- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Cấu trúc danh ngữ, động ngữ tiếng Việt trong các văn bản chữ quốc ngữ thế kỉ XVII: LATS Ngôn ngữ học: 62.22.01.15/ Võ Thị Minh Hà

Cấu trúc danh ngữ, động ngữ tiếng Việt trong các văn bản chữ quốc ngữ thế kỉ XVII: LATS Ngôn ngữ học: 62.22.01.15/ Võ Thị Minh Hà
Tác giả : Võ Thị Minh Hà
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 164tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 495.92209
Chủ đề : 1. 2. 2. Lịch sử. 3. Thế kỉ 17. 4. Tiếng Việt. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Xác định khung lí thuyết về danh ngữ, động ngữ trong ngôn ngữ học và khả năng áp dụng cho tiếng Việt. Khảo sát tổ chức, phác thảo lược đồ cấu trúc của các danh ngữ, động ngữ thế kỉ XVII. Phân tích, nhận xét về các mối quan hệ, khả năng phân bổ giữa các thành tố trong danh ngữ, động ngữ thể kỉ XVII… |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA17.0827.1, LA17.0827.2, LA17.0827.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-685645.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kỷ yếu hội thảo khoa học Cán bộ trẻ và học viên sau đại học năm 2019/ Lê Phương Duy, Võ Thị Minh Hà, Đậu Thị Hồng..
Tác giả : Lê Phương Duy, Võ Thị Minh Hà, Đậu Thị Hồng..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2020
Phó từ phủ định 没(有) và thời gian, thời thái/ Võ Thị Minh Hà
Tác giả : Võ Thị Minh Hà
Cấu trúc từ vựng trong cuốn Tự vị Annam La tinh/ Võ Thị Minh Hà
Tác giả : Võ Thị Minh Hà
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển Việt-Hán hiện đại / Hoàng Long và Dương Vĩnh Thiện
Tác giả : Hoàng Long và Dương Vĩnh Thiện
Nhà xuất bản : VHTT
Năm xuất bản : 1990
Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Văn Xô
Tác giả : Nguyễn Văn Xô
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2004
Từ điển ngữ pháp tiếng Việt cơ bản (Song ngữ Việt - Anh) = : Dictionary of basic Vietnamese grammar / Nguyễn Văn Huệ
Tác giả : Nguyễn Văn Huệ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Cấu trúc danh ngữ, động ngữ tiếng Việt trong các văn bản chữ quốc ngữ thế kỉ XVII: LATS Ngôn ngữ học: 62.22.01.15/ Võ Thị Minh Hà
- Ấn phẩm định kỳ
- Cấu trúc danh ngữ, động ngữ tiếng Việt trong các văn bản chữ quốc ngữ thế kỉ XVII: LATS Ngôn ngữ học: 62.22.01.15/ Võ Thị Minh Hà
Ldr
|
|
02311aam 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251558871
|
005
|
__
|
20170821100818.0
|
008
|
__
|
170821s2017 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a495.92209$bC125T
|
100
|
1_
|
$aVõ Thị Minh Hà
|
245
|
10
|
$aCấu trúc danh ngữ, động ngữ tiếng Việt trong các văn bản chữ quốc ngữ thế kỉ XVII:$bLATS Ngôn ngữ học: 62.22.01.15/$cVõ Thị Minh Hà
|
260
|
__
|
$aH.,$c2017
|
300
|
__
|
$a164tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 28/6/2017
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 151-163. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aXác định khung lí thuyết về danh ngữ, động ngữ trong ngôn ngữ học và khả năng áp dụng cho tiếng Việt. Khảo sát tổ chức, phác thảo lược đồ cấu trúc của các danh ngữ, động ngữ thế kỉ XVII. Phân tích, nhận xét về các mối quan hệ, khả năng phân bổ giữa các thành tố trong danh ngữ, động ngữ thể kỉ XVII…
|
610
|
__
|
2
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThế kỉ 17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0827.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0827.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0827.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|