- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Interface English for technical communication / Tom Hutchinson, Alan Waters

Interface English for technical communication / Tom Hutchinson, Alan Waters
Tác giả : Tom Hutchinson, Alan Waters
Nhà xuất bản : Longman
Năm xuất bản : 1987
Nơi xuất bản : Hong Kong
Mô tả vật lý : 127tr.
Số phân loại : 621.382
Chủ đề : 1. Communications. 2. Computers. 3. Construction. 4. Electricity. 5. Energy. 6. Hear Engines. 7. Interface English for technical communication. 8. Materials. 9. Metals. 10. Moving fluids. 11. Students' book. 12. Tools. 13. Điện tử.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
HK002341, HK002342, HK002343, HK002344, HK002345, HK002346, HK002347, HK002348, HK002349, HK002350 |
https://opac.vaa.edu.vn/Item/ItemDetail/1088?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
English for life : : Teacher's book / Tom Hutchinson , Elementary
Tác giả : Tom Hutchinson
Nhà xuất bản : Oxford University
Năm xuất bản : 2007
English for life : : Class Audio CDs: Elementary / Tom Hutchinson . Disc 3 , Audio 55.1 - 81.2
Tác giả : Tom Hutchinson .
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 2007
English for life : : Class Audio CDs: Elementary / Tom Hutchinson . Disc 2 , Audio 27.1 - 54.2
Tác giả : Tom Hutchinson .
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 2007
English for life : : Class Audio CDs: Beginner / Tom Hutchinson . Disc 3 , Audio 58.1 - 81.2
Tác giả : Tom Hutchinson .
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 2007
English for life : : Class Audio CDs: Beginner / Tom Hutchinson . Disc 2 , Audio 29.1 - 57.4
Tác giả : Tom Hutchinson .
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Communications / Raymond Williams
Tác giả : Raymond Williams
Nhà xuất bản : Penguin Books
Năm xuất bản : 1962
Khảo sát ảnh hưởng của kích thước lên cấu trúc của màng Graphene hai chiều có độ rộng nano : : Luận văn Thạc sĩ Vật lý. Chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán / Lê Như Ngọc ; Võ Văn Hoàng (Người hướng dẫn)
Tác giả : Lê Như Ngọc ; Võ Văn Hoàng (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Mô phỏng quá trình tạo màng SiC phẳng hai chiều có độ rộng NANO từ trạng thái lỏng : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán / Trương Quốc Tuấn ; Võ Văn Hoàng (Người hướng dẫn)
Tác giả : Trương Quốc Tuấn ; Võ Văn Hoàng (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Khảo sát quá trình tạo Silicene vô định hình từ mô hình Si lỏng 2 chiều bằng mô phỏng : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán / Nguyễn Thị Kim Phụng ; Võ Văn Hoàng (Người hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Phụng ; Võ Văn Hoàng (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Khảo sát các phương pháp tách biên trong xử lý ảnh bằng Matlab : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán / Lâm Duy Linh ; Đặng Văn Liệt (Người hướng dẫn)
Tác giả : Lâm Duy Linh ; Đặng Văn Liệt (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Interface English for technical communication / Tom Hutchinson, Alan Waters
- Ấn phẩm định kỳ
- Interface English for technical communication / Tom Hutchinson, Alan Waters
Ldr
|
|
01825nam a2200649 p 4500
|
001
|
|
CLN240027748
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
__
|
$a621.382
|
090
|
__
|
$a621.382$bTo - Hu
|
100
|
__
|
$aHutchinson, Tom
|
245
|
__
|
$aInterface English for technical communication /$cTom Hutchinson, Alan Waters
|
260
|
__
|
$aHong Kong :$bLongman ,$c1987
|
300
|
__
|
$a127tr.
|
650
|
__
|
$aCommunications
|
650
|
__
|
$aComputers
|
650
|
__
|
$aConstruction
|
650
|
__
|
$aElectricity
|
650
|
__
|
$aEnergy
|
650
|
__
|
$aHear Engines
|
650
|
__
|
$aInterface English for technical communication
|
650
|
__
|
$aMaterials
|
650
|
__
|
$aMetals
|
650
|
__
|
$aMoving fluids
|
650
|
__
|
$aStudents' book
|
650
|
__
|
$aTools
|
653
|
__
|
$aĐiện tử
|
700
|
__
|
$aAlan Waters
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002341
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002342
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002343
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002344
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002345
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002346
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002347
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002348
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002349
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002350
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002351
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002352
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002353
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002354
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002355
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002356
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002357
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002358
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002359
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002360
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002361
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002362
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002363
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002516
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002568
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Admin
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|