
Chuyện cổ tích về các loài vật [tài liệu ghi âm] / Minh Quân
Tác giả : Minh Quân
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hóa
Năm xuất bản : 2005
Nơi xuất bản : Thanh Hóa
Mô tả vật lý : 1 CD-ROM (00:23:34) : âm thanh ; 4 3/4 in
Số phân loại : 398.24
Chủ đề : 1. Sách nói. 2. Truyện cổ tích. 3. Văn học dân gian.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD 4810, LD 4811, LD 4812, LD 4813, LD 4814, LD 4815, LD 4816, LD 4817, LD 4818, LD 4819, LD 4820, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/450328?siteid=2 |
![]() |
VN21.00610, VN21.00632 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/502604?siteid=23 |
Tài liệu cùng tác giả
Tạo các mẫu thiết kế kiến trúc 3D hiện thực nội thất và dựng phối cảnh Blender 3D / Lê Tấn Liên, Minh Quân và nhóm tin học thực dụng
Tác giả : Lê Tấn Liên, Minh Quân và nhóm tin học thực dụng
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2008
Hóa giải tam thập lục kế / Minh Quân và Duy Nguyên
Tác giả : Minh Quân và Duy Nguyên
Nhà xuất bản : Nxb. THanh Hóa
Năm xuất bản : 2007
Từ điển Pháp - Việt = : Dictionnaire Francais - Vietnamien : Khoảng 125000 mục từ / Hùng Thắng, Minh Quân
Tác giả : Hùng Thắng, Minh Quân
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2004
Wonka: Lấy cảm hứng từ cuốn sách Charlie và nhà máy sô cô la của Roald Dahl : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Sibéal Pounder ; Kịch bản: Simon Farnaby, Paul King ; Minh Quân dịch
Tác giả : Sibéal Pounder ; Kịch bản: Simon Farnaby, Paul King ; Minh Quân dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
Vở tập viết 2: Dành cho học sinh tỉnh Đồng Tháp/ Minh Quân, Thuý An, Kim Oanh. T.2
Tác giả : Minh Quân, Thuý An, Kim Oanh.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kho tàng về các ông trạng Việt Nam : : Truyện và giai thoại / Vũ Ngọc Khánh
Tác giả : Vũ Ngọc Khánh
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2010
101 truyện ngụ ngôn Việt Nam / Anh Tú (sưu tầm, tuyển chọn)
Tác giả : Anh Tú (sưu tầm, tuyển chọn)
Nhà xuất bản : Văn hoá - thông tin
Năm xuất bản : 2010
Tổng tập Văn học Dân gian : : Các dân tộc thiểu số Việt Nam / Đỗ Hồng Kỳ (Chủ biên) ; Vũ Quang Dũng (Biên soạn) . Tập 11 , Sử thi Mơ Nông
Tác giả : Đỗ Hồng Kỳ (Chủ biên) ; Vũ Quang Dũng (Biên soạn) .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Tổng tập Văn học Dân gian : : Các dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Thị Huế (Chủ biên và biên soạn) . Tập 3 , Thần thoại
Tác giả : Nguyễn Thị Huế (Chủ biên và biên soạn) .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Tổng tập Văn học Dân gian : : Các dân tộc thiểu số Việt Nam / Inrasara, Phan Đăng Nhật (Chủ biên) ; Ka Sô Liễng, Vũ Quang Dũng (Biên soạn) . Tập 5 , Sử thi Chăm và Chăm Hơroi
Tác giả : Inrasara, Phan Đăng Nhật (Chủ biên) ; Ka Sô Liễng, Vũ Quang Dũng (Biên soạn) .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuyện cổ tích về các loài vật [tài liệu ghi âm] / Minh Quân
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuyện cổ tích về các loài vật [tài liệu ghi âm] / Minh Quân
Ldr
|
|
01056nam a2200325 4500
|
001
|
|
CLN240594435
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a398.24$222
|
090
|
__
|
$a398.24$bM664-Q14
|
100
|
0_
|
$aMinh Quân
|
245
|
10
|
$aChuyện cổ tích về các loài vật$h[tài liệu ghi âm] /$cMinh Quân
|
260
|
__
|
$aThanh Hóa :$bNxb. Thanh Hóa ,$c2005
|
300
|
__
|
$a1 CD-ROM (00:23:34) : âm thanh ; 4 3/4 in
|
500
|
__
|
$aDo Tổng Lãnh Sự Quán Đức tài trợ
|
511
|
__
|
$aNgười đọc : Nguyễn Minh Huy
|
521
|
__
|
$aDành cho người khiếm thị
|
533
|
__
|
$aGhi âm sách nói. -$bT.P. Hồ Chí Minh$cThư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh$c2010. -$e2 CD-ROM
|
650
|
_0
|
$aSách nói
|
650
|
_0
|
$aTruyện cổ tích
|
650
|
_0
|
$aVăn học dân gian
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jSN 1344
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jSN 1345
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4810
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4811
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4812
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4813
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4814
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4815
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4816
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4817
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4818
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4819
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4820
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4821
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4822
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4823
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 4824
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.00610
|
852
|
|
$aGSL21$bktn$jVN21.00632
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
CD-ROM
|
926
|
|
0
|
927
|
|
BH
|
974
|
__
|
27/2011
|