- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Mỗi ngày học 2 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống hiện đại : từ ngày 1 đến ngày 90 = Two spoken English sentence patterns in everyday usage / Tri Thức Việt biên dịch

Mỗi ngày học 2 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống hiện đại : từ ngày 1 đến ngày 90 = Two spoken English sentence patterns in everyday usage / Tri Thức Việt biên dịch
Tác giả : Tri Thức Việt biên dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 182 tr. : hình vẽ ; 18 cm
Số phân loại : 428.3
Tùng thư :
Học tiếng Anh hiệu quả nhất
Chủ đề : 1. Tiếng Anh -- Tiếng Anh đàm thoại.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
VN 832/2014, VN 833/2014, VN 834/2014, VN 835/2014, VN 836/2014, VN 837/2014, VN 838/2014, VN 839/ |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/497680?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Du lịch du học & làm ăn tại Hàn Quốc : : Vui học tiếng Hàn / Park Jung Woon ; Tri Thức Việt
Tác giả : Park Jung Woon ; Tri Thức Việt
Nhà xuất bản : Thời Đại
Năm xuất bản : 2012
5500 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng : : Học tiếng Hàn hiệu quả mọi lúc mọi nơi / Park Jung Woon ; Tri Thức Việt
Tác giả : Park Jung Woon ; Tri Thức Việt
Nhà xuất bản : Từ điển Bách Khoa
Năm xuất bản : 2014
Du lịch du học & làm ăn tại Hàn Quốc : : Vui học tiếng Hàn / Park Jung Woon ; Tri Thức Việt
Tác giả : Park Jung Woon ; Tri Thức Việt
Nhà xuất bản : Thời Đại
Năm xuất bản : 2012
Học từ vựng cấp tốc : : Vui học tiếng Hàn / Park Jung Woon ; Tri Thức Việt
Tác giả : Park Jung Woon ; Tri Thức Việt
Nhà xuất bản : Thời Đại
Năm xuất bản : 2012
Tiếng Nhật 4500 câu giao tiếp / Tri thức Việt ; Thực hiện CD: Sato Toyoda
Tác giả : Tri thức Việt ; Thực hiện CD: Sato Toyoda
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
IELTS speaking journey : speak your way to band 6.0 : hướng dẫn 4T : tự học, tự luyện, tự đánh giá, tự nâng band / Nguyễn Cảnh Luân
Tác giả : Nguyễn Cảnh Luân
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2025
Everyday English - Nói đi ngại gì / Gina Kim ; Hoàng Hương Liên & Lê Tú Anh dịch
Tác giả : Gina Kim ; Hoàng Hương Liên & Lê Tú Anh dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Hackers IELTS Speaking basic : có kèm giải thích đáp án chi tiết / Thủy Bùi dịch
Tác giả : Thủy Bùi dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Hackers IELTS Listening basic : có kèm giải thích đáp án chi tiết / Hường Phạm dịch
Tác giả : Hường Phạm dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
IELTS Listening dictation / Tô Hà Thanh Phương
Tác giả : Tô Hà Thanh Phương
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2025
- Ấn phẩm định kỳ
- Mỗi ngày học 2 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống hiện đại : từ ngày 1 đến ngày 90 = Two spoken English sentence patterns in everyday usage / Tri Thức Việt biên dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Mỗi ngày học 2 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống hiện đại : từ ngày 1 đến ngày 90 = Two spoken English sentence patterns in everyday usage / Tri Thức Việt biên dịch
Ldr
|
|
00976nam a2200289 4500
|
001
|
|
CLN240618835
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a428.3$223
|
090
|
__
|
$a428.3$bM712
|
245
|
00
|
$aMỗi ngày học 2 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống hiện đại :$btừ ngày 1 đến ngày 90 = Two spoken English sentence patterns in everyday usage /$cTri Thức Việt biên dịch
|
246
|
3_
|
$aTwo spoken English sentence patterns in everyday usage
|
250
|
__
|
$aPhiên bản mới nhất
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức ,$c2014
|
300
|
__
|
$a182 tr. :$bhình vẽ ;$c18 cm
|
490
|
__
|
$aHọc tiếng Anh hiệu quả nhất
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xTiếng Anh đàm thoại
|
710
|
2_
|
$aTri Thức Việt
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 832/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 833/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 834/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 835/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 836/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 837/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 838/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 839/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 840/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 841/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 842/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 843/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 844/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 845/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 846/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 847/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 848/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 849/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 850/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 851/2014
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
60/2014
|