- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 500 bách khoa tri thức - Động vật / Pegasus ; Đỗ Nghiêm Hồng Vân dịch

500 bách khoa tri thức - Động vật / Pegasus ; Đỗ Nghiêm Hồng Vân dịch
Tác giả : Pegasus ; Đỗ Nghiêm Hồng Vân dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 192tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm
Số phân loại : 590
Chủ đề : 1. Khoa học thường thức -- Động vật -- Sách thiếu nhi -- Bách khoa tri thức.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
05PM.006270, 05PM.006271, 05PM.006272, 05PM.006273 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/97691?siteid=7 |
![]() |
LC.041191, LC.041192, LC.041193, LC.041194, LC.041195, LC.041196, LC.053256, LC.053257, LC.053258, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/93196?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Kỳ quan thế giới / Pegasus ; Lữ Thanh Long dịch
Tác giả : Pegasus ; Lữ Thanh Long dịch
Nhà xuất bản : Nxb Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Người đẹp và quái vật : Truyện tranh / Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Tác giả : Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Công chúa tóc mây : Truyện tranh / Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Tác giả : Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Phiêu lưu vào xứ sở Oz diệu kỳ : Truyện tranh / Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Tác giả : Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Robinson Crusoe : Truyện tranh / Pegasus ; Phan Thị Anh Đào dịch
Tác giả : Pegasus ; Phan Thị Anh Đào dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Student study guide to accopany general zoology / Jane Aloi, Gina Erickson
Tác giả : Jane Aloi, Gina Erickson
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1999
Animal diversity / CLEVELAND P HICKMAN, Alian Larson, Larry S. Roberts
Tác giả : CLEVELAND P HICKMAN, Alian Larson, Larry S. Roberts
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2000
Bài giảng sinh lý người và động vật / Trương Thị Thủy (Biên soạn)
Tác giả : Trương Thị Thủy (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Động vật học / Động vật học, Chu Mộng Hùng
Tác giả : Động vật học, Chu Mộng Hùng
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1996
Thực tập sinh lí động vật : Chương trình y khoa, nha khoa, khoa học / Trần Vỹ, Lê Sỹ Quang
Tác giả : Trần Vỹ, Lê Sỹ Quang
Nhà xuất bản : Trung tâm học liệu
Năm xuất bản : 1972
- Ấn phẩm định kỳ
- 500 bách khoa tri thức - Động vật / Pegasus ; Đỗ Nghiêm Hồng Vân dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- 500 bách khoa tri thức - Động vật / Pegasus ; Đỗ Nghiêm Hồng Vân dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240212093
|
020
|
__
|
$c179000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a590$bN114TR
|
245
|
__
|
$a500 bách khoa tri thức - Động vật /$cPegasus ; Đỗ Nghiêm Hồng Vân dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức ,$c2019
|
300
|
__
|
$a192tr. :$bảnh, tranh vẽ ;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức$xĐộng vật$xSách thiếu nhi$xBách khoa tri thức
|
700
|
__
|
$aĐỗ Nghiêm Hồng Vân$edịch
|
710
|
__
|
$aPegasus
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006270
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006271
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006272
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006273
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041191
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041192
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041193
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041194
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041195
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041196
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053256
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053257
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053258
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053259
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053260
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053261
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003487
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003488
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003489
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003490
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004630
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004631
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004632
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004633
|
856
|
__
|
$a8935075947283
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|