- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bạn chọn cách tránh thai nào? / Phó Đức Nhuận

Bạn chọn cách tránh thai nào? / Phó Đức Nhuận
Tác giả : Phó Đức Nhuận
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 183tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
Số phân loại : 363.9
Chủ đề : 1. Biện pháp. 2. Kế hoạch hóa gia đinh. 3. Sách hỏi đáp. 4. Tránh thai.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Một số thông tin về vấn đề kế hoạch hoá gia đình. Giới thiệu các biện pháp phòng tránh thai áp dụng cho cả nam giới và nữ giới |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
DV.038473, DV.038474, LC.057895, LC.057896, LC.057897, LC.057898, LC.057899, LC.057900, LC.057901, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/46409?siteid=2 |
![]() |
VN 1876/2010, VN 1877/2010 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/433818?siteid=2 |
![]() |
M10.08444 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/433818?siteid=12 |
![]() |
CS.001551, CS.001552, CS.001553, CS.001554, CS.001555, CS.001556, CS.001557, CS.001558, CS.001559, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/30823?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Hỏi - Đáp về phụ khoa/ Phó Đức Nhuận
Tác giả : Phó Đức Nhuận
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2013
Những điều nên biết về thai nghén và sinh đẻ/ Phó Đức Nhuận
Tác giả : Phó Đức Nhuận
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Bạn chọn cách tránh thai nào?/ Phó Đức Nhuận
Tác giả : Phó Đức Nhuận
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Những điều phụ nữ sắp làm mẹ cần biết/ Phó Đức Nhuận
Tác giả : Phó Đức Nhuận
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2011
99 điều nên biết về thai nghén và sinh đẻ/ Phó Đức Nhuận
Tác giả : Phó Đức Nhuận
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Population growth and development / Jean Bourgeois- Pichat
Tác giả : Jean Bourgeois- Pichat
Nhà xuất bản : CEIP
Năm xuất bản : 1966
Human fertility : : The modern dilemma / Robert C. Cook
Tác giả : Robert C. Cook
Nhà xuất bản : William Sloane Associates Publishers
Năm xuất bản : 1951
Population and the World Bank : : Adapting to change / World Bank
Tác giả : World Bank
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu hướng dẫn lồng ghép nội dung và kiểm soát mất cân bằng giới tính khi sinh, giới, bình đẳng giới trong các trường trung học thông qua hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp/ Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Thị Hương
Tác giả : Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Thị Hương
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu hướng dẫn lồng ghép nội dung về kiểm soát mất cân bằng giới tính khi sinh trong hương ước, quy ước của làng, bản, thôn, ấp, cụm dân cư: Tài liệu tham khảo/ Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Thị Hương
Tác giả : Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Thị Hương
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2020
- Ấn phẩm định kỳ
- Bạn chọn cách tránh thai nào? / Phó Đức Nhuận
- Ấn phẩm định kỳ
- Bạn chọn cách tránh thai nào? / Phó Đức Nhuận
Ldr
|
|
02573aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN240093278
|
005
|
__
|
20100301090336.0
|
008
|
__
|
100118s2009 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d10.000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a363.9$bB105CH
|
100
|
1_
|
$aPhó Đức Nhuận
|
245
|
10
|
$aBạn chọn cách tránh thai nào? /$cPhó Đức Nhuận
|
250
|
__
|
$aTái bản có sửa chữa và bổ sung
|
260
|
__
|
$aH. :$bPhụ nữ ,$c2009
|
300
|
__
|
$a183tr. :$bhình vẽ, bảng ;$c19cm
|
520
|
3_
|
$aMột số thông tin về vấn đề kế hoạch hoá gia đình. Giới thiệu các biện pháp phòng tránh thai áp dụng cho cả nam giới và nữ giới
|
653
|
0_
|
$aBiện pháp
|
653
|
0_
|
$aKế hoạch hóa gia đinh
|
653
|
0_
|
$aSách hỏi đáp
|
653
|
0_
|
$aTránh thai
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.038473
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.038474
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057895
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057896
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057897
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057898
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057899
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057900
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057901
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057902
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057903
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057904
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057905
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057906
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057907
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057908
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057909
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057910
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057911
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057912
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057913
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057914
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057915
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057916
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057917
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057918
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.057919
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.021946
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.021947
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.021948
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 1876/2010
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 1877/2010
|
852
|
|
$aGSL10$bKD$jM10.08444
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001551
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001552
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001553
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001554
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001555
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001556
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001557
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001558
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001559
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001560
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001561
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001562
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001563
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001564
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001565
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001566
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001567
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001568
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001569
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001570
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001571
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001572
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001573
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001574
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041861
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041862
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041863
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041864
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049178
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049179
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057003
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057004
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057208
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057209
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057376
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057377
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.049975
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.049976
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.049977
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.064129
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.064130
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.064131
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|