- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu gia đình và giới = : Journal of family and gender studies / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam

Nghiên cứu gia đình và giới = : Journal of family and gender studies / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
Tác giả : Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.007154; SER.007722; SER.00820, SER.011118; SER.013483 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-46078.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lôgíc quy nạp và vai trò của nó trong nhận thức khoa học / Nguyễn Gia Thơ
Tác giả : Nguyễn Gia Thơ
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2005
Kinh tế thế giới 1991 / Kim Ngọc (Chủ biên)
Tác giả : Kim Ngọc (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 1992
Những vấn đề lý luận và thực tiễn của nhóm quyền kinh tế, văn hóa và xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên
Tác giả : Võ Khánh Vinh chủ biên
Nhà xuất bản : Khoa học - Xã hội
Năm xuất bản : 2011
Giáo dục quyền con người : : Những vấn đề lý luận và thực tiễn / Võ Khánh Vinh chủ biên
Tác giả : Võ Khánh Vinh chủ biên
Nhà xuất bản : Khoa học - Xã hội
Năm xuất bản : 2010
Quyền con người : : Tiếp cận đa ngành và liên ngành luật học / Võ Khánh Vinh chủ biên . Tập 2
Tác giả : Võ Khánh Vinh chủ biên .
Nhà xuất bản : Khoa học - Xã hội
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đến Starbucks mua cà phê cốc lớn = : Sutaba dewa gurande wo kae : Kakaku to seikatsu no keizaigaku / Yoshimoto Yoshio ; Thu Thảo (dịch)
Tác giả : Yoshimoto Yoshio ; Thu Thảo (dịch)
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2016
99 tình huống khẩn cấp trong đời sống thường ngày / Nguyễn Thị Mai Hương
Tác giả : Nguyễn Thị Mai Hương
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2015
Codex Alimentarius Commission : : Report of the Twenty-Eighth session, Rome, 4 - 9 July 2005 / Joint FAO/WHO Codex Alimentarius Commission
Tác giả : Joint FAO/WHO Codex Alimentarius Commission
Nhà xuất bản : Food and Agirculture Organization of the United Nations
Năm xuất bản : 2005
Shopping smart : : The only consumer guide you’ll ever need / John Stossel
Tác giả : John Stossel
Nhà xuất bản : Putnam
Năm xuất bản : 1980
Mua sắm: : Mua thứ bạn cần / Gerry Bailey ; Thùy Linh (dịch)
Tác giả : Gerry Bailey ; Thùy Linh (dịch)
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu gia đình và giới = : Journal of family and gender studies / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu gia đình và giới = : Journal of family and gender studies / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251871247
|
020
|
__
|
## :$c50000
|
022
|
##
|
$a1859-1361
|
082
|
04
|
$223rd ed.$a640$bNgh305
|
245
|
00
|
$aNghiên cứu gia đình và giới = :$bJournal of family and gender studies /$cViện Khoa học Xã hội Việt Nam
|
246
|
01
|
$aJournal of family and gender studies
|
260
|
##
|
$aHà Nội :$bViện Khoa học Xã hội Việt Nam ,$c2023
|
300
|
##
|
$a1 tập ;$c24 cm
|
310
|
##
|
$a2 tháng 1 kỳ
|
650
|
#0
|
$aFamilies
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aGia đình
|
653
|
##
|
$aGiới tính
|
710
|
2#
|
$aViện khoa học xã hội Việt Nam$bViện gia đình và giới
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$gQuyển 29, Số 2$h1 tập$w233776
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$d2019$dHà Nội$gQuyển 29, Số 1$h1 tập$w229423
|
774
|
__
|
$d2020$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$gQuyển 30, Số 1$h1 tập$w235701
|
774
|
__
|
$d2022$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$dHà Nội$gQuyển 32, Số 4$h1 tập$w245292
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$gQuyển 33, Số 3$h1 tập$w248871
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$gQuyển 33, Số 1$h1 tập$w247948
|
774
|
##
|
$d2019$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$dHà Nội$gQuyển 29, Số 4$h1 tập$w233774
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$d2019$dHà Nội$gQuyển 29, Số 3$h1 tập$w233775
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$dHà Nội$d2019$gQuyển 29, Số 5$h1 tập$oSER.009029$w233773
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$d2018$gQuyển 28, Số 2$h1 tập$w234870
|
774
|
__
|
$d2020$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$dHà Nội$gQuyển 30, Số 2$h1 tập$w236498
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$d2022$gQuyển 33, Số 2$h1 tập$w248626
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2018$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$gQuyển 28, Số 6$h1 tập$w235272
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$d2018$dHà Nội$gQuyển 28, Số 5$h1 tập$w234867
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$d2018$gQuyển 28, Số 1$h1 tập$w234871
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$d2018$gQuyển 28, Số 3$h1 tập$w234869
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$dHà Nội$d2018$gQuyển 28, Số 4$h1 tập$w234868
|
774
|
__
|
$d2020$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$gQuyển 30, Số 3$h1 tập$w238375
|
774
|
__
|
$d2020$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$gQuyển 30, Số 4$h1 tập$w239340
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$d2021$gQuyển 31, Số 2$h1 tập$w241303
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$d2021$gQuyển 31, Số 3$h1 tập$w241463
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$d2021$gQuyển 31, Số 4$h1 tập$w242253
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$dHà Nội$d2020$gQuyển 31, Số 1$h1 tập$w240732
|
774
|
__
|
$d2022$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$dHà Nội$gQuyển 32, Số 2$h1 tập$w244299
|
774
|
__
|
$d2021$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$dHà Nội$gQuyển 32, Số 1$h1 tập$w243488
|
774
|
__
|
$d2022$dViện Khoa học Xã hội Việt Nam$dHà Nội$gQuyển 32, Số 3$h1 tập$w244918
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.007154; SER.007722; SER.00820
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.011118; SER.013483
|
866
|
##
|
$a2002:16969,16970,16971,16972,16973,16974,16975,16976,16977,16978,16979,16980,16981,16982,16982,16983,16985,16986,16987,16988,16989,16990+ xuân,1htháng,16991,16992,16993,16994,16995,16996,16997,16998,16999,17000,17001,17002,17003,17004,17005,17006,17007,17008,17010,17011,17012,17013,17014,17015,17016,17017,17018,17019,17020,17021,17022,17023,17024,17025,17026,17027,17028,17029,17030,17031,17032,17033,17034,17035,17036,17037,17038,17039,17040,17041,17042,17043,17044,17045,17046,17047,17048,17049,17050,17051,17052,17053,17054,17055
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|