ biên) ... [et al.]
Tác giả : Trần Đình Sử (chủ biên) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Để học tốt ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Trịnh Thị Lan..
- Ấn phẩm định kỳ
- Để học tốt ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Trịnh Thị Lan..
Ldr
|
|
01195aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251422819
|
005
|
__
|
20130819180859.0
|
008
|
__
|
130816s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c39000đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bĐ250H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐể học tốt ngữ văn 9/$cNguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Trịnh Thị Lan..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a275tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Nương
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Thị Lan
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Long$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Nguyên Cẩn
|
700
|
1_
|
$aĐào Tiến Thi
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|