- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Cầu đường Việt Nam / Hội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam

Cầu đường Việt Nam / Hội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam
Tác giả : Hội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.006329; SER.007538; SER.00770, SER.011953; SER.012064; SER.01236 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-101734.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Về tổ chức quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông vốn nhà nước/ Hội khoa học kỹ thuật cầu đường Việt Nam
Tác giả : Hội khoa học kỹ thuật cầu đường Việt Nam
Cầu đường Việt Nam / Hội Khoa học Kỹ thuật Cầu đường Việt Nam
Tác giả : Hội Khoa học Kỹ thuật Cầu đường Việt Nam
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thi công móng trụ mố cầu / Nguyễn Trâm ... [et al.]
Tác giả : Nguyễn Trâm ... [et al.]
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2005
Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô / Lê Đình Tâm . T.1
Tác giả : Lê Đình Tâm .
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2005
Thiết kế thủy lực cho các dự án cầu đường / Trần Đình Nguyên
Tác giả : Trần Đình Nguyên
Nhà xuất bản : Giao thông vận tải
Năm xuất bản : 2003
Cầu bêtông cốt thép / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . T2
Tác giả : Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long .
Nhà xuất bản : Giao thông vận tải
Năm xuất bản : 2004
Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Trần Tuấn Hiệp
Tác giả : Nguyễn Quang Chiêu, Trần Tuấn Hiệp
Nhà xuất bản : Giao Thông Vận Tải
Năm xuất bản : 1998
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Cầu đường Việt Nam / Hội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Cầu đường Việt Nam / Hội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam
×
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251899547
|
020
|
__
|
## :$c25000
|
022
|
##
|
$a1859-459X
|
082
|
04
|
$223rd ed.$a624.2$bC125
|
245
|
00
|
$aCầu đường Việt Nam /$cHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam
|
260
|
##
|
$aHà Nội :$bHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam ,$c2025
|
300
|
##
|
$a1 tập :$bminh họa ;$c27 cm
|
310
|
##
|
$aHàng tháng
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aXây dựng dân dụng
|
650
|
#0
|
$aCivil engineering
|
653
|
##
|
$aCầu đường
|
653
|
##
|
$aXây dựng
|
774
|
##
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2019$gSố 3$h1 tập$w229500
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2019$gSố 11$h1 tập$w233493
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 8$h1 tập$w233496
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 1+2$h1 tập$w233501
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 9$h1 tập$w233495
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2019$gSố 6$h1 tập$w233498
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2019$gSố 5$h1 tập$w233499
|
774
|
##
|
$d2019$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w233500
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 10$h1 tập$w233494
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2019$gSố 7$h1 tập$w233497
|
774
|
##
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2020$gSố 1+2$h1 tập$oSER.009054$w233055
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2018$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w235219
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2020$gSố 3$h1 tập$w235730
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2018$gSố 9$h1 tập$w235214
|
774
|
__
|
$d2020$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 5$h1 tập$w236185
|
774
|
__
|
$d2018$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 7$h1 tập$w235216
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2018$gSố 1+2$h1 tập$w235221
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 3$h1 tập$w235220
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2018$gSố 12$h1 tập$w235211
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2018$gSố 8$h1 tập$w235215
|
774
|
__
|
$d2020$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w235862
|
774
|
__
|
$d2018$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 10$h1 tập$w235213
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2018$gSố 11$h1 tập$w235212
|
774
|
__
|
$d2018$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 5$h1 tập$w235218
|
774
|
__
|
$d2018$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w235217
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2020$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w236502
|
774
|
__
|
$d2020$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 9$h1 tập$w237958
|
774
|
__
|
$d2020$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 8$h1 tập$w237489
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2020$gSố 10$h1 tập$w238311
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2020$gSố 7$h1 tập$w237007
|
774
|
__
|
$d2020$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 12$h1 tập$w239732
|
774
|
__
|
$d2020$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 1+2$h1 tập$w239929
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2020$gSố 11$h1 tập$w238837
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2020$gSố 3$h1 tập$w240449
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2021$gSố 6$h1 tập$w241228
|
774
|
__
|
$d2021$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 12$h1 tập$w242324
|
774
|
__
|
$d2021$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 9$h1 tập$w241525
|
774
|
__
|
$d2020$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 5$h1 tập$w240969
|
774
|
__
|
$d2021$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 10$h1 tập$w241955
|
774
|
__
|
$d2021$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 7$h1 tập$w241423
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2020$gSố 4$h1 tập$w240901
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2021$gSố 8$h1 tập$w241424
|
774
|
__
|
$d2021$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 11$h1 tập$w242182
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2022$gSố 4$h1 tập$w243606
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2022$gSố 5$h1 tập$w243835
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2022$gSố 1+2$h1 tập$w242804
|
774
|
__
|
$d2022$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 7$h1 tập$w244346
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2022$gSố 3$h1 tập$w243267
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2022$gSố 6$h1 tập$w244244
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2022$gSố 9$h1 tập$w244851
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2022$gSố 8$h1 tập$w244680
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 4$h1 tập$w247458
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 11$h1 tập$w245290
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2024$gSố 7$h1 tập$w250833
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2024$gSố 5$h1 tập$w250582
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 7$h1 tập$w248183
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2025$gSố 5$h1 tập$w253090
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2025$gSố 4$h1 tập$w252921
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 12$h1 tập$w245383
|
774
|
__
|
$d2023$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 10$h1 tập$w248608
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2023$gSố 1+2$h1 tập$w245743
|
774
|
__
|
$d2023$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w248013
|
774
|
__
|
$d2024$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 8$h1 tập$w250997
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2024$gSố 9$h1 tập$w251299
|
774
|
__
|
$d2023$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w248540
|
774
|
__
|
$d2023$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 11$h1 tập$w248964
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2024$gSố 1+2$h1 tập$w249722
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2022$gSố 10$h1 tập$w245012
|
774
|
__
|
$d2024$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 6$h1 tập$w250714
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2024$gSố 3$h1 tập$w250084
|
774
|
__
|
$d2023$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$gSố 5$h1 tập$w247846
|
774
|
__
|
$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$dHà Nội$d2025$gSố 1+2$h1 tập$w252481
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 8$h1 tập$w248242
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$gSố 12$h1 tập$w249335
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dHội Khoa học Kỹ thuật cầu đường Việt Nam$d2023$gSố 3$h1 tập$w246827
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.006329; SER.007538; SER.00770
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.011953; SER.012064; SER.01236
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|