- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài nguyên và Môi trường = : Natural resources and environment magazine

Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.006457; SER.006605; SER.00680 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-102959.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sustainable urban land use planning : : Elearning course / The World Bank
Tác giả : The World Bank
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2011
Proceedings of the international forum on water resources management and irrigation modernization in shanxi province, China / Co-sponsored by Shanxi provincial people's government, China & FAO regional office for Asia and the Pacific; executed by Shanxi water resources department
Tác giả : Co-sponsored by Shanxi provincial people's government, China & FAO regional office for Asia and the Pacific; executed by Shanxi water resources department
Nhà xuất bản : Food and Agriculture Oranization of the United Nations
Năm xuất bản : 2006
Journal of water resources planning and management / American Society of Civil Engineers, Environmental and Water Reources Institute Governing Board . Volume 135
Tác giả : American Society of Civil Engineers, Environmental and Water Reources Institute Governing Board .
Nhà xuất bản : Managing Director and Publisher
Năm xuất bản : 2009
The future of large rice-based irrigation systems in Southeast Asia : : Proceedings of the regional workshop on the future of large rice-based irrigation systems in Southeast Asia. / FAO Regional Officer for Asia and the Pacific, Evaluation Study of Paddy Irrigation Under Monsoon Regime (ESPIM) Project funded by the Government of Japan
Tác giả : FAO Regional Officer for Asia and the Pacific, Evaluation Study of Paddy Irrigation Under Monsoon Regime (ESPIM) Project funded by the Government of Japan
Nhà xuất bản : Ho Chi Minh city
Năm xuất bản : 2005
Methodological workshop on the management of tuna fishing capacity : : Stock status, data envelopment analysis, industry surveys and management options / W.H Bayfiff ; J.Majkowski ; Food and Agriculture Organization of the United nations . Number 8 , FAO fisheries proceedings
Tác giả : W.H Bayfiff ; J.Majkowski ; Food and Agriculture Organization of the United nations .
Nhà xuất bản : Food and Agriculture Organization of the United nations
Năm xuất bản : 2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài nguyên và Môi trường = : Natural resources and environment magazine
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài nguyên và Môi trường = : Natural resources and environment magazine
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251900088
|
020
|
__
|
## :$c20000
|
022
|
##
|
$a1859-1477
|
082
|
04
|
$223rd ed.$a333$bT103
|
245
|
00
|
$aTài nguyên và Môi trường = :$bNatural resources and environment magazine
|
246
|
01
|
$aNatural resources and environment magazine
|
260
|
##
|
$aHà Nội :$bBộ Tài nguyên và Môi trường ,$c2025
|
300
|
##
|
$a1 tập :$bminh họa ;$c27 cm
|
310
|
##
|
$a1 tháng 2 kỳ
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aTài nguyên thiên nhiên
|
650
|
#0
|
$aNatural resources
|
653
|
##
|
$aTài nguyên môi trường
|
774
|
##
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 5$h1 tập$oSER.008939$w229301
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2019$gSố 6$h1 tập$oSER.008939; SER.008992$w229491
|
774
|
##
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w229223
|
774
|
##
|
$d2020$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 4$h1 tập$w233339
|
774
|
##
|
$dHà Nội$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 1+2$h1 tập$oSER.008939; SER.008992; SER.009045$w233071
|
774
|
##
|
$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 3$h1 tập$w233265
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 21$h1 tập$w234008
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 1+2$h1 tập$w234024
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 22$h1 tập$w234007
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2019$gSố 13$h1 tập$w234016
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2019$gSố 7$h1 tập$w234022
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 10$h1 tập$w234019
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2019$gSố 19$h1 tập$w234010
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 9$h1 tập$w234020
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2019$gSố 15$h1 tập$w234014
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 16$h1 tập$w234013
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2019$gSố 11$h1 tập$w234018
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 18$h1 tập$w234011
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2019$gSố 14$h1 tập$w234015
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 12$h1 tập$w234017
|
774
|
##
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2019$gSố 8$h1 tập$w234021
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2019$gSố 20$h1 tập$w234009
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 3$h1 tập$w234023
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2019$gSố 17$h1 tập$w234012
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w234518
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 24$h1 tập$w234501
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w234515
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 18$h1 tập$w234507
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2020$gSố 10$h1 tập$w236167
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$dHà Nội$gSố 20$h1 tập$w234505
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 22$h1 tập$w234503
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 12$h1 tập$w234513
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 1+2$h1 tập$w234522
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2018$gSố 4$h1 tập$w234520
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 7$h1 tập$w234517
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 13$h1 tập$w234512
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2020$gSố 6$h1 tập$w235676
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2018$gSố 17$h1 tập$w234508
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2020$gSố 8$h1 tập$w235863
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 5$h1 tập$w234519
|
774
|
__
|
$d2020$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 7$h1 tập$w235675
|
774
|
__
|
$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 12$h1 tập$w236533
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 19$h1 tập$w234506
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 8$h1 tập$w234516
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 11$h1 tập$w234514
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 14$h1 tập$w234511
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 21$h1 tập$w234504
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 23$h1 tập$w234502
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2018$gSố 3$h1 tập$w234521
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 15$h1 tập$w234510
|
774
|
__
|
$d2020$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 5$h1 tập$w235544
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2020$gSố 9$h1 tập$w235946
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2020$gSố 11$h1 tập$w236416
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2018$gSố 16$h1 tập$w234509
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2020$gSố 15$h1 tập$w237272
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2020$dHà Nội$gSố 16$h1 tập$w237647
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 17$h1 tập$w237809
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 18+19$h1 tập$w238313
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2020$gSố 13$h1 tập$w236570
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2020$gSố 14$h1 tập$w237001
