- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = : Science and Technology journal of Agriculture and Rural development / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = : Science and Technology journal of Agriculture and Rural development / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.006252; SER.006454; SER.00694, SER.014317 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-101850.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sổ tay khuyến nông : / Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Cục Khuyến Nông và Khuyến Lâm
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Cục Khuyến Nông và Khuyến Lâm
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2003
Thông tin các khu bảo vệ hiện có và đề xuất ở Việt Nam / Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn . T.1 , Miền Bắc Việt Nam
Tác giả : Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn .
Nhà xuất bản : Ngân Hàng Thế Giới
Năm xuất bản : 2004
Kết quả bảo tồn tài nguyên di truyền nông nghiệp / Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm
Tác giả : Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2002
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Abstract on agricultural development research center in Northeast Thailand 1988-1993
Nhà xuất bản : Agricultural Development Reasearch center Japan International Cooperation Agency
Năm xuất bản : 1993
SEAMEO searca annual report 1994-1995
Nhà xuất bản : SEAMEO regional center for graduate study and Researon agriculture
Năm xuất bản : 1995
Learning from the farming systems research experiences in Indonesia : : proceedings of CASER-JIRCAS International Workshop, 3-4 March 1999, Bogor, Indonesia / J. Goto, H. Mayrowani
Tác giả : J. Goto, H. Mayrowani
Nhà xuất bản : Japan International Research Center for Agricultural Sciences, Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries
Năm xuất bản : 2000
Encyclopedia of agricultural, food, and biological engineering / Edited by Dennis R. Heldman
Tác giả : Edited by Dennis R. Heldman
Nhà xuất bản : Marcel Dekker
Năm xuất bản : 2003
Mathematical modeling for system analysis in agricultural research / Karel D. Vohnout
Tác giả : Karel D. Vohnout
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = : Science and Technology journal of Agriculture and Rural development / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = : Science and Technology journal of Agriculture and Rural development / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251899568
|
020
|
__
|
## :$c50000
|
022
|
##
|
$a1859-4581
|
082
|
04
|
$223rd ed.$a630$bN455
|
245
|
00
|
$aNông nghiệp và Phát triển nông thôn = :$bScience and Technology journal of Agriculture and Rural development /$cBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
246
|
01
|
$aScience and Technology journal of Agriculture and Rural development
|
260
|
##
|
$aHà Nội :$bBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ,$c2024
|
300
|
##
|
$a1 tập :$bminh họa ;$c27 cm
|
310
|
##
|
$a1 tháng 2 kỳ
|
650
|
#0
|
$aAgriculture$xEconomic aspect$zVietnam
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aNông nghiệp$xKhía cạnh kinh tế$zViệt Nam
|
653
|
##
|
$aNông nghiệp Việt Nam
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 399$h1 tập$w239609
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 395$h1 tập$w239108
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 398$h1 tập$w239574
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 396$h1 tập$w239110
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$gSố 381$h1 tập$w249388
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$d2023$gSố 389$h1 tập$w249391
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 443$h1 tập$w246568
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$gSố 456$h1 tập$w249393
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$dHà Nội$gSố 460$h1 tập$w249394
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$d2023$gSố 461$h1 tập$w249395
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 431$h1 tập$w246567
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 378+379$h1 tập$w249387
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$dHà Nội$d2023$gSố 467$h1 tập$w249398
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$gSố 386$h1 tập$w249389
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$dHà Nội$gSố 463$h1 tập$w249396
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$d2023$gSố 455$h1 tập$w249392
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$dHà Nội$gSố 464$h1 tập$w249397
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$dHà Nội$d2023$gSố 388$h1 tập$w249403
|
774
|
__
|
$d2022$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 429$h1 tập$w246565
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2022$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 430$h1 tập$w246566
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$d2024$gSố 474+475$h1 tập$w252574
|
774
|
##
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 354+355$h1 tập$w229290
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 356$h1 tập$oSER.009010$w229498
|
774
|
##
|
$d2020$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 377$h1 tập$w233345
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 362$h1 tập$w233901
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 360$h1 tập$w233903
|
774
|
##
|
$dHà Nội$d2019$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 357$h1 tập$w233905
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 369$h1 tập$w233897
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 368$h1 tập$w233898
|
774
|
##
|
$d2020$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 1$h1 tập$oSER.009010; SER.009052$w233270
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 371$h1 tập$w233895
|
774
|
##
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$dHà Nội$gSố 367$h1 tập$w233899
|
774
|
##
|
$d2020$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 2$h1 tập$oSER.009010; SER.009052$w233272
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 366$h1 tập$w233900
|
774
|
##
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$dHà Nội$gSố 370$h1 tập$w233896
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 359$h1 tập$w233904
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 353$h1 tập$w233906
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 361$h1 tập$w233902
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 352$h1 tập$w233907
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 372$h1 tập$w233894
|
774
|
##
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2020$gSố 376$h1 tập$w233346
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 334$h1 tập$w234677
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 345$h1 tập$w234666
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 332$h1 tập$w234679
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 351$h1 tập$w235606
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 333$h1 tập$w234678
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 343$h1 tập$w234668
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 330+331$h1 tập$w234680
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 350$h1 tập$w234661
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2018$gSố 335$h1 tập$w234676
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố chuyên đề 8$h1 tập$w234660
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 339$h1 tập$w234671
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 364$h1 tập$w235608
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 365$h1 tập$w235607
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 348$h1 tập$w234663
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 346$h1 tập$w234665
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 337$h1 tập$w234673
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 328$h1 tập$w235273
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2018$gSố 363$h1 tập$w235609
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 342$h1 tập$w234669
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 347$h1 tập$w234664
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 336$h1 tập$w234675
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 340$h1 tập$w234672
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 378+379$h1 tập$w236176
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 344$h1 tập$w234667
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 341$h1 tập$w234670
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 338$h1 tập$w234674
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 349$h1 tập$w234662
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 329$h1 tập$w234681
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 383$h1 tập$w237880
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 384$h1 tập$w237920
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 387$h1 tập$w237924
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 391$h1 tập$w238105
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2018$gSố 393$h1 tập$w238107
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2018$gSố 386$h1 tập$w237921
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 388$h1 tập$w237925
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2018$gSố 385$h1 tập$w237941
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 380$h1 tập$w237491
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 392$h1 tập$w238106
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 390$h1 tập$w237928
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 381$h1 tập$w237878
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 389$h1 tập$w237927
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 394$h1 tập$w238494
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 382$h1 tập$w237879
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 397$h1 tập$w239572
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.006252; SER.006454; SER.00694
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.014317
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|