- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- English language for life : Tiếng Anh trong đời sống hàng ngày . T.4 / Phương Linh và nhóm giáo viên Anh ngữ biên soạn

English language for life : Tiếng Anh trong đời sống hàng ngày . T.4 / Phương Linh và nhóm giáo viên Anh ngữ biên soạn
Tác giả : Phương Linh và nhóm giáo viên Anh ngữ biên soạn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 244 tr. : minh họa ; 21 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
Số phân loại : 428.3
Chủ đề : 1. Tiếng Anh -- Sách giáo khoa cho người nước ngoài. 2. Tiếng Anh -- Tiếng Anh đàm thoại. 3. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD 175, LD 176, LD 177 BH, LD 178 BH, LD 179, LD 180, LD 181 BH, LD 182 BH, LD 183, LD 184, LD 185 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/494156?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
English language for life = : Tiếng Anh trong đời sống hàng ngày / Phương Linh biên soạn . Vol.1
Tác giả : Phương Linh biên soạn .
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2011
English language for life = : Tiếng Anh trong đời sống hàng ngày / Phương Linh biên soạn . Vol.8
Tác giả : Phương Linh biên soạn .
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2011
Ứng dụng AI trong chăm sóc sức khỏe / Eric Topol ; Phượng Linh dịch ; Lê Huy Hòa hiệu đính
Tác giả : Eric Topol ; Phượng Linh dịch ; Lê Huy Hòa hiệu đính
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2025
Ăn theo nhóm máu : = Eat right for your type / Peter J. D'Adamo, Catherine Whitney ; Dịch: Phương Linh...
Tác giả : Peter J. D'Adamo, Catherine Whitney ; Dịch: Phương Linh...
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Nhật kí đi học của Mike / Chân Quả Quả ; Phương Linh dịch . T.4 , Người bạn mới
Tác giả : Chân Quả Quả ; Phương Linh dịch .
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày : : Dùng kèm với một băng cassette = Everyday English speaking 4 / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch) . Tập 4
Tác giả : Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch) .
Nhà xuất bản : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2004
Listen carefully : : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (Giới thiệu và chú giải)
Tác giả : Jack C. Richards ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (Giới thiệu và chú giải)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2007
Teacher talk in EFL speaking lessons and implications for learner involvement: A case at a foreign language center in the Mekong Delta : : Master of eduacation. Program: Principles and methods in English language education / Bùi Kiều Diễm ; Phạm Thị Hồng Nhung (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Diễm ; Phạm Thị Hồng Nhung (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
EFL student motivation in learning English speaking with the native speaker at a college in the Mekong Delta : : Master of education. Program: Principles and methods in English language education / Trần Thị Tú Trinh ; Nguyễn Bửu Huân (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Trần Thị Tú Trinh ; Nguyễn Bửu Huân (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Compelling conversations : questions and quotations on timeless topics : : An engaging ESL textbook for advanced students / Written, compiled, & edited by Eric H. Roth, Toni Aberson
Tác giả : Written, compiled, & edited by Eric H. Roth, Toni Aberson
Nhà xuất bản : Chimayo Press
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- English language for life : Tiếng Anh trong đời sống hàng ngày . T.4 / Phương Linh và nhóm giáo viên Anh ngữ biên soạn
- Ấn phẩm định kỳ
- English language for life : Tiếng Anh trong đời sống hàng ngày . T.4 / Phương Linh và nhóm giáo viên Anh ngữ biên soạn
Ldr
|
|
00986nam a2200313 4500
|
001
|
|
CLN240616660
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng $avie
|
082
|
04
|
$a428.3$223
|
090
|
__
|
$a428.3$bE58
|
245
|
00
|
$aEnglish language for life :$bTiếng Anh trong đời sống hàng ngày .$nT.4 /$cPhương Linh và nhóm giáo viên Anh ngữ biên soạn
|
246
|
31
|
$aTiếng Anh trong đời sống hàng ngày
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức ,$c2011
|
300
|
__
|
$a244 tr. :$bminh họa ;$c21 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in.)
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xSách giáo khoa cho người nước ngoài
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xTiếng Anh đàm thoại
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
0_
|
$aPhương Linh
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 175
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 176
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 177 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 178 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 179
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 180
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 181 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 182 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 183
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 184
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 185 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 186 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 187
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 188
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 189 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 190 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 191
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 192
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 193 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 194 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Trần Thị Ngọc Bảo
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 02
|