- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông : Journal of africa and middle east studies / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông

Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông : Journal of africa and middle east studies / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông
Tác giả : Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.009137-SER.009139; SER.009460 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-114121.html |
Tài liệu cùng tác giả
Việt Nam trong ASEAN : : Nhìn lại và hướng tới / Phạm Đức Thành, Trần Khánh
Tác giả : Phạm Đức Thành, Trần Khánh
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2006
Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học Việt Nam = : Vietnamese researches on linguistics = Chercheurs Vietnamese en linguistique / Vương Toàn biên soạn
Tác giả : Vương Toàn biên soạn
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2005
50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ và sự nghiệp đổi mới phát triển đất nước (1954- 2004) / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
Tác giả : Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2004
Đại Nam Thực lục / Nguyễn Thế Đạt ... [et al.] dịch . Tập 4
Tác giả : Nguyễn Thế Đạt ... [et al.] dịch .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2004
Châu Mỹ ngày nay = : Americas today / Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Mỹ
Tác giả : Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Mỹ
Nhà xuất bản : Viện koa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Mỹ
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The demigods : : Charismatic leadership in the Third World / Jean Lacouture
Tác giả : Jean Lacouture
Nhà xuất bản : Alfred A. Knopf
Năm xuất bản : 1970
The death of Africa / Peter Ritner
Tác giả : Peter Ritner
Nhà xuất bản : MacMillan
Năm xuất bản : 1960
A history of the African people / Robert W July
Tác giả : Robert W July
Nhà xuất bản : Waveland
Năm xuất bản : 1992
Châu Phi qua 100 câu hỏi : Sách tham khảo / Stephen Smith, Jean de La Guérivière ; Nguyễn Thị Tươi dịch
Tác giả : Stephen Smith, Jean de La Guérivière ; Nguyễn Thị Tươi dịch
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông : Journal of africa and middle east studies / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông : Journal of africa and middle east studies / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251905824
|
020
|
__
|
## :$c30000
|
022
|
##
|
$a1859-0519
|
082
|
04
|
$223rd ed.$a960$bNgh305
|
245
|
00
|
$aNghiên cứu Châu Phi và Trung Đông :$bJournal of africa and middle east studies /$cViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông
|
260
|
##
|
$aHà Nội :$bViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông ,$c2023
|
300
|
##
|
$a1 tập :$bminh họa ;$c28 cm
|
310
|
##
|
$aHàng tháng
|
650
|
#0
|
$aAfrica$xCivilization
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aChâu Phi$xVăn minh
|
653
|
##
|
$aTrung Đông
|
710
|
2#
|
$aViện Khoa học xã hội Việt Nam$bViện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2019$gSố 3$h1 tập$w233757
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2019$gSố 11$h1 tập$oSER.010073$w233028
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2019$gSố 10$h1 tập$w233027
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2019$gSố 5$h1 tập$w233755
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2019$gSố 7$h1 tập$w233753
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$gSố 4$h1 tập$w233756
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2019$gSố 9$h1 tập$oSER.010072-SER.010074$w233751
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2019$dHà Nội$gSố 12$h1 tập$oSER.010073-SER.010074$w233029
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$dHà Nội$d2018$gSố 12$h1 tập$w234887
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$dHà Nội$d2018$gSố 1$h1 tập$w234897
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2019$gSố 8$h1 tập$w233752
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2019$gSố 6$h1 tập$w233754
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2019$dHà Nội$gSố 1$h1 tập$w233759
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$gSố 2$h1 tập$w233758
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$gSố 11$h1 tập$w234888
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$dHà Nội$d2018$gSố 8$h1 tập$w234891
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$dHà Nội$d2018$gSố 10$h1 tập$w234889
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$dHà Nội$d2018$gSố 2$h1 tập$w234896
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$dHà Nội$d2018$gSố 6$h1 tập$w234893
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$gSố 7$h1 tập$w234892
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$dHà Nội$d2018$gSố 9$h1 tập$w234890
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$d2018$gSố 4$h1 tập$w234895
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông$dHà Nội$d2018$gSố 5$h1 tập$w234894
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.009137-SER.009139; SER.009460
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|