- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 500 bách khoa tri thức - Lịch sử / Pegasus ; Phạm Phương Thảo dịch

500 bách khoa tri thức - Lịch sử / Pegasus ; Phạm Phương Thảo dịch
Tác giả : Pegasus ; Phạm Phương Thảo dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 192tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm
Số phân loại : 903
Chủ đề : 1. Khoa học thường thức -- Lịch sử -- Sách thiếu nhi -- Bách khoa tri thức.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
05PM.006274, 05PM.006275, 05PM.006276, 05PM.006277 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/97699?siteid=7 |
![]() |
LC.041233, LC.041234, LC.041235, LC.041236, LC.041237, LC.041238, LC.053304, LC.053305, LC.053306, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/93203?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Kỳ quan thế giới / Pegasus ; Lữ Thanh Long dịch
Tác giả : Pegasus ; Lữ Thanh Long dịch
Nhà xuất bản : Nxb Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Trung tướng Nguyễn Bình - Nhà quân sự tài năng, đức độ : Kỷ niệm 115 năm ngày sinh Trung tướng Nguyễn Bình (30/7/1908 - 30/7/2023) / Phạm Phương Thảo, Trần Hoài Trung, Nguyễn Hoàng Nhiên...
Tác giả : Phạm Phương Thảo, Trần Hoài Trung, Nguyễn Hoàng Nhiên...
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Bài giảng Tiếng Anh cơ bản 2 : Dùng cho sinh viên CLC - Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Lê Thị Tuyết Ngọc, Trần Thị Oanh, Phạm Phương Thảo, Nguyễn Thị Phương Dung
Tác giả : Lê Thị Tuyết Ngọc, Trần Thị Oanh, Phạm Phương Thảo, Nguyễn Thị Phương Dung
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Bài giảng tiếng Anh cơ bản : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Lê Thị Tuyết Ngọc, Trần Thị Oanh, Phạm Phương Thảo, Nguyễn Thị Phương Dung
Tác giả : Lê Thị Tuyết Ngọc, Trần Thị Oanh, Phạm Phương Thảo, Nguyễn Thị Phương Dung
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
La culture générale de A à Z / Catherine Roux-Lanier ... [et al.]
Tác giả : Catherine Roux-Lanier ... [et al.]
Nhà xuất bản : Hatier
Năm xuất bản : 1998
New dictionary of the history of ideas / Maryanne Cline Horowitz . Vol.3 , Game theory to Lysenkoism
Tác giả : Maryanne Cline Horowitz .
Nhà xuất bản : Charles Scribner’s Sons
Năm xuất bản : 2005
New dictionary of the history of ideas / Maryanne Cline Horowitz . Vol.6 , Taste to Zionism, index
Tác giả : Maryanne Cline Horowitz .
Nhà xuất bản : Charles Scribner’s Sons
Năm xuất bản : 2005
New dictionary of the history of ideas / Maryanne Cline Horowitz . Vol.5 , Physics to syncretism
Tác giả : Maryanne Cline Horowitz .
Nhà xuất bản : Charles Scribner’s Sons
Năm xuất bản : 2005
New dictionary of the history of ideas / Maryanne Cline Horowitz . Vol.2 , Communication of ideas to futurology
Tác giả : Maryanne Cline Horowitz .
Nhà xuất bản : Charles Scribner’s Sons
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- 500 bách khoa tri thức - Lịch sử / Pegasus ; Phạm Phương Thảo dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- 500 bách khoa tri thức - Lịch sử / Pegasus ; Phạm Phương Thảo dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240212098
|
020
|
__
|
$c179000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a903$bN114TR
|
245
|
__
|
$a500 bách khoa tri thức - Lịch sử /$cPegasus ; Phạm Phương Thảo dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức ,$c2019
|
300
|
__
|
$a192tr. :$bảnh, tranh vẽ ;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức$xLịch sử$xSách thiếu nhi$xBách khoa tri thức
|
700
|
__
|
$aPhạm Phương Thảo$edịch
|
710
|
__
|
$aPegasus
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006274
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006275
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006276
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006277
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041233
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041234
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041235
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041236
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041237
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041238
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053304
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053305
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053306
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053307
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053308
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053309
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003511
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003512
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003513
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003514
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004590
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004591
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004592
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004593
|
856
|
__
|
$a8935075947245
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|