- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Voi Cà Chua và chim sẻ Su Su , Hạt cỏ kỳ diệu / Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu

Voi Cà Chua và chim sẻ Su Su , Hạt cỏ kỳ diệu / Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu
Tác giả : Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 32 tr. : minh họa màu ; 20 cm
Số phân loại : 741.5
Chủ đề : 1. Truyện thiếu nhi. 2. Truyện tranh. 3. Văn học thiếu nhi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD 3003/2021, LD 3004/2021, LD 3005/2021, LD 3084/2019, LD 3085/2019, LD 3086/2019, LD 3087/2019, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/590587?siteid=2 |
![]() |
VN06.00017, VN06.00018, VN06.00019, VN06.00020, VN06.00022 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/590589?siteid=8 |
![]() |
VN22.00736 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/590593?siteid=24 |
Tài liệu cùng tác giả
Các dạng bài tập chữa lỗi sai tiếng Anh / Mỹ Hương: chủ biên ; Hoài Thu: hiệu đính
Tác giả : Mỹ Hương: chủ biên ; Hoài Thu: hiệu đính
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Cẩm nang nội trợ: : Phương pháp chế biến 550 món ăn ngon miệng, dễ làm / Trà My và Hoài Thu
Tác giả : Trà My và Hoài Thu
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2007
Trò chơi của những kẻ thực dụng : nghệ thuật tư duy chiến lược, xây dựng đội nhóm thực chiến, xử lý tình huống linh hoạt, quản lý rủi ro tài chính / Michael D. Watkins ; Hoài Thu dịch
Tác giả : Michael D. Watkins ; Hoài Thu dịch
Nhà xuất bản : Công thương
Năm xuất bản : 2024
Tần số dinh dưỡng cá nhân / Candice Covington ; Hoài Thu dịch
Tác giả : Candice Covington ; Hoài Thu dịch
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2024
Tý quậy : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyên tác: Đào Hải ; Lời: Hoài Thu ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn . T.10
Tác giả : Nguyên tác: Đào Hải ; Lời: Hoài Thu ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Maus : : A survivor's tale / Art Spiegelman
Tác giả : Art Spiegelman
Nhà xuất bản : Pantheon Books
Năm xuất bản : 1997
Exploring drawing for animation / Kevin Hedgpeth, Stephen Missal
Tác giả : Kevin Hedgpeth, Stephen Missal
Nhà xuất bản : Thomson/Delmar Learning
Năm xuất bản : 2004
The language of comics / Mario Saraceni
Tác giả : Mario Saraceni
Nhà xuất bản : Routledge / Taylor & Francis Group
Năm xuất bản : 2003
Kamikaje : : A French cartoonist takes satirical look at Japan today / Jabo
Tác giả : Jabo
Nhà xuất bản : John Weatherhill, Inc.
Năm xuất bản : 1966
Manga! Manga! : : The world of Japanese comics / Frederik L. Schodt
Tác giả : Frederik L. Schodt
Nhà xuất bản : Kodansha International
Năm xuất bản : 1983
- Ấn phẩm định kỳ
- Voi Cà Chua và chim sẻ Su Su , Hạt cỏ kỳ diệu / Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu
- Ấn phẩm định kỳ
- Voi Cà Chua và chim sẻ Su Su , Hạt cỏ kỳ diệu / Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu
Ldr
|
|
00890nam a2200313 p 4500
|
001
|
|
CLN240657316
|
008
|
__
|
190603s vm a 000 0 vie d
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a741.5$223
|
090
|
__
|
$a741.5$bV889
|
245
|
00
|
$aVoi Cà Chua và chim sẻ Su Su ,$pHạt cỏ kỳ diệu /$cTranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bTrẻ ,$c2013
|
300
|
__
|
$a32 tr. :$bminh họa màu ;$c20 cm
|
650
|
_0
|
$aTruyện thiếu nhi
|
650
|
_0
|
$aTruyện tranh
|
650
|
_0
|
$aVăn học thiếu nhi
|
700
|
0_
|
$aHoài Thu
|
700
|
0_
|
$aPhương Hoa
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3003/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3004/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3005/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3084/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3085/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3086/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3087/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3088/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3089/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3090/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3091/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3092/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3093/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3094/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3095/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3096/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3097/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3098/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3099/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3100/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3101/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 3102/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 18290
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 18291
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 18615
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 18616
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 18617
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 18618
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 18619
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 18620
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 18621
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 18622
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00017
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00018
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00019
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00020
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVN06.00022
|
852
|
|
$aGSL22$bKM$jVN22.00736
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 24/2019
|