- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Famous sayings topic / Nguyễn Văn Trung sưu tầm, biên soạn

Famous sayings topic / Nguyễn Văn Trung sưu tầm, biên soạn
Tác giả : Nguyễn Văn Trung sưu tầm, biên soạn
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : Đồng Nai
Mô tả vật lý : 139 tr. ; 19 cm
Số phân loại : 080
Chủ đề : 1. Danh ngôn. 2. Sưu tầm. 3. Thế giới.
- Danh mục
- Tổng quát
- Sưu tập tổng quát
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tập hợp những câu danh ngôn nổi tiếng của các chính trị gia, nhà văn, nhà thơ, nhà kinh tế học... có tiếng tăm trên thế giới |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
DV.040093, DV.040094, DV.040095, DV.040096, DV.040097, DV.040098, DV.040099, DV.040100, MV.024944, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/51767?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Hồ sơ về Lục Châu học : : Tìm hiểu con người ở vùng đất mới / Nguyễn Văn Trung
Tác giả : Nguyễn Văn Trung
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2015
Đánh giá các chương trình phục hồi rừng ngập mặn tại Cà Mau từ năm 2004 - 2013 bằng ảnh viễn thám SPOT 5 : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Quản lý đất đai / Nguyễn Văn Trung ; Võ Quốc Tuấn (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Văn Trung ; Võ Quốc Tuấn (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2015
Danh ngôn Thế giới : : (Từ N - Y) / Nguyễn Văn Trung (Sưu tầm) . Tập 2
Tác giả : Nguyễn Văn Trung (Sưu tầm) .
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đồng Nai
Năm xuất bản : 2009
Danh ngôn thế giới / Nguyễn Văn Trung (sưu tầm) . Tập 1 , Từ A - M
Tác giả : Nguyễn Văn Trung (sưu tầm) .
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đồng Nai
Năm xuất bản : 2009
New cambridge advanced english : : Tài liệu ôn thi chứng chỉ cấp cao do Đại học Cabridge Anh quốc tổ chức. Tài liệu ôn thi chứng chỉ tiếng Anh khoa Ngoại ngữ các trường Đại học, Cao đẳng và thi CCQG A, B, C / Leo Jones ; Bìu Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu ( dịch và chú giải )
Tác giả : Leo Jones ; Bìu Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu ( dịch và chú giải )
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Danh ngôn thế giới / Nguyễn Văn Trung (sưu tầm) . Tập 1 , Từ A - M
Tác giả : Nguyễn Văn Trung (sưu tầm) .
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đồng Nai
Năm xuất bản : 2009
5000 câu danh ngôn đặc sắc / Cỏ May, Minh Đức sưu tầm, biên soạn
Tác giả : Cỏ May, Minh Đức sưu tầm, biên soạn
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2004
Ẩn ngôn của các loài hoa / Thiên Kim
Tác giả : Thiên Kim
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2007
168 câu nói truyền cảm hứng : 168 quotes: A wellspring of inspiration / Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Tác giả : Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
168 câu nói truyền cảm hứng : = 勵志語錄 / Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Tác giả : Nhan Húc Quân ; Lee Ching Shian dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Famous sayings topic / Nguyễn Văn Trung sưu tầm, biên soạn
- Ấn phẩm định kỳ
- Famous sayings topic / Nguyễn Văn Trung sưu tầm, biên soạn
Ldr
|
|
01186camAG22003735a 4500
|
001
|
|
CLN240098607
|
005
|
__
|
20110216140203.0
|
008
|
__
|
110117s2010 vm ||||||engsd
|
020
|
__
|
$c23000đ$d1.000b; (3b)
|
040
|
__
|
$bvie
|
041
|
0_
|
$aeng
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$214th ed14$a080$bF100M
|
245
|
00
|
$aFamous sayings topic /$cNguyễn Văn Trung sưu tầm, biên soạn
|
246
|
31
|
$aDanh ngôn theo chủ đề
|
260
|
__
|
$aĐồng Nai :$bNxb. Đồng Nai ,$c2010
|
300
|
__
|
$a139 tr. ;$c19 cm
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr. 4
|
520
|
3_
|
$aTập hợp những câu danh ngôn nổi tiếng của các chính trị gia, nhà văn, nhà thơ, nhà kinh tế học... có tiếng tăm trên thế giới
|
653
|
0_
|
$aDanh ngôn
|
653
|
0_
|
$aSưu tầm
|
653
|
0_
|
$aThế giới
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Trung$esưu tầm, biên soạn
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.040093
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.040094
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.040095
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.040096
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.040097
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.040098
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.040099
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.040100
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024944
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024945
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024946
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024947
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024948
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024949
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024950
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024951
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024952
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024953
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024954
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024955
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024956
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024957
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024958
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.024959
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|