- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第15卷

王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第15卷
Tác giả : 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样.
Nhà xuất bản : 浙江教育
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : 杭洲
Mô tả vật lý : 932页, 4页照片; 23 cm
Số phân loại : 895.1
Chủ đề : 1. Văn học hiện đại. 2. 7. 3. Trung Quốc. 4. Nhật kí. 5. Thư tín. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-511736.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Công lý bất biến : : Minh oan các vụ án oan và giả cuối thế kỷ XX / Lưu Bân ; Mênh Mông dịch
Tác giả : Lưu Bân ; Mênh Mông dịch
Nhà xuất bản : Công an Nhân dân
Năm xuất bản : 2003
Phong thuỷ đại sư Gia Cát Lượng; T2 = Phong thuỷ đại sư: Gia Cát Lượng sư đồ thần toán phong thuỷ ký / Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch
Tác giả : Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch
Nhà xuất bản : VHTT
Năm xuất bản : 2002
Phong thuỷ đại sư : : Bộ 1 / Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch . Tập 1 , Gia Cát Lượng
Tác giả : Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch .
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2002
Tưởng Giới Thạch bạn và thù; T3; Lý Nhân Tông, Phùng Ngọc Tường : Tưởng Giới Thạch hòa tha đích mật hữu dữ chính địch / Vương Triều Trụ; Ông Văn Tùng ... [et al.] dịch
Tác giả : Vương Triều Trụ; Ông Văn Tùng ... [et al.] dịch
Nhà xuất bản : Văn Nghệ
Năm xuất bản : 2002
Tưởng Giới Thạch bạn và thù; T2: Uông Tinh Vệ, Long Vân, Lư Hán : Tưởng Giới Thạch hòa tha đích mật hữu dữ chính địch / Vương Triều Trụ; Ông Văn Tùng dịch
Tác giả : Vương Triều Trụ; Ông Văn Tùng dịch
Nhà xuất bản : Văn Nghệ
Năm xuất bản : 2002
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第15卷
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第15卷
×
Ldr
|
|
00973aam 22004098a 4500
|
001
|
|
CLN251419008
|
005
|
__
|
20130812160815.0
|
008
|
__
|
130715s2009 ||||||chisd
|
041
|
0_
|
$achi
|
082
|
14
|
$214$a895.1$b王000国
|
245
|
00
|
$a王国维全集/$c主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样.$n第15卷
|
260
|
__
|
$a杭洲:$b浙江教育,$c2009
|
300
|
__
|
$a932页, 4页照片;$c23 cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung Quốc
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThư tín
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhật kí
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$a房鑫亮$e主编
|
700
|
1_
|
$a谢维扬$e主编
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$a胡逢样$e主编
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
773
|
__
|
$d浙江教育$d杭洲$d2009$t王国维全集$w563454$z9787533880514
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|