- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hỏi - đáp những vấn đề liên quan đến Luật hôn nhân và gia đình / Bùi Văn Thấm

Hỏi - đáp những vấn đề liên quan đến Luật hôn nhân và gia đình / Bùi Văn Thấm
Tác giả : Bùi Văn Thấm
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2006
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 151tr. ; 19cm
Số phân loại : 346.59701
Chủ đề : 1. Hôn lễ. 2. Li hôn. 3. Luật hôn nhân. 4. Pháp luật. 5. Qui định. 6. Sách hỏi đáp.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Luật học
- Tư pháp
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Các câu hỏi đáp những qui định về kết hôn; xử lý kết hôn trái pháp luật; qui định về tài sản chung, tài sản riêng; quan hệ giữa cha mẹ và con; qui định về ly hôn; ly hôn vắng mặt một bên vợ hoặc chồng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
DV.035346, DV.035347, LC.038766, LC.038767, LC.038768, LC.038769, LC.038770, LC.038771, LC.038772, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/621?siteid=2 |
![]() |
LD 9247, MM.12172, MM.12173, VN 2666/2007, VN 2667/2007 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/396849?siteid=2 |
![]() |
M10.11514, M10.11515 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/396849?siteid=12 |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-321538.html |
![]() |
CS.000355, CS.000356, CS.000357, CS.000358, CS.000359, CS.000360, CS.000361, CS.000362, CS.000363, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/38761?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Phụ nữ và pháp luật : Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung và riêng / BÙI VĂN THẤM
Tác giả : BÙI VĂN THẤM
Nhà xuất bản : Phụ Nữ
Năm xuất bản : 2002
Lịch sử Đảng bộ xã An Tiến (1930 - 2023)/ B.s.: Phạm Văn Viễn, Nguyễn Văn Đôi, Phạm Văn Cân... ; S.t.: Bùi Văn Thậm..
Tác giả : B.s.: Phạm Văn Viễn, Nguyễn Văn Đôi, Phạm Văn Cân... ; S.t.: Bùi Văn Thậm..
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Kim Sơn (1930 - 2015)/ Nguyễn Ngọc Hà b.s. ; S.t.: Bùi Văn Thảm..
Tác giả : Nguyễn Ngọc Hà b.s. ; S.t.: Bùi Văn Thảm..
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2017
Hỏi - Đáp luật tố tụng hành chính và thẩm quyền giải quyết các tranh chấp lao động/ Bùi Văn Thấm
Tác giả : Bùi Văn Thấm
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2014
Hỏi - đáp luật phòng chống bạo lực gia đình/ Bùi Văn Thấm
Tác giả : Bùi Văn Thấm
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Digest of Japanese court decisions in patentability and patent infringement cases 1966-1968. / Selected, translated and edited by Yukuzo Yamasaki.
Tác giả : Selected, translated and edited by Yukuzo Yamasaki.
Nhà xuất bản : American Chamber of Commerce in Japan,
Năm xuất bản : 1970
The law of the non-navigation uses of international watercoures
Nhà xuất bản : International Law Commission
Năm xuất bản : 1976
Foreign enterprise in Japan : : Laws & policies / Don Fenno Henderson
Tác giả : Don Fenno Henderson
Nhà xuất bản : University of North Carolina Press
Năm xuất bản : 1973
The intellectual property law of Japan / Teruo Doi.
Tác giả : Teruo Doi.
Nhà xuất bản : Sijthoff & Noordhoff
Năm xuất bản : 1980
Hệ thống định mức dự toán mới trong xây dựng : : Tìm hiểu pháp luật về xây dựng
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đồng Nai
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỏi - đáp những vấn đề liên quan đến Luật hôn nhân và gia đình / Bùi Văn Thấm
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỏi - đáp những vấn đề liên quan đến Luật hôn nhân và gia đình / Bùi Văn Thấm
Ldr
|
|
03769aam 22009498a 4500
|
001
|
|
CLN240047806
|
005
|
__
|
20101123171134.0
|
008
|
__
|
070522s2006 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d1000b; (51b)
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a346.59701$bH428Đ
|
084
|
__
|
$a34(V)70$bH428Đ
|
100
|
1_
|
$aBùi Văn Thấm
|
245
|
10
|
$aHỏi - đáp những vấn đề liên quan đến Luật hôn nhân và gia đình /$cBùi Văn Thấm
|
260
|
__
|
$aH. :$bPhụ nữ ,$c2006
|
300
|
__
|
$a151tr. ;$c19cm
|
500
|
__
|
$aSách tặng
|
520
|
3_
|
$aCác câu hỏi đáp những qui định về kết hôn; xử lý kết hôn trái pháp luật; qui định về tài sản chung, tài sản riêng; quan hệ giữa cha mẹ và con; qui định về ly hôn; ly hôn vắng mặt một bên vợ hoặc chồng
|
653
|
0_
|
$aHôn lễ
|
653
|
0_
|
$aLi hôn
|
653
|
0_
|
$aLuật hôn nhân
|
653
|
0_
|
$aPháp luật
|
653
|
0_
|
$aQui định
|
653
|
0_
|
$aSách hỏi đáp
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.035346
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.035347
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038766
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038767
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038768
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038769
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038770
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038771
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038772
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038773
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038774
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038775
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038776
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038777
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038778
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038779
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038780
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038781
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038782
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038783
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038784
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038785
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038786
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038787
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038788
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038789
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038790
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038791
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038792
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038793
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038794
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038795
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038796
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038797
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038798
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038799
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038800
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038801
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038802
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038803
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038804
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038805
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038806
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038807
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038808
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038809
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.038810
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.064523
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.014827
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.014828
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.014829
|
852
|
|
$aGSL00$bDOC$jLD 9247
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2666/2007
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2667/2007
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.12172
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.12173
|
852
|
|
$aGSL10$bKD$jM10.11514
|
852
|
|
$aGSL10$bKD$jM10.11515
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000355
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000356
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000357
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000358
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000359
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000360
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000361
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000362
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000363
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000364
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000365
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000366
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000367
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000368
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000369
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000370
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000371
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000372
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000373
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000374
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000375
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000376
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000377
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000378
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000379
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000380
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000381
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000382
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000383
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000384
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000385
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000386
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000387
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000388
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000389
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000390
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000391
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000392
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000393
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000394
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000395
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000396
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000397
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000398
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008440
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008441
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048582
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048583
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048584
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048585
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048586
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048587
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048588
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048589
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048590
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048591
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048592
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048593
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048594
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048595
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048596
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048597
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048598
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048599
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048792
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049192
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049193
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.045292
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.045293
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.056782
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.056783
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.056784
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.056785
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|