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2020$gSố 22$h1 tập$w239045
|
774
|
__
|
$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 24$h1 tập$w239547
|
774
|
__
|
$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 20$h1 tập$w238668
|
774
|
__
|
$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 3$h1 tập$w240165
|
774
|
__
|
$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 21$h1 tập$w238839
|
774
|
__
|
$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w240166
|
774
|
__
|
$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 23$h1 tập$w239372
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2020$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w240442
|
774
|
__
|
$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 5$h1 tập$w240315
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2021$gSố 10$h1 tập$w241038
|
774
|
__
|
$d2021$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 11$h1 tập$w241226
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2021$gSố 16$h1 tập$w241427
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2021$gSố 21$h1 tập$w242132
|
774
|
__
|
$d2021$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 19$h1 tập$w241588
|
774
|
__
|
$d2021$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 22$h1 tập$w242185
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2021$gSố 23$h1 tập$w242338
|
774
|
__
|
$d2021$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 20$h1 tập$w241946
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2020$gSố 9$h1 tập$w240979
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2021$gSố 12$h1 tập$w241300
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2021$gSố 18$h1 tập$w241589
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2021$gSố 14$h1 tập$w241425
|
774
|
__
|
$d2021$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 15$h1 tập$w241426
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2021$gSố 17$h1 tập$w241428
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2020$gSố 8$h1 tập$w240831
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2021$gSố 13$h1 tập$w241366
|
774
|
__
|
$d2020$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 7$h1 tập$w240725
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2022$gSố 15$h1 tập$w244490
|
774
|
__
|
$d2021$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 24$h1 tập$w242472
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2022$gSố 14$h1 tập$w244340
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2022$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w243308
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2022$gSố 1+2$h1 tập$w242767
|
774
|
__
|
$d2022$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 7$h1 tập$w243386
|
774
|
__
|
$d2022$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w243747
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 11$h1 tập$w244214
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2022$gSố 13$h1 tập$w244339
|
774
|
__
|
$d2022$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 5$h1 tập$w243278
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2022$gSố 8$h1 tập$w243478
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 4$h1 tập$w243011
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2022$gSố 10$h1 tập$w243889
|
774
|
__
|
$d2022$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 3$h1 tập$w242934
|
774
|
__
|
$d2022$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 12$h1 tập$w244256
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$d2024$gSố 3$h1 tập$w249922
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 3$h1 tập$w246143
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2023$gSố 16$h1 tập$w248383
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$d2025$gSố 4$h1 tập$w252603
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$gSố 21$h1 tập$w248974
|
774
|
__
|
$d2024$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$gSố 24$h1 tập$w252176
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 23$h1 tập$w245353
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2023$dBộ Tài nguyên và Môi trường$gSố 23$h1 tập$w249363
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 7$h1 tập$w247137
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$d2024$gSố 6$h1 tập$w250103
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và Môi trường$d2024$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w250573
|
774
|
__
|
$d2024$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$gSố 5$h1 tập$w250082
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$d2024$gSố 1+2$h1 tập$w249754
|
774
|
__
|
$d2024$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w250042
|
774
|
__
|
$d2024$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$gSố 17$h1 tập$w251309
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2023$gSố 10$h1 tập$w247888
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2022$gSố 19$h1 tập$w244930
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 13$h1 tập$w248101
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 16$h1 tập$w244681
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$d2023$gSố 22$h1 tập$w249031
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 4$h1 tập$w246549
|
774
|
__
|
$d2024$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$gSố 11+12$h1 tập$w250740
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2022$gSố 24$h1 tập$w245543
|
774
|
__
|
$d2024$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$gSố 15$h1 tập$w251242
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w247755
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$d2024$gSố 18$h1 tập$w251388
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2023$gSố 19$h1 tập$w248867
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2023$dHà Nội$gSố 14$h1 tập$w248202
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2023$gSố 1+2$h1 tập$w245729
|
774
|
__
|
$d2022$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 22$h1 tập$w245313
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2023$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 6$h1 tập$w246821
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 8$h1 tập$w247456
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$d2022$gSố 20$h1 tập$w245008
|
774
|
__
|
$d2024$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$gSố 10$h1 tập$w250701
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2022$gSố 21$h1 tập$w245218
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$d2025$gSố 3$h1 tập$w252505
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và môi trường$d2022$dHà Nội$gSố 17$h1 tập$w244741
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 20$h1 tập$w248844
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$d2023$gSố 24$h1 tập$w249642
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 5$h1 tập$w246719
|
774
|
__
|
$d2025$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$gSố 6$h1 tập$w253088
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2025$dBộ Tài nguyên và Môi trường$gSố 1+2$h1 tập$w252275
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$d2025$gSố 5$h1 tập$w253087
|
774
|
__
|
$d2024$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$gSố 13$h1 tập$w250831
|
774
|
__
|
$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$d2023$gSố 17+18$h1 tập$w248968
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và Môi trường$d2024$gSố 16$h1 tập$w251243
|
774
|
__
|
$d2024$dBộ Tài nguyên và Môi trường$dHà Nội$gSố 14$h1 tập$w250890
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dBộ Tài nguyên và môi trường$gSố 18$h1 tập$w244843
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Tài nguyên và môi trường$dHà Nội$gSố 15$h1 tập$w248236
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.006457; SER.006605; SER.00680
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|