- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Làm đẹp 365 ngày / Hứa Nguyện ; Nguyễn Thị Thu Hằng ... [và nh.ng. khác] dịch

Làm đẹp 365 ngày / Hứa Nguyện ; Nguyễn Thị Thu Hằng ... [và nh.ng. khác] dịch
Tác giả : Hứa Nguyện ; Nguyễn Thị Thu Hằng ... [và nh.ng. khác] dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 459 tr. : minh họa ; 21 cm
Số phân loại : 646.72
Chủ đề : 1. Da -- Chăm sóc và vệ sinh. 2. Mỹ phẩm. 3. Sắc đẹp cá nhân.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Gia chánh và đời sống gia đình
- May vá, trang phục, đời sống cá nhân
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-388237.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đánh giá chất lượng cuộc sống của người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính / Lê Thị Thảo, Ngư Danh Sơn, Nguyễn Thị Thu Hằng
Tác giả : Lê Thị Thảo, Ngư Danh Sơn, Nguyễn Thị Thu Hằng
Ôn luyện môn Toán lớp 5 / Nguyễn Thị Thu Hằng, Lại Vân Thu . Q.2
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hằng, Lại Vân Thu .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Quản lý tổng thể dự án của Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành và khu vực tại Việt Nam : LATS Quản lý xây dựng: 9.58.03.02 / Nguyễn Thị Thu Hằng
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hằng
Năm xuất bản : 2024
Luyện thi chứng chỉ A - B tiếng Hoa / Nguyễn Thị Thu Hằng, Trương Gia Quyền
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hằng, Trương Gia Quyền
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa : = 125 组常用汉语同义词, 近义词对比 / Nguyễn Thị Thu Hằng, Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hằng, Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cẩm nang dành cho phụ nữ hiện đại / Hồ Vân ... [ et al.]
Tác giả : Hồ Vân ... [ et al.]
Nhà xuất bản : Thế Giới
Năm xuất bản : 2003
Đừng mất thời gian vì những điều vụn vặt / Richard Carlson; Nguyễn Minh Tiến biên dịch
Tác giả : Richard Carlson; Nguyễn Minh Tiến biên dịch
Nhà xuất bản : VHTT
Năm xuất bản : 2003
Bách khoa cuộc sống dành cho bạn gái : = Thiếu nữ sinh hoạt bách khoa / Biên dịch Liên Hoàn và Ngọc Yến
Tác giả : Biên dịch Liên Hoàn và Ngọc Yến
Nhà xuất bản : Phụ Nữ
Năm xuất bản : 2002
Skin care : Beyond the basics / MARK LEES Author
Tác giả : MARK LEES
Nhà xuất bản : Thomson Learning
Năm xuất bản : 2001
Hạt giống Tâm hồn - Gieo niềm tin cuộc sống / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện
Tác giả : Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Làm đẹp 365 ngày / Hứa Nguyện ; Nguyễn Thị Thu Hằng ... [và nh.ng. khác] dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Làm đẹp 365 ngày / Hứa Nguyện ; Nguyễn Thị Thu Hằng ... [và nh.ng. khác] dịch
Ldr
|
|
00903nam a2200313 4500
|
001
|
|
CLN240618869
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a646.72$223
|
090
|
__
|
$a646.72$bH874-N57
|
100
|
0_
|
$aHứa Nguyện
|
245
|
10
|
$aLàm đẹp 365 ngày /$cHứa Nguyện ; Nguyễn Thị Thu Hằng ... [và nh.ng. khác] dịch
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bNxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh ,$c2009
|
300
|
__
|
$a459 tr. :$bminh họa ;$c21 cm
|
650
|
_0
|
$aDa$xChăm sóc và vệ sinh
|
650
|
_0
|
$aMỹ phẩm
|
650
|
_0
|
$aSắc đẹp cá nhân
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thu Hằng
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2434/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2435/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 28095
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 15211
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 17411
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 17412
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 490/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 491/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 492/2018
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00747
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00748
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00749
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00750
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM 03.09511
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.10063
|
852
|
|
$aGSL04$bKLĐ$jVL04.01053
|
852
|
|
$aGSL10$bKM$jVL10.01357
|
852
|
|
$aGSL11$bKD$jM 9835
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jM.ST 1065/14
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jM.ST 1066/14
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00207
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.04396
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.01549
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.00486
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.01034
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
60/2014
|