- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Current biography yearbook 1964 : with index 1961-1964 / ed. by Charles Moritz

Current biography yearbook 1964 : with index 1961-1964 / ed. by Charles Moritz
Tác giả : ed. by Charles Moritz
Nhà xuất bản : H.W. Wilson
Năm xuất bản : 1965
Nơi xuất bản : N. Y.
Mô tả vật lý : [3],496tr. : chân dung ; 26cm
Số phân loại : 920.00904
Chủ đề : 1. Tiểu sử -- Thế kỷ 20 -- Ấn phẩm định kỳ. 2. Hoa Kỳ -- Tiểu sử -- Ấn phẩm định kỳ.
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Tiểu sử, gia phả
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
TK 920.02 C976 1964 C 5, TK 920.02 C976 1964 C3, TK 920.02 C976 1964 C4, TK 920.02 C976 C 10 1964, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/378411?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Current biography yearbook 1970 : with index 1961-1970 / ed. by Charles Moritz
Tác giả : ed. by Charles Moritz
Nhà xuất bản : H.W. Wilson
Năm xuất bản : 1971
Current biography yearbook 1969 : with index 1961-1969 / ed. by Charles Moritz
Tác giả : ed. by Charles Moritz
Nhà xuất bản : H.W. Wilson
Năm xuất bản : 1970
Current biography yearbook 1968 : with index 1961-1968 / ed. by Charles Moritz
Tác giả : ed. by Charles Moritz
Nhà xuất bản : H.W. Wilson
Năm xuất bản : 1969
Current biography yearbook 1967 : with index 1961-1967 / ed. by Charles Moritz
Tác giả : ed. by Charles Moritz
Nhà xuất bản : H.W. Wilson
Năm xuất bản : 1968
Current biography yearbook 1966 : with index 1961-1966 / ed. by Charles Moritz
Tác giả : ed. by Charles Moritz
Nhà xuất bản : H.W. Wilson
Năm xuất bản : 1967
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Pathfinders : : The journeys of 16 extraordinary Black souls / Tonya Bolden
Tác giả : Tonya Bolden
Nhà xuất bản : Abrams Books for Young Readers
Năm xuất bản : 2017
Memories of silk and straw : : A self-portrait of small-town Japan / Junichi Saga ; translated by Garry O. Evans ; illustrated by Susumu Saga
Tác giả : Junichi Saga ; translated by Garry O. Evans ; illustrated by Susumu Saga
Nhà xuất bản : Kodansha International
Năm xuất bản : 1987
Renowned Vietnamese intellectuals : : Prior to the 20th century / Đặng Đức Siêu ... [et al.]
Tác giả : Đặng Đức Siêu ... [et al.]
Nhà xuất bản : The Gioi Publishers
Năm xuất bản : 2004
Việt Nam, tình yêu của tôi : : một người Do Thái thành Vienna phục vụ Hồ Chí Minh / Frey Ernst ; Ngụy Hữu Tâm, Trần Vinh (dịch)
Tác giả : Frey Ernst ; Ngụy Hữu Tâm, Trần Vinh (dịch)
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2014
Danh tướng Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần . Tập 1 , Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ thứ X đến cuối thế kỷ XIV
Tác giả : Nguyễn Khắc Thuần .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Current biography yearbook 1964 : with index 1961-1964 / ed. by Charles Moritz
- Ấn phẩm định kỳ
- Current biography yearbook 1964 : with index 1961-1964 / ed. by Charles Moritz
Ldr
|
|
01655nam a2200469 4500
|
001
|
|
CLN240550645
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a920.00904$222
|
084
|
__
|
$aP3(0)6-8z21$2BBK
|
090
|
__
|
$a920.00904$bC976
|
245
|
00
|
$aCurrent biography yearbook 1964 :$bwith index 1961-1964 /$ced. by Charles Moritz
|
246
|
14
|
$aCurrent biography 1964
|
260
|
__
|
$aN. Y. :$bH.W. Wilson ,$c1965
|
300
|
__
|
$a[3],496tr. :$bchân dung ;$c26cm
|
310
|
__
|
$a25th annual cumulation-1964
|
650
|
_0
|
$aTiểu sử$yThế kỷ 20$vẤn phẩm định kỳ
|
651
|
__
|
$aHoa Kỳ$xTiểu sử$vẤn phẩm định kỳ
|
700
|
1_
|
$aMoritz, Charles$e(b.t.)
|
730
|
__
|
$aCurrent biography
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 1964 C 5
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 1964 C3
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 1964 C4
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C 10 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C11 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C12 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C13 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C14 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C15 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C16 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C17 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C2 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C7 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C8 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 C976 C9 1964
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jTK 920.02 M 862
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
75/2006
|