- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất các trường thành viên Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.03/ Hoàng Hà

Nghiên cứu giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất các trường thành viên Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.03/ Hoàng Hà
Tác giả : Hoàng Hà
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 143tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 796.077
Chủ đề : 1. Đại học Quốc gia Tp. Hồ chí Minh. 2. Giáo dục thể chất. 3. 7. 4. Tp. Hồ Chí Minh. 5. 7.
- Danh mục
- Nghệ thuật, mỹ thuật và trang trí
- Giải trí và nghệ thuật trình diễn
- Điền kinh và thể thao ngoài trời
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo đại học của các trường thành viên Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.2089.1, LA16.2089.2, LA16.2089.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-662370.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sách tra cứu địa chất công trình; T1 : Phần tra cứu / M V Tsurinov; Dịch giả: Lê Hoàng, Hoàng Hà
Tác giả : M V Tsurinov; Dịch giả: Lê Hoàng, Hoàng Hà
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1975
Bạch phiến / Gerardde Villiers; Dịch giả: Minh Châu, Hoàng Hà
Tác giả : Gerardde Villiers; Dịch giả: Minh Châu, Hoàng Hà
Nhà xuất bản : CAND
Năm xuất bản : 1998
Sách tra cứu địa chất công trình; T2 : Phần tra cứu phương pháp / M V Tsurinov, Lê Hoàng, Hoàng Hà
Tác giả : M V Tsurinov, Lê Hoàng, Hoàng Hà
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1976
Những thành tựu hiện đại trong nhân giống gia súc / I M Lerner,H P Donald,Hoàng Hà,Vũ Kính Trực
Tác giả : I M Lerner,H P Donald,Hoàng Hà,Vũ Kính Trực
Nhà xuất bản : Nông thôn
Năm xuất bản : 1976
Những hiểu biết về tập tính của vật nuôi / T N Venediktova, N G Kolobova, V G Puskarki; Dịch giả: Hoàng Hà
Tác giả : T N Venediktova, N G Kolobova, V G Puskarki; Dịch giả: Hoàng Hà
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1983
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Applied sport psychology: Personal growth to peak performance
Nhà xuất bản : Mayfield
Năm xuất bản : 1992
Cơ sở lí luận và phương pháp đào tạo vận động viên / Nguyễn Toán
Tác giả : Nguyễn Toán
Nhà xuất bản : TDTT
Năm xuất bản : 1998
Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận động viên trẻ / Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận động viên trẻ; Dịch giả: Xuân Ngà, Kim Minh
Tác giả : Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận động viên trẻ; Dịch giả: Xuân Ngà, Kim Minh
Nhà xuất bản : Thể dục thể thao
Năm xuất bản : 1996
Giáo trình Giáo dục thể chất đại cương / B.s.: Đặng Đức Hoàn (ch.b.), Nguyễn Văn Cừ, Trần Văn Hậu...
Tác giả : B.s.: Đặng Đức Hoàn (ch.b.), Nguyễn Văn Cừ, Trần Văn Hậu...
Nhà xuất bản : Học viện Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất các trường thành viên Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.03/ Hoàng Hà
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất các trường thành viên Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.03/ Hoàng Hà
Ldr
|
|
01925aam 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251540036
|
005
|
__
|
20170419080433.0
|
008
|
__
|
170418s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a796.077$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aHoàng Hà
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất các trường thành viên Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh:$bLATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.03/$cHoàng Hà
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a143tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Thể dục Thể thao ; Ngày bảo vệ: 29/11/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo đại học của các trường thành viên Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
610
|
27
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại học Quốc gia Tp. Hồ chí Minh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục thể chất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTp. Hồ Chí Minh
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2089.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2089.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2089.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|