- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tinh văn/ Nguyễn Xuân Hoàng, Bạch Lê Quang, Trần Viết Điền... T.17

Tinh văn/ Nguyễn Xuân Hoàng, Bạch Lê Quang, Trần Viết Điền... T.17
Tác giả : Nguyễn Xuân Hoàng, Bạch Lê Quang, Trần Viết Điền...
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2020
Nơi xuất bản : Huế
Mô tả vật lý : 120tr.: ảnh; 24cm
ISBN : 9876049746079
Số phân loại : 895.92208
Chủ đề : 1. Văn học hiện đại. 2. 7. 3. Việt Nam. 4. Tạp văn. 5. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-795544.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Thượng tướng Nguyễn Nam Khánh: Miền trung những ngày tháng không quên / Nhật Tiến
Tác giả : Nhật Tiến
Nhà xuất bản : QĐND
Năm xuất bản : 2003
Bài giảng ngăn ngừa ô nhiễm và công nghệ sạch / Biên soạn Nguyễn Xuân Hoàng
Tác giả : Biên soạn Nguyễn Xuân Hoàng
Nhà xuất bản : Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công Nghệ
Năm xuất bản : 2000
Vở luyện viết chữ đẹp lớp 3 : Dành cho học sinh tỉnh Bạc Liêu / Nguyễn Bá Long (ch.b.), Hứa Xuân Tín, Nguyễn Xuân Hoàng . T.1
Tác giả : Nguyễn Bá Long (ch.b.), Hứa Xuân Tín, Nguyễn Xuân Hoàng .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Vở luyện viết chữ đẹp lớp 1 : Dành cho học sinh Đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Xuân Hoàng . T.2
Tác giả : Nguyễn Xuân Hoàng .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tinh văn/ Nguyễn Xuân Hoàng, Bạch Lê Quang, Trần Viết Điền... T.17
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tinh văn/ Nguyễn Xuân Hoàng, Bạch Lê Quang, Trần Viết Điền... T.17
×
Ldr
|
|
01260aam 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251645473
|
005
|
__
|
20201228161220.0
|
008
|
__
|
201217s2020 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9876049746079$c60000đ$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a895.92208$bT312V
|
245
|
00
|
$aTinh văn/$cNguyễn Xuân Hoàng, Bạch Lê Quang, Trần Viết Điền...$nT.17
|
260
|
__
|
$aHuế:$bĐại học Huế,$c2020
|
300
|
__
|
$a120tr.:$bảnh;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTạp văn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aNhật Tiến
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Hoàng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Hữu Thạch
|
700
|
1_
|
$aTrần Viết Điền
|
700
|
1_
|
$aBạch Lê Quang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
773
|
__
|
$dĐại học Huế$dHuế$d2017$tTinh văn$w741814
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|