- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nhìn - nghe - nói tiếng Anh theo VCD : Look - listen - talk . T.1 / Hoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú d

Nhìn - nghe - nói tiếng Anh theo VCD : Look - listen - talk . T.1 / Hoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú d
Tác giả : Hoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú d
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Chi Minh
Năm xuất bản : 2007
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Chi Minh
Mô tả vật lý : 68tr. ; 19x13cm + 1 VCD-ROM (4 3/4 in)
Số phân loại : 428.3
Tùng thư :
Tiếng Anh thực hành
Chủ đề : 1. Tiếng Anh -- Sách giáo khoa cho người nước ngoài. 2. Tiếng Anh -- Tiếng Anh đàm thoại. 3. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
VN 876/2011, VN 877/2011, VN 878/2011 BH, VN 879/2011 BH, VN 880/2011 BH, VN 881/2011 BH, VN 882/2 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/459483?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Hoàn thiện kĩ năng dùng từ : = Word perfect / Hoàn thiện kĩ năng dùng từ; Dịch giả: Đặng Ngọc Tú
Tác giả : Hoàn thiện kĩ năng dùng từ; Dịch giả: Đặng Ngọc Tú
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1997
Kinh tế vĩ mô 6 tháng đầu năm và triển vọng 6 tháng cuối năm 2023/ Đặng Ngọc Tú, Đỗ Huy Cảnh
Tác giả : Đặng Ngọc Tú, Đỗ Huy Cảnh
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày : : Dùng kèm với một băng cassette = Everyday English speaking 4 / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch) . Tập 4
Tác giả : Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch) .
Nhà xuất bản : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2004
Listen carefully : : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (Giới thiệu và chú giải)
Tác giả : Jack C. Richards ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (Giới thiệu và chú giải)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2007
Teacher talk in EFL speaking lessons and implications for learner involvement: A case at a foreign language center in the Mekong Delta : : Master of eduacation. Program: Principles and methods in English language education / Bùi Kiều Diễm ; Phạm Thị Hồng Nhung (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Diễm ; Phạm Thị Hồng Nhung (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
EFL student motivation in learning English speaking with the native speaker at a college in the Mekong Delta : : Master of education. Program: Principles and methods in English language education / Trần Thị Tú Trinh ; Nguyễn Bửu Huân (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Trần Thị Tú Trinh ; Nguyễn Bửu Huân (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Compelling conversations : questions and quotations on timeless topics : : An engaging ESL textbook for advanced students / Written, compiled, & edited by Eric H. Roth, Toni Aberson
Tác giả : Written, compiled, & edited by Eric H. Roth, Toni Aberson
Nhà xuất bản : Chimayo Press
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhìn - nghe - nói tiếng Anh theo VCD : Look - listen - talk . T.1 / Hoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú d
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhìn - nghe - nói tiếng Anh theo VCD : Look - listen - talk . T.1 / Hoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú d
Ldr
|
|
01139nam a2200349 4500
|
001
|
|
CLN240597914
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie $aeng
|
082
|
04
|
$a428.3$222
|
090
|
__
|
$a428.3$bN582
|
245
|
00
|
$aNhìn - nghe - nói tiếng Anh theo VCD :$bLook - listen - talk .$nT.1 /$cHoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú d
|
246
|
3_
|
$aLook - listen - talk
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Chi Minh :$bNxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Chi Minh ,$c2007
|
300
|
__
|
$a68tr. ;$c19x13cm +$e1 VCD-ROM (4 3/4 in)
|
490
|
__
|
$aTiếng Anh thực hành
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xSách giáo khoa cho người nước ngoài
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xTiếng Anh đàm thoại
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
1_
|
$aĐặng Ngọc Tú$ed
|
700
|
1_
|
$aHoàng Văn Quảng$ed
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 876/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 877/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 882/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 883/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 888/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 889/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 894/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 897/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 900/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 901/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 906/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 907/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 878/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 879/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 880/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 881/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 884/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 885/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 886/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 887/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 890/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 891/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 892/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 893/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 895/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 896/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 898/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 899/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 902/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 903/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 904/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 905/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 908/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 909/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 910/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVN 911/2011 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
88/2011
|