- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第19卷

王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第19卷
Tác giả : 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样.
Nhà xuất bản : 浙江教育
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : 杭洲
Mô tả vật lý : 717页, 4页照片; 23 cm
Số phân loại : 370.15
Chủ đề : 1. Giáo dục. 2. Mẫu giáo. 3. Tâm lí học. 4. Tiểu học. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-511740.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo / Vụ Quan hệ quốc tế
Tác giả : Vụ Quan hệ quốc tế
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2002
Học cách làm giàu và sống hạnh phúc : : Giúp đảm bảo cuộc đời của bạn và con cái ( Một cách đặt vấn đề về nền giáo dục hiện nay xem liệu nó có mang lại cho con người sự thành công và hạnh phúc? )= Do you need to go to school to be RICH & HAPPY : Ensuring lifetime security for yourself and your children / Robert T. Kiyosaki và Hal Zina Bennet; Lưu Gia Hy biên dịch
Tác giả : Robert T. Kiyosaki và Hal Zina Bennet; Lưu Gia Hy biên dịch
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2002
Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục 11 / VŨ HỒNG TIẾN
Tác giả : VŨ HỒNG TIẾN
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 1999
Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục 10 / VŨ HỒNG TIẾN
Tác giả : VŨ HỒNG TIẾN
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 1999
Bài tập giáo dục công dân lớp 10 / Phùng Bộ
Tác giả : Phùng Bộ
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第19卷
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第19卷
×
Ldr
|
|
00997aam 22004338a 4500
|
001
|
|
CLN251419012
|
005
|
__
|
20130813130837.0
|
008
|
__
|
130715s2009 ||||||chisd
|
041
|
0_
|
$achi
|
082
|
14
|
$214$a370.15$b王000国
|
245
|
00
|
$a王国维全集/$c主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样.$n第19卷
|
260
|
__
|
$a杭洲:$b浙江教育,$c2009
|
300
|
__
|
$a717页, 4页照片;$c23 cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTâm lí học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$a胡逢样$e主编
|
700
|
1_
|
$a房鑫亮$e主编
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$a谢维扬$e主编
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
773
|
__
|
$d浙江教育$d杭洲$d2009$t王国维全集$w563454$z9787533880514
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|