- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vụ mùa của Bông : An A-maize-ing story / Nguyễn Thị Ngọc Bích

Vụ mùa của Bông : An A-maize-ing story / Nguyễn Thị Ngọc Bích
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Bích
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 24 tr. : hình vẽ màu ; 26 cm
Số phân loại : 741.5
Chủ đề : 1. Truyện thiếu nhi. 2. Truyện tranh. 3. Văn học thiếu nhi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD 17587, LD 17588, LD 650/2018, LD 651/2018, LD 652/2018, LD 653/2018, LD 654/2018, LD 655/2018, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/559718?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại tỉnh Hậu Giang : : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế. Chuyên ngành Tài chính Ngân hàng / Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Phan Anh Tú (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Phan Anh Tú (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Phân tích hiệu quả kỹ thuật của các hộ sản xuất lúa trong mô hình cánh đồng mẫu lớn ở tỉnh Sóc Trăng : : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế. Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Nguyễn Phú Son (Người hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Nguyễn Phú Son (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Hoạch định chiến lược xây dựng và phát triển thương hiệu sản phẩm Bưởi Lông Cổ Cò tại huyện Cái Bè tỉnh Tiền Giang : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Chuyên ngành Kinh tế Nông nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Lưu Thanh Đức Hải (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Lưu Thanh Đức Hải (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2013
Số chiều uniform và Môđun CS : : Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Đại số và lý thuyết số / Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Lê Phương Thảo (Người hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Lê Phương Thảo (Người hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Các định lý tồn tại trong GFC - không gian : : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích / Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Nguyễn Ngọc Hải ( hướng dẫn khoa học )
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Nguyễn Ngọc Hải ( hướng dẫn khoa học )
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Maus : : A survivor's tale / Art Spiegelman
Tác giả : Art Spiegelman
Nhà xuất bản : Pantheon Books
Năm xuất bản : 1997
Exploring drawing for animation / Kevin Hedgpeth, Stephen Missal
Tác giả : Kevin Hedgpeth, Stephen Missal
Nhà xuất bản : Thomson/Delmar Learning
Năm xuất bản : 2004
The language of comics / Mario Saraceni
Tác giả : Mario Saraceni
Nhà xuất bản : Routledge / Taylor & Francis Group
Năm xuất bản : 2003
Kamikaje : : A French cartoonist takes satirical look at Japan today / Jabo
Tác giả : Jabo
Nhà xuất bản : John Weatherhill, Inc.
Năm xuất bản : 1966
Manga! Manga! : : The world of Japanese comics / Frederik L. Schodt
Tác giả : Frederik L. Schodt
Nhà xuất bản : Kodansha International
Năm xuất bản : 1983
- Ấn phẩm định kỳ
- Vụ mùa của Bông : An A-maize-ing story / Nguyễn Thị Ngọc Bích
- Ấn phẩm định kỳ
- Vụ mùa của Bông : An A-maize-ing story / Nguyễn Thị Ngọc Bích
Ldr
|
|
00777nam a2200289 4500
|
001
|
|
CLN240639726
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a741.5$223
|
090
|
__
|
$a741.5$bN573-B58
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Ngọc Bích
|
245
|
10
|
$aVụ mùa của Bông :$bAn A-maize-ing story /$cNguyễn Thị Ngọc Bích
|
246
|
31
|
$aA-maize-ing story
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKim Đồng ,$c2012
|
300
|
__
|
$a24 tr. :$bhình vẽ màu ;$c26 cm
|
650
|
_0
|
$aTruyện thiếu nhi
|
650
|
_0
|
$aTruyện tranh
|
650
|
_0
|
$aVăn học thiếu nhi
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 17587
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 17588
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 650/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 651/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 652/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 653/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 654/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 655/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 656/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 657/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 22114
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 22115
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 28889
|
852
|
|
$aGSL00$bTL$jTNV 28890
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 216
|