- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Encyclopedia of physics / edited by S. Flugge

Encyclopedia of physics / edited by S. Flugge
Tác giả : edited by S. Flugge
Nhà xuất bản : Springer-Verl.
Năm xuất bản : [19-?]
Nơi xuất bản : B. [etc.]
Mô tả vật lý : tr. ; m
Số phân loại : 530.03
Chủ đề : 1. Vật lý -- Bách khoa thư.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
MLt 216, MLt 217, MLt 218, MLv 2587, MLv 2588, MLv 2589, MLv 2590, MLv 2591, MLv 2592, MLv 2593, M |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/74970?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Ergebnisse der exakten Nuturwissenschaften / Hrsg. von S. Flugge, F. Trendelenburg
Tác giả : Hrsg. von S. Flugge, F. Trendelenburg
Nhà xuất bản : Springer-Verl.
Năm xuất bản : [196-?]
Ergebnisse der exakten Naturwissenschaften / Hrsg. von S. Flugge
Tác giả : Hrsg. von S. Flugge
Nhà xuất bản : Springer-Verl.
Năm xuất bản : [19-?]
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The visible and the invisible : : Matter and mind in physics / Wolfram Schommers
Tác giả : Wolfram Schommers
Nhà xuất bản : World Scientific
Năm xuất bản : 1998
Julian Schwinger : : the physicist, the teacher, and the man / Editor, Y. Jack Ng
Tác giả : Editor, Y. Jack Ng
Nhà xuất bản : World Scientific
Năm xuất bản : 1996
Tài liệu chuyên đề Vật lí : : Vật lí 12 / Tô Giang, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi . Tập 1
Tác giả : Tô Giang, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu chuyên vật lí : : Vật lí 12 / Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang . Tập 2
Tác giả : Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2014
Câu hỏi trắc nghiệm & bài tập vật lí 11 : : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và đào tạo -Mã số dự thi: VL11-7 / Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan
Tác giả : Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Encyclopedia of physics / edited by S. Flugge
- Ấn phẩm định kỳ
- Encyclopedia of physics / edited by S. Flugge
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240309908
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aengger
|
082
|
04
|
$a530.03$223
|
090
|
__
|
$a530.03$bE56
|
245
|
00
|
$aEncyclopedia of physics /$cedited by S. Flugge
|
260
|
__
|
$aB. [etc.] :$bSpringer-Verl. ,$c[19-?]
|
300
|
__
|
$atr. ;$cm
|
546
|
__
|
$aVăn bản song song bằng tiếng Anh-Đức
|
650
|
_0
|
$aVật lý$vBách khoa thư
|
700
|
1_
|
$aFlugge, S
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLt 216
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLt 217
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLt 218
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2587
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2588
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2589
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2590
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2591
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2592
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2593
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2594
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2595
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2596
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2597
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 2598
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 3705
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 4185
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 4186
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 4261
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 4262
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 4522
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 71
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 8304
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jMLv 8603
|
900
|
|
1
|
911
|
|
s
|
914
|
__
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
928
|
__
|
$aMLt 216 (Vol.18/2)
|