- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Kĩ năng đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Đặng Tương Như

Kĩ năng đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Đặng Tương Như
Tác giả : Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Đặng Tương Như
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 151tr.; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. Kĩ năng đọc hiểu. 2. Lớp 7. 3. Ngữ văn. 4. Văn bản. 5. 7. 6. 7. 7. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-473739.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đi tìm vẻ đẹp văn chương: Dành cho Trung học phổ thông/ Nguyễn Kim Phong, Phan Huy Dũng, Lê Huy Bắc... ; Trần Thị Phương Thu tuyển chọn. T.3
Tác giả : Nguyễn Kim Phong, Phan Huy Dũng, Lê Huy Bắc... ; Trần Thị Phương Thu tuyển chọn.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2020
Phân tích tác phẩm Ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh
Tác giả : Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2020
Phân tích tác phẩm Ngữ văn 11/ Trần Nho Thìn (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Phượng
Tác giả : Trần Nho Thìn (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Phân tích tác phẩm ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh
Tác giả : Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Phân tích tác phẩm ngữ văn 6/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh
Tác giả : Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Làm văn 10 : : (Chỉnh lí hợp nhất năm 2000) / Trần Thanh Đạm (chủ biên), Lương Duy Cán
Tác giả : Trần Thanh Đạm (chủ biên), Lương Duy Cán
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2000
Làm văn 12 : : (Sách chỉnh lí hợp nhất nam 2000) / Trần Đình Sử (chủ biên), Phan Trọng Luận, Nguyễn Minh Thuyết
Tác giả : Trần Đình Sử (chủ biên), Phan Trọng Luận, Nguyễn Minh Thuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2000
Dàn bài tập làm văn 12 : : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Trần Đình Sử (chủ biên) ... [et al.]
Tác giả : Trần Đình Sử (chủ biên) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2000
Vấn đề sử dụng câu hỏi trong quá trình giảng dạy thơ Việt Nam hiện đại ở chương trình lớp 11 và 12 hiện hành : : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục. Chuyên ngành: Lí luận và phương pháp dạy học môn văn-Tiếng việt / Phạm Thu Hằng ; Nguyễn Lâm Điền (Giáo viên hướng dẫn)
Tác giả : Phạm Thu Hằng ; Nguyễn Lâm Điền (Giáo viên hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2007
Tích cực hóa hoạt động của học sinh trong giờ giảng văn các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam trường trung học phổ thông : : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục. Chuyên ngành: Lí luận và phương pháp dạy học môn văn-Tiếng việt / Nguyễn Thị Thu Thuỷ ; Nguyễn Kim Châu (Giáo viên hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Thuỷ ; Nguyễn Kim Châu (Giáo viên hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường đại Học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Kĩ năng đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Đặng Tương Như
- Ấn phẩm định kỳ
- Kĩ năng đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Đặng Tương Như
Ldr
|
|
01018aam 22004338a 4500
|
001
|
|
CLN251384474
|
005
|
__
|
20130515190514.0
|
008
|
__
|
130507s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c26000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bK300N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aKĩ năng đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7/$cNguyễn Kim Phong (ch.b.), Đặng Tương Như
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a151tr.;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn bản
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ năng đọc hiểu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Kim Phong$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Tương Như
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|