- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, X quang và điều trị gãy phức hợp mũi - sàng - ổ mắt: LATS Y học: 62.72.06.01/ Nguyễn Hùng Thắng

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, X quang và điều trị gãy phức hợp mũi - sàng - ổ mắt: LATS Y học: 62.72.06.01/ Nguyễn Hùng Thắng
Tác giả : Nguyễn Hùng Thắng
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 133tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 617.52
Chủ đề : 1. 2. 2. Đặc điểm lâm sàng. 3. Điều trị. 4. Hàm miệng. 5. Tia Rơnghen. 6. 7. 7. 7. 8. Gãy phức hợp.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Mô tả đặc điểm lâm sàng, X quang gãy phức hợp mũi - sàng - ổ mắt. Đánh giá kết quả điều trị, đề xuất chỉ định và thái độ xử trí gãy phức hợp mũi - sàng - ổ mắt |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA17.0825.1, LA17.0825.2, LA17.0825.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-685641.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng gãy phức hợp mũi – sàng - ổ mắt/ Nguyễn Hùng Thắng, Vũ Ngọc Lâm
Tác giả : Nguyễn Hùng Thắng, Vũ Ngọc Lâm
Lịch sử Đảng bộ huyện Đông Triều/ B.s.: Hoàng Văn Thắng, Hoàng Văn Đề, Hà Hải Dương... T.1, 1930 - 1975
Tác giả : B.s.: Hoàng Văn Thắng, Hoàng Văn Đề, Hà Hải Dương...
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2011
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Chiến lược kinh doanh của Tổng Công ty Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (VINACONEX) : Luận văn ThS. Kinh doanh và quản lý: 60 34 01 02 / Nguyễn, Hùng Thắng; Trần, Đức Vui, người hướng dẫn
Tác giả : Nguyễn, Hùng Thắng; Trần, Đức Vui, người hướng dẫn
Nhà xuất bản : ĐHKT
Năm xuất bản : 2015
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Chiến lược kinh doanh của tổng công ty Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (VINACONEX) = Business strategy of Vietnam Construction and Import-Export Joint Stock Company / Nguyễn, Hùng Thắng
Tác giả : Nguyễn, Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các phẫu thuật thông thường tai mũi họng / LÊ VĂN LỢI . T1 , Các phẫu thuật tai
Tác giả : LÊ VĂN LỢI .
Nhà xuất bản : Y Học
Năm xuất bản : 1997
Bệnh lý phẫu thuật dạ dày - tá tràng / Nguyễn Đình Hối
Tác giả : Nguyễn Đình Hối
Nhà xuất bản : Tổng hợp Hậu Giang
Năm xuất bản : [198..]
Bệnh học ngoại ( Sau ĐH ) : Bụng / NGUYỄN ĐỨC NINH
Tác giả : NGUYỄN ĐỨC NINH
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 2001
Tập luyện chữa trị đau lưng / Phạm Kim Long
Tác giả : Phạm Kim Long
Nhà xuất bản : Thuận Hóa
Năm xuất bản : 2000
Nội soi tiêu hóa / Nguyễn Khánh Trạch...[et al.]
Tác giả : Nguyễn Khánh Trạch...[et al.]
Nhà xuất bản : Y Học
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, X quang và điều trị gãy phức hợp mũi - sàng - ổ mắt: LATS Y học: 62.72.06.01/ Nguyễn Hùng Thắng
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, X quang và điều trị gãy phức hợp mũi - sàng - ổ mắt: LATS Y học: 62.72.06.01/ Nguyễn Hùng Thắng
Ldr
|
|
02163aam 22010098a 4500
|
001
|
|
CLN251558869
|
005
|
__
|
20170821100837.0
|
008
|
__
|
170821s2017 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a617.52$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Hùng Thắng
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu đặc điểm lâm sàng, X quang và điều trị gãy phức hợp mũi - sàng - ổ mắt:$bLATS Y học: 62.72.06.01/$cNguyễn Hùng Thắng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2017
|
300
|
__
|
$a133tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aViện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 ; Ngày bảo vệ: 21/6/2017
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aMô tả đặc điểm lâm sàng, X quang gãy phức hợp mũi - sàng - ổ mắt. Đánh giá kết quả điều trị, đề xuất chỉ định và thái độ xử trí gãy phức hợp mũi - sàng - ổ mắt
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTia Rơnghen
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều trị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàm miệng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐặc điểm lâm sàng
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aGãy phức hợp
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0825.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0825.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0825.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|