- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đất ngoại ô ; Mặt đường khát vọng ; Ngôi nhà có ngọn lửa ấm : Thơ / Nguyễn Khoa Điềm

Đất ngoại ô ; Mặt đường khát vọng ; Ngôi nhà có ngọn lửa ấm : Thơ / Nguyễn Khoa Điềm
Tác giả : Nguyễn Khoa Điềm
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 247tr : Chân dung ; 21cm
Số phân loại : 811
Tùng thư :
Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước
Chủ đề : 1. Nguyễn Khoa Điềm 1943-. 2. Thơ. 3. Văn học. 4. Nhà thơ Việt Nam thế kỉ 21. 5. Thơ Việt Nam thế kỉ 21. 6. Văn học Việt Nam thế kỉ 21.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
PM.042500, VV.059440 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/69764?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Những mùa nguyên tiêu/ Nguyễn Nguyên An, Hải Bằng, Ngô Cang..
Tác giả : Nguyễn Nguyên An, Hải Bằng, Ngô Cang..
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2021
Văn hoá dân tộc trong trích đoạn Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm/ Nguyễn Thị Dung
Tác giả : Nguyễn Thị Dung
Từ Quang: Phật học xá lợi/ Chánh Trí, Từ Tâm, Nguyễn Khoa Điềm... ; Thích Đồng Bổn ch.b. T.17
Tác giả : Chánh Trí, Từ Tâm, Nguyễn Khoa Điềm... ; Thích Đồng Bổn ch.b.
Nhà xuất bản : Nxb. Phương Đông
Năm xuất bản : 2016
Tuyển tập bài viết của cán bộ, công chức Thư viện Quốc gia Việt Nam/ Nguyễn Khoa Điềm, Phạm Thế Khang, Nguyễn Văn Xước..
Tác giả : Nguyễn Khoa Điềm, Phạm Thế Khang, Nguyễn Văn Xước..
Nhà xuất bản : S.n
Năm xuất bản : 2002
Văn nghệ một thời để nhớ/ Đào Phương Nguyên, Học Phi, Hồ Như Ý... ; Bảo Định Giang s.t
Tác giả : Đào Phương Nguyên, Học Phi, Hồ Như Ý... ; Bảo Định Giang s.t
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bà yêu bé : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Helen Foster James ; Minh hoạ: Petra Brown ; Dịch: Thái Khôi, Mỹ Anh
Tác giả : Lời: Helen Foster James ; Minh hoạ: Petra Brown ; Dịch: Thái Khôi, Mỹ Anh
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Đêm nay thú lớn ngủ nơi nào? : Dành cho độ tuổi 5+ / Viết: Steven J. Simmons, Clifford R. Simmons ; Vẽ: Ruth E. Harper ; Lê Phối Thi dịch
Tác giả : Viết: Steven J. Simmons, Clifford R. Simmons ; Vẽ: Ruth E. Harper ; Lê Phối Thi dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Đêm nay sinh vật biển ngủ nơi nào? : Dành cho độ tuổi 5+ / Viết: Steven J. Simmons, Clifford R. Simmons ; Vẽ: Ruth E. Harper ; Lê Phối Thi dịch
Tác giả : Viết: Steven J. Simmons, Clifford R. Simmons ; Vẽ: Ruth E. Harper ; Lê Phối Thi dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Đêm nay loài vật ngủ nơi nào? : Dành cho độ tuổi 5+ / Viết: Steven J. Simmons ; Vẽ: Ruth E. Harper ; Lê Phối Thi dịch
Tác giả : Viết: Steven J. Simmons ; Vẽ: Ruth E. Harper ; Lê Phối Thi dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Thơ cho những trái tim tan vỡ : = Heart talk / Cleo Wade ; Nhược Lạc dịch
Tác giả : Cleo Wade ; Nhược Lạc dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Đất ngoại ô ; Mặt đường khát vọng ; Ngôi nhà có ngọn lửa ấm : Thơ / Nguyễn Khoa Điềm
- Ấn phẩm định kỳ
- Đất ngoại ô ; Mặt đường khát vọng ; Ngôi nhà có ngọn lửa ấm : Thơ / Nguyễn Khoa Điềm
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240031377
|
040
|
__
|
$aVAA
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a811
|
090
|
__
|
$a811$bĐ124NG
|
100
|
__
|
$aNguyễn Khoa Điềm
|
245
|
__
|
$aĐất ngoại ô ; Mặt đường khát vọng ; Ngôi nhà có ngọn lửa ấm :$bThơ /$cNguyễn Khoa Điềm
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHội nhà văn ,$c2015
|
300
|
__
|
$a247tr :$bChân dung ;$c21cm
|
490
|
__
|
$aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước
|
600
|
__
|
$aNguyễn Khoa Điềm$d1943-
|
650
|
__
|
$aThơ
|
650
|
__
|
$aVăn học
|
653
|
__
|
$aNhà thơ Việt Nam thế kỉ 21
|
653
|
__
|
$aThơ Việt Nam thế kỉ 21
|
653
|
__
|
$aVăn học Việt Nam thế kỉ 21
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.045502
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.096485
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.096715
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.035633
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.035634
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2245/2016
|
852
|
|
$aGSL10$bLD$jLD10.00187
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jST-1797/2016
|
852
|
|
$aGSL14$bKST$jST14.01992
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.00396
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.03710
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j7.274 TP
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK007723
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK007724
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK007725
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK007726
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.059440
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.042500
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Lê Thị Thủy
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|