- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Từ điển hình ảnh trực quan - Trong lòng đất / Inaba Shigekatsu biên soạn ; Câu Lạc bộ Trẻ em biên tập ; Phạm Lê Dạ Hương dịch
Từ điển hình ảnh trực quan - Trong lòng đất / Inaba Shigekatsu biên soạn ; Câu Lạc bộ Trẻ em biên tập ; Phạm Lê Dạ Hương dịch
Tác giả : Inaba Shigekatsu biên soạn ; Câu Lạc bộ Trẻ em biên tập ; Phạm Lê Dạ Hương dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2021
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 95 tr. : minh họa màu ; 30 cm
ISBN : 9786042223928
Số phân loại : 551.1
Chủ đề : 1. Công trình ngầm. 2. Động vật đào hang -- Nơi ở. 3. Môi trường sống (Sinh thái học). 4. Rễ (Thực vật học). 5. Sinh thái dưới lòng đất. 6. Trái đất (Hành tinh) -- Cấu trúc bên trong.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
TNV 1251/2024, TNV 1252/2024 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/800511?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Từ điển hình ảnh trực quan: Đơn vị đo lường: Dành cho lứa tuổi 7/ Câu lạc bộ Trẻ em b.s. ; Phương Hoa dịch ; Minh hoạ: Araga Kenji
Tác giả : Câu lạc bộ Trẻ em b.s. ; Phương Hoa dịch ; Minh hoạ: Araga Kenji
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2021
Từ điển hình ảnh trực quan: Trong lòng đất: Dành cho lứa tuổi 7/ Inaba Shigekatsu b.s. ; Phạm Lê Dạ Hương dịch
Tác giả : Inaba Shigekatsu b.s. ; Phạm Lê Dạ Hương dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2021
Từ điển hình ảnh trực quan: Đơn vị đo lường / Giám sát nội dung: Maruyama Kazuhiko; Câu lạc bộ trẻ em b.s. ; Phương Hoa dịch
Tác giả : Giám sát nội dung: Maruyama Kazuhiko; Câu lạc bộ trẻ em b.s. ; Phương Hoa dịch
Nhà xuất bản : KimĐông
Năm xuất bản : 2021
Từ điển hình ảnh trực quan: Trong lòng đất / Inaba Shigekatsu b.s. ; Phạm Lê Dạ Hương dịch;. Câu lạc bộ trẻ em
Tác giả : Inaba Shigekatsu b.s. ; Phạm Lê Dạ Hương dịch;. Câu lạc bộ trẻ em
Nhà xuất bản : KimĐông
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ứng dụng công nghệ thông tin quản lý hồ sơ thủ tục lĩnh vực đất đai theo quy trình ISO tại phường Bình Thủy, quận Bình Thủy : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Chuyên ngành Quản lý đất đai / Trương Minh Đức ; Trần Cao Đệ (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Trương Minh Đức ; Trần Cao Đệ (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2015
Xây dựng hệ thống thông tin địa chính ở phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ trên công nghệ Webgis : (Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành Quản lý Đất đai) / Nguyễn Đăng Phương; Trần Cao Đệ (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Đăng Phương; Trần Cao Đệ (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ địa chính và đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện trên cơ sở ứng dụng công nghệ webgis trường hợp nghiên cứu huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang : (Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành Quản lý Đất đai) / Nguyễn Quốc Nhứt ; Trần Cao Đệ ( Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Quốc Nhứt ; Trần Cao Đệ ( Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Đánh giá thực trạng hồ sơ địa chính và đề xuất quy trình xây dựng hồ sơ địa chính dạng số tại thành phố Cần Thơ : (Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành Quản lý Đất đai) / Huỳnh Kim Ngân ; Đỗ Văn PHú ( Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Huỳnh Kim Ngân ; Đỗ Văn PHú ( Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Nghiên cứu áp dụng công nghệ webgis trong quản lý hồ sơ địa chính quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ : (Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành Quản lý Đất đai) / Lê Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Kim Lợi ( Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Lê Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Kim Lợi ( Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển hình ảnh trực quan - Trong lòng đất / Inaba Shigekatsu biên soạn ; Câu Lạc bộ Trẻ em biên tập ; Phạm Lê Dạ Hương dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển hình ảnh trực quan - Trong lòng đất / Inaba Shigekatsu biên soạn ; Câu Lạc bộ Trẻ em biên tập ; Phạm Lê Dạ Hương dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240762282
|
020
|
__
|
$a9786042223928
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
04
|
$a551.1$223
|
090
|
__
|
$a551.1$bT883
|
245
|
00
|
$aTừ điển hình ảnh trực quan - Trong lòng đất /$cInaba Shigekatsu biên soạn ; Câu Lạc bộ Trẻ em biên tập ; Phạm Lê Dạ Hương dịch
|
246
|
3_
|
$aVisual guide to underground
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKim Đồng ,$c2021
|
300
|
__
|
$a95 tr. :$bminh họa màu ;$c30 cm
|
504
|
__
|
$acuối chính văn
|
521
|
__
|
$aDành cho lứa tuổi 7
|
534
|
__
|
$pNguyên bản :$tThe Visual guide to underground
|
650
|
_0
|
$aMôi trường sống (Sinh thái học)
|
650
|
0_
|
$aSinh thái dưới lòng đất
|
650
|
0_
|
$aRễ (Thực vật học)
|
650
|
_0
|
$aĐộng vật đào hang$xNơi ở
|
650
|
_0
|
$aCông trình ngầm
|
650
|
_0
|
$aTrái đất (Hành tinh)$xCấu trúc bên trong
|
700
|
1_
|
$aInaba, Shigekatsu$d1953-
|
700
|
1_
|
$aPhạm Lê Dạ Hương
|
710
|
2_
|
$aCâu lạc bộ Trẻ em
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 1251/2024
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 1252/2024
|
900
|
|
1
|
907
|
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Upload//ImageCover/2024/7/11/TNV_1249.JPG
|
911
|
|
Bùi Thị Hạnh
|
914
|
__
|
Bùi Thị Hạnh
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
965
|
__
|
Habitat (Ecology)
|
965
|
__
|
Underground ecology
|
965
|
__
|
Roots (Botany)
|
965
|
__
|
Burrowing animals -- Habitations
|
965
|
__
|
Underground construction
|
965
|
__
|
Earth (Planet) -- Internal structure
|