- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cựu chiến binh Thành phố Hồ Chí Minh làm theo lời Bác / Nhiều tác giả

Cựu chiến binh Thành phố Hồ Chí Minh làm theo lời Bác / Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Văn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 367 tr. : chân dung, tranh ảnh ; 21 cm
ISBN : 9786046809760
Số phân loại : 305.90697
Chủ đề : 1. Cựu chiến binh -- Việt Nam. 2. Đạo đức cách mạng.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Khoa học xã hội
- Nhóm xã hội
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tập hợp bài viết về gương các cựu chiến binh ở Thành phố Hồ Chí Minh đã học tập và làm theo lời dạy của Bác Hồ trong cuộc sống, hoạt động và đóng góp cho địa phương, cho xã hội |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
VL22.00061 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/505495?siteid=24 |
![]() |
6.451 TP, 6.452 TP, 6.453 TP, 6.454 TP, 6.455 TP, 6.456 TP, 6.457 TP, 6.458 TP, 6.459 TP, 6.460 TP |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/684558?siteid=26 |
Tài liệu cùng tác giả
Chuyện đời tôi / Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Công an Nhân dân
Năm xuất bản : 2007
Tản văn và truyện ngắn hay về Hà Nội / Nhiều tác giả;Ngô Văn Phú
Tác giả : Nhiều tác giả;Ngô Văn Phú
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hội Nhà Văn
Năm xuất bản : 2005
Phạm Đức Nam- Người lãnh đạo xuất sắc qua các thời kỳ / Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác nhau / Bùi Thiết
Tác giả : Bùi Thiết
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 1999
Chicken soup for the single's soul : : Stories of love inspiration for singles / Jack Canfield ... [et al.].
Tác giả : Jack Canfield ... [et al.].
Nhà xuất bản : Health Communications
Năm xuất bản : 1999
54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác / Bùi Thiết
Tác giả : Bùi Thiết
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2004
The journey of life : A cultural history of aging in America / Thomas R Cole
Tác giả : Thomas R Cole
Nhà xuất bản : Cambridge Univ. Press
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- Cựu chiến binh Thành phố Hồ Chí Minh làm theo lời Bác / Nhiều tác giả
- Ấn phẩm định kỳ
- Cựu chiến binh Thành phố Hồ Chí Minh làm theo lời Bác / Nhiều tác giả
Ldr
|
|
01106nam a2200301 4500
|
001
|
|
CLN240622962
|
020
|
__
|
$a9786046809760
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a305.90697$223
|
090
|
__
|
$a305.90697$bC991
|
245
|
0_
|
$aCựu chiến binh Thành phố Hồ Chí Minh làm theo lời Bác /$cNhiều tác giả
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bVăn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh ,$c2014
|
300
|
__
|
$a367 tr. :$bchân dung, tranh ảnh ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aTập hợp bài viết về gương các cựu chiến binh ở Thành phố Hồ Chí Minh đã học tập và làm theo lời dạy của Bác Hồ trong cuộc sống, hoạt động và đóng góp cho địa phương, cho xã hội
|
650
|
_0
|
$aĐạo đức cách mạng
|
650
|
_0
|
$aCựu chiến binh$zViệt Nam
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 469/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 470/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24891
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10782
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00832
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00514
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00516
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.00298
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15474
|
852
|
|
$aGSL04$bKLĐ$jVL04.00236
|
852
|
|
$aGSL04$bKLĐ$jVL04.00237
|
852
|
|
$aGSL10$bKM$jVL10.00342
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.01517
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.04730
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.02022
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.03659
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.03901
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.06543
|
852
|
|
$aGSL22$bKM$jVL22.00061
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.451 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.452 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.453 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.454 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.455 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.456 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.457 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.458 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.459 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.460 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.461 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.462 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.463 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.464 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.465 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.466 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.467 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.468 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.469 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.470 TP
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
14/2015
|