- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương . T.2 / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch

10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương . T.2 / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
Tác giả : Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2022
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 137 tr. : hình vẽ màu ; 21 cm
ISBN : 9786043547016
Số phân loại : 001
Tùng thư :
Tủ sách Bách khoa Tri thức
Chủ đề : 1. Đại dương. 2. Hỏi và đáp. 3. Kiến thức.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LDN 541/2022, LDN 542/2022, LDN 543/2022, LDN 544/2022, LDN 545/2022, LDN 546/2022, LDN 547/2022, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/751564?siteid=2 |
![]() |
VL04.01587 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/757821?siteid=6 |
![]() |
VN07.01053, VN07.01054, VN07.01056, VN07.01057 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/751570?siteid=9 |
![]() |
VN21.01246, VN21.01247, VN21.01248, VN21.01250, VN21.01252, VN21.01253, VN21.01254, VN21.01255, VN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/751564?siteid=23 |
![]() |
VN24.00727, VN24.00728, VN24.00729, VN24.00730, VN24.00731, VN24.00732 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/757821?siteid=26 |
Tài liệu cùng tác giả
Chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ : Truyện kể : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Ngọc Linh dịch . T.4
Tác giả : Ngọc Linh dịch .
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2025
Chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ : Truyện kể : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Ngọc Linh dịch . T.3
Tác giả : Ngọc Linh dịch .
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2025
Kiến tạo & phát triển thương hiệu Việt Nam xanh / Ngọc Linh, Đào Vũ, Ánh Tuyết...
Tác giả : Ngọc Linh, Đào Vũ, Ánh Tuyết...
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2022
Thạch Sanh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Ngọc Linh ; Tranh: Trần Thị Nam Phương
Tác giả : Lời: Ngọc Linh ; Tranh: Trần Thị Nam Phương
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết chấp nhận : Kẻ "ngốc" nhất đã thành công : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi / Ngọc Linh b.s.
Tác giả : Ngọc Linh b.s.
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Những bí ẩn của muôn đời : 145 nghi án thế giới / Thi Tuyên Viên, Hứa Lập Ngôn, Lâm Diệu Thâm; Dịch giả: Nguyễn Văn Ái
Tác giả : Thi Tuyên Viên, Hứa Lập Ngôn, Lâm Diệu Thâm; Dịch giả: Nguyễn Văn Ái
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2001
Fundamental concepts in the design of experiments / Charles R Hicks, Kenneth V Turner
Tác giả : Charles R Hicks, Kenneth V Turner
Nhà xuất bản : Oxford Univ. Press
Năm xuất bản : 1999
Abductions and aliens: What's really going on / Chris A Rutkowski
Tác giả : Chris A Rutkowski
Nhà xuất bản : Dundurn Press
Năm xuất bản : 1999
Nền kinh tế tri thức : Kinh nghiệm của các nước đang phát triển : Nhận thức và hành động / Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW,Trung tâm thông tin tư liệu
Tác giả : Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW,Trung tâm thông tin tư liệu
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2000
Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học / Nguyễn Thanh Phương
Tác giả : Nguyễn Thanh Phương
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương . T.2 / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương . T.2 / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240728099
|
020
|
__
|
$a9786043547016
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
1_
|
$avie$hchi
|
082
|
04
|
$a001$223
|
090
|
__
|
$a001$bT663-V60
|
100
|
1_
|
$aTôn Nguyên Vĩ
|
245
|
10
|
$a10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương .$nT.2 /$cTôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
|
246
|
3_
|
$aMười vạn câu hỏi vì sao
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThanh niên ,$c2022
|
300
|
__
|
$a137 tr. :$bhình vẽ màu ;$c21 cm
|
490
|
0_
|
$aTủ sách bách khoa tri thức
|
521
|
__
|
$aDành cho trẻ em từ 5-15 tuổi
|
650
|
_0
|
$aKiến thức
|
650
|
_0
|
$aĐại dương
|
650
|
_0
|
$aHỏi và đáp
|
700
|
0_
|
$aNgọc Linh
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 541/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 542/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 543/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 544/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 545/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 546/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 547/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 548/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 549/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 550/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 551/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 552/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 553/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 566/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 567/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 568/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 569/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 570/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 571/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3743/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3744/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3745/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3746/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3747/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3748/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3749/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3750/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3751/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3767/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3768/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3769/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3770/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3771/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 3772/2022
|
852
|
|
$aGSL04$b04$jVL04.01587
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01053
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01054
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01056
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01057
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.01246
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.01247
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.01248
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.01250
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.01252
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.01253
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.01254
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.01255
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.01256
|
852
|
|
$aGSL24$b24: TN$jVN24.00727
|
852
|
|
$aGSL24$b24: TN$jVN24.00728
|
852
|
|
$aGSL24$b24: TN$jVN24.00729
|
852
|
|
$aGSL24$b24: TN$jVN24.00730
|
852
|
|
$aGSL24$b24: TN$jVN24.00731
|
852
|
|
$aGSL24$b24: TN$jVN24.00732
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Nguyễn Hữu Liên Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|