- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Cách đánh chiến dịch phòng ngự của quân đội Hoàng gia Campuchia trên địa bàn Quân khu 5: LATS Quân sự: 62.86.62.05/ Chea Saran

Cách đánh chiến dịch phòng ngự của quân đội Hoàng gia Campuchia trên địa bàn Quân khu 5: LATS Quân sự: 62.86.62.05/ Chea Saran
Tác giả : Chea Saran
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Đà Lạt
Mô tả vật lý : 133tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 355.0209596
Chủ đề : 1. Chiến dịch. 2. Phòng ngự. 3. Quân đội. 4. Quân khu 5. 5. 7. 6. Campuchia. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan lý luận, khảo cứu kinh nghiệm thực tiễn về vận dụng cách đánh chiến dịch phòng ngự của quân đội Hoàng gia Campuchia. Nghiên cứu đặc điểm địa hình, thời tiết, đặc điểm về địch và ta ảnh hưởng đến chiến dịch phòng ngự trên địa bàn Quân khu 5 của Quân đội Hoàng gia Campuchia. Đề xuất khái niệm quan điểm chỉ đạo, nội dung cách đánh và những giải pháp, biện pháp bảo đảm thực hiện cách đánh chiến dịch phòng ngự |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0787.1, LA12.0787.2, LA12.0787.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450165.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The dynamics of coercion : : American foreign policy and the limits of military might / Daniel Byman, Matthew Waxman
Tác giả : Daniel Byman, Matthew Waxman
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2001
Leading a learning revolution : : The story behind defense acquisition university’s reinvention of training / Frank J. Anderson, Christopher R. Hardy, Jeffrey Leeson ; foreword by Norm Kamikow
Tác giả : Frank J. Anderson, Christopher R. Hardy, Jeffrey Leeson ; foreword by Norm Kamikow
Nhà xuất bản : Pfeiffer
Năm xuất bản : 2008
Presidents at war : : From Truman to Bush, the gathering of military power to our Commanders in Chief / Gerald Astor ; foreword by John P. Murtha
Tác giả : Gerald Astor ; foreword by John P. Murtha
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2006
My American journey / by Colin Powell with Joseph E. Persico . CD.4
Tác giả : by Colin Powell with Joseph E. Persico .
Nhà xuất bản : Random House Audiobooks
Năm xuất bản : 1995
My American journey / by Colin Powell with Joseph E. Persico . CD.3
Tác giả : by Colin Powell with Joseph E. Persico .
Nhà xuất bản : Random House Audiobooks
Năm xuất bản : 1995
- Ấn phẩm định kỳ
- Cách đánh chiến dịch phòng ngự của quân đội Hoàng gia Campuchia trên địa bàn Quân khu 5: LATS Quân sự: 62.86.62.05/ Chea Saran
- Ấn phẩm định kỳ
- Cách đánh chiến dịch phòng ngự của quân đội Hoàng gia Campuchia trên địa bàn Quân khu 5: LATS Quân sự: 62.86.62.05/ Chea Saran
Ldr
|
|
02204aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251365901
|
005
|
__
|
20120713150732.0
|
008
|
__
|
120703s2011 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a355.0209596$bC102Đ
|
100
|
1_
|
$aChea Saran
|
245
|
10
|
$aCách đánh chiến dịch phòng ngự của quân đội Hoàng gia Campuchia trên địa bàn Quân khu 5:$bLATS Quân sự: 62.86.62.05/$cChea Saran
|
260
|
__
|
$aĐà Lạt,$c2011
|
300
|
__
|
$a133tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Lục quân ; Ngày bảo vệ: 25/10/2011
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 131-133. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan lý luận, khảo cứu kinh nghiệm thực tiễn về vận dụng cách đánh chiến dịch phòng ngự của quân đội Hoàng gia Campuchia. Nghiên cứu đặc điểm địa hình, thời tiết, đặc điểm về địch và ta ảnh hưởng đến chiến dịch phòng ngự trên địa bàn Quân khu 5 của Quân đội Hoàng gia Campuchia. Đề xuất khái niệm quan điểm chỉ đạo, nội dung cách đánh và những giải pháp, biện pháp bảo đảm thực hiện cách đánh chiến dịch phòng ngự
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuân khu 5
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuân đội
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhòng ngự
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChiến dịch
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCampuchia
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0787.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0787.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0787.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|