- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nói chuyện giới tính không khó! / Võ Thị Minh Huệ

Nói chuyện giới tính không khó! / Võ Thị Minh Huệ
Tác giả : Võ Thị Minh Huệ
Nhà xuất bản : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Thành phố Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 254 tr. ; 21 cm
Số phân loại : 155.3
Chủ đề : 1. Giáo dục giới tính -- Tình dục.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cung cấp những kiến thức về giới tính và tình dục giúp các bạn trẻ biết cách bảo vệ chính mình |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
PM.034763, PM.034764, VV.055138 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/19779?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Hành trình sa mạc nở hoa: Phương pháp chữa lành bằng yoga âm thanh/ Võ Thị Minh Huệ ch.b
Tác giả : Võ Thị Minh Huệ ch.b
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tuổi dậy thì, không gì phải sợ!/ Võ Thị Minh Huệ
Tác giả : Võ Thị Minh Huệ
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2021
Tuổi dậy thì, không gì phải sợ!/ Võ Thị Minh Huệ
Tác giả : Võ Thị Minh Huệ
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2018
Tuổi dậy thì, không gì phải sợ!/ Võ Thị Minh Huệ
Tác giả : Võ Thị Minh Huệ
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2016
Viết cho con tuổi dậy thì/ Võ Thị Minh Huệ
Tác giả : Võ Thị Minh Huệ
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Suy nghĩ thầm kín của những phụ nữ thành công : : Tại sao những người có năng lực lại mắc hội chứng mạo nhận và làm cách nào để vượt qua nó? = The secret thoughts of successful women / Valerie Young ; Thành Khang, Diễm Quỳnh (dịch)
Tác giả : Valerie Young ; Thành Khang, Diễm Quỳnh (dịch)
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2014
Transformations : : Women, gender, and psychology / Mary Crawford
Tác giả : Mary Crawford
Nhà xuất bản : McGraw Hill
Năm xuất bản : 2006
Innovations in feminist psychological research / Editors Ellen B. Kimmel, Mary Crawford
Tác giả : Editors Ellen B. Kimmel, Mary Crawford
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 1999
Gender and emotion : : Social psychological perspectives / Edited by Agneta H. Fischer
Tác giả : Edited by Agneta H. Fischer
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2000
A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents / Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors) . Module 3 , Handout for participants
Tác giả : Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors) .
Nhà xuất bản : World Population Foudation (WPF)
Năm xuất bản : 2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Nói chuyện giới tính không khó! / Võ Thị Minh Huệ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nói chuyện giới tính không khó! / Võ Thị Minh Huệ
Ldr
|
|
00843cam##22001695a 4500
|
001
|
|
CLN240168564
|
005
|
__
|
20040101010126.0
|
008
|
__
|
130412s2013 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c62000VND$d3 b
|
041
|
_0
|
$avie
|
082
|
14
|
$a155.3$bN428CH
|
100
|
_0
|
$aVõ, Thị Minh Huệ
|
245
|
10
|
$aNói chuyện giới tính không khó! /$cVõ Thị Minh Huệ
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Thành phố Hồ Chí Minh ,$c2013
|
300
|
__
|
$a254 tr. ;$c21 cm
|
520
|
_3
|
$aCung cấp những kiến thức về giới tính và tình dục giúp các bạn trẻ biết cách bảo vệ chính mình
|
650
|
_4
|
$aGiáo dục giới tính$xTình dục
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1646/2013
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1647/2013
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 22761
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 16423
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 16424
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 16425
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 224/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 225/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 226/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 84/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 27260
|
852
|
|
$aGSL00$bTN$jTNV 27261
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM 03.09081
|
852
|
|
$aGSL05$bKD$jM.3269/2013
|
852
|
|
$aGSL10$bKM$jVL10.00936
|
852
|
|
$aGSL12$bNL.12$jVL12.00384
|
852
|
|
$aGSL12$bNL.12$jVL12.01093
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.07050
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.01681
|
852
|
|
$aVLL04$bKho tài liệu$j04M.007695
|
852
|
|
$aVLL04$bKho tài liệu$j04M.007696
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.055138
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.034763
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.034764
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|