- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Trung Quốc 11/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng

Tiếng Trung Quốc 11/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng
Tác giả : Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 183tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 495.1
Chủ đề : 1. 17. 2. Lớp 11. 3. Tiếng Trung Quốc. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo khoa. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-438247.html |
Tài liệu cùng tác giả
Quản lý ngân sách địa phương / Shah Anwar (Chủ biên) ; Trần Thành Nam (dịch) ; Nguyễn Hoàng Ánh (Hiệu đính)
Tác giả : Shah Anwar (Chủ biên) ; Trần Thành Nam (dịch) ; Nguyễn Hoàng Ánh (Hiệu đính)
Nhà xuất bản : Thời Đại
Năm xuất bản : 2013
Sử dụng phân tích chùm trong khai thác dữ liệu : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Nguyễn Hoàng Anh ; Lê Thị Xuân Mai (hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Hoàng Anh ; Lê Thị Xuân Mai (hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Thực trạng vi sinh vật đường ruột và hiệu quả của vôi và phân hữu cơ ủ hoai đến mật số coliforms, E. Coli, Salmonlla và shigella trên rau ăn lá : : Luận văn thạc sĩ khoa học Nông nghiệp. Chuyên ngành: Trồng trọt / Nguyễn Hoàng Anh ; Dương Minh Viễn (hướng dẫn Khoa học)
Tác giả : Nguyễn Hoàng Anh ; Dương Minh Viễn (hướng dẫn Khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Hoàn thiện quy trình sản xuất rượu vang nếp trắng bằng enzyme và nấm men thuần chủng : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm & đồ uống / Nguyễn Hoàng Anh; Nguyễn Công Hà ( Hướng dẫn Khoa học)
Tác giả : Nguyễn Hoàng Anh; Nguyễn Công Hà ( Hướng dẫn Khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Mở rộng một kết quả của Herstein từ các vành chia cho các vành nửa đơn : : Chuyên ngành: Đại số và lý thuyết số / Nguyễn Hoàng Anh ; Hướng dẫn khoa học: Bùi Tường Trí
Tác giả : Nguyễn Hoàng Anh ; Hướng dẫn khoa học: Bùi Tường Trí
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sách Hán Nôm của người Sán Chay / Đỗ Thị Hảo (Phiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu)
Tác giả : Đỗ Thị Hảo (Phiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu)
Nhà xuất bản : Khoa học - Xã hội
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ : : Thi trình độ Hán ngữ HSK (cấp 1) - Tuyển tập đề thi mẫu / Lưu Vân chủ biên
Tác giả : Lưu Vân chủ biên
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
2500 câu đàm thoại tiếng Hoa / Hà Minh Học, Quang Bình
Tác giả : Hà Minh Học, Quang Bình
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2005
Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc / Chủ biên: Triệu Kim Minh ; Biên soạn: Tô Anh Hà , Hồ Hiếu Bân ; Bản dịch tiếng Việt: Nguyễn Thị Minh Hồng . Tập 1-CD2
Tác giả : Chủ biên: Triệu Kim Minh ; Biên soạn: Tô Anh Hà , Hồ Hiếu Bân ; Bản dịch tiếng Việt: Nguyễn Thị Minh Hồng .
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc / Chủ biên: Triệu Kim Minh ; Biên soạn: Tô Anh Hà , Hồ Hiếu Bân ; Bản dịch tiếng Việt: Nguyễn Thị Minh Hồng . Tập 2-CD2
Tác giả : Chủ biên: Triệu Kim Minh ; Biên soạn: Tô Anh Hà , Hồ Hiếu Bân ; Bản dịch tiếng Việt: Nguyễn Thị Minh Hồng .
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Trung Quốc 11/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Trung Quốc 11/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng
Ldr
|
|
01061aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251356051
|
005
|
__
|
20110718160745.0
|
008
|
__
|
110704s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9200đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a495.1$bT306T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTiếng Trung Quốc 11/$cNguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a183tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Trung Quốc
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Cầu$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hoàng Anh
|
700
|
1_
|
$aChu Quang Thắng
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|