- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 中文大辞典 . Q.1 / 中文大辞典编纂委员会

中文大辞典 . Q.1 / 中文大辞典编纂委员会
Tác giả : 中文大辞典编纂委员会
Nhà xuất bản : Sở nghiên cứu văn hóa Trung Quốc,1962
Nơi xuất bản : Thành phố Đài Bắc
Mô tả vật lý : 464tr ; 26cm
Số phân loại : 039.951
Chủ đề : 1. Bách khoa thư và từ điển Trung Quốc. 2. Tiếng Trung Quốc -- Từ điển.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
HV 153, HV 154, HV 155, HV 156, HV 157, HV 158, HV 159, HV 160, HV 161, HV 162, Hv 164, HV 165, HV |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/377181?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các mục từ lịch sử Việt Nam trong Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc/ Bùi Thanh Phương, Phạm Thị Huyền
Tác giả : Bùi Thanh Phương, Phạm Thị Huyền
Guangzhou yearbook 2016: Guangzhou yearbook compiling committee/ Ed. in chief: Wen Gouhui
Tác giả : Ed. in chief: Wen Gouhui
Nhà xuất bản : Guangzhou yearbook press
Năm xuất bản : 2017
Guangzhou yearbook 2014: Guangzhou yearbook compiling committee/ Ed. in chief: Chen Jianhua
Tác giả : Ed. in chief: Chen Jianhua
Nhà xuất bản : Guangzhou yearbook press
Năm xuất bản : 2015
Guangzhou yearbook 2013: Guangzhou yearbook compiling committee/ Ed. in chief: Wang Linsheng
Tác giả : Ed. in chief: Wang Linsheng
Nhà xuất bản : Guangzhou yearbook press
Năm xuất bản : 2014
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 中文大辞典 . Q.1 / 中文大辞典编纂委员会
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 中文大辞典 . Q.1 / 中文大辞典编纂委员会
×
Ldr
|
|
00776nam a2200253 p 4500
|
001
|
|
CLN240550038
|
008
|
__
|
060624s vm a 000 0 vie d
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$achi
|
082
|
04
|
$a039.951$222
|
090
|
__
|
$a039.951$bE56
|
242
|
__
|
$aTrung văn đại từ điển
|
245
|
__
|
$a中文大辞典 .$nQ.1 /$c中文大辞典编纂委员会
|
246
|
10
|
$aThe Encyclopedic Dictionary Of The Chinese Language
|
260
|
__
|
$aThành phố Đài Bắc :$bSở nghiên cứu văn hóa Trung Quốc,1962
|
300
|
__
|
$a464tr ;$c26cm
|
650
|
_0
|
$aBách khoa thư và từ điển Trung Quốc
|
650
|
_0
|
$aTiếng Trung Quốc$vTừ điển
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jHV163
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 153
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 154
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 155
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 156
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 157
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 158
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 159
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 160
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 161
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 162
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHv 164
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 165
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 166
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 167
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 168
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 169
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 170
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 171
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 172
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 173
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 174
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 175
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 176
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 177
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 178
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 179
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 180
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 181
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 182
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 183
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 184
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 185
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 186
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 187
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 188
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 189
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 190
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 191
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 192
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Dương Thi Hoàng Thư
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|