- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu một số đặc điểm hình thái chỉ số đầu - mặt ở một nhóm người Việt độ tuổi 18 - 25 có khớp cắn bình thường và khuôn mặt hài hoà: LATS Y học: 62.72.06.01/ Trần Tuấn Anh

Nghiên cứu một số đặc điểm hình thái chỉ số đầu - mặt ở một nhóm người Việt độ tuổi 18 - 25 có khớp cắn bình thường và khuôn mặt hài hoà: LATS Y học: 62.72.06.01/ Trần Tuấn Anh
Tác giả : Trần Tuấn Anh
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 108tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 617.51
Chủ đề : 1. 17. 2. Chỉ số. 3. Đặc điểm hình thái. 4. Đầu. 5. Mặt. 6. Người Việt Nam. 7. 7. 8. 7. 9. Khớp cắn.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Mô tả một số đặc điểm hình thái, xác định một số chỉ số đầu - mặt của một nhóm người Việt độ tuổi 18 - 25 có khớp cắn bình thường và khuôn mặt hài hoà trên phim sọ thẳng từ xa và ảnh chuẩn hoá thẳng, ảnh chuẩn hoá nghiêng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA17.0548.1, LA17.0548.2, LA17.0548.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-657271.html |
Tài liệu cùng tác giả
How to prepare for IELTS / Ray de Witt; Dịch giả: Trần Tuấn Anh
Tác giả : Ray de Witt; Dịch giả: Trần Tuấn Anh
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1998
Đồng dao và trò chơi truyền thống / Huỳnh Ngọc Trảng ch.b. ; S.t., b.s.: Nguyễn Thanh Lợi, Lê Hải Đăng, Lê Hồng Hải...
Tác giả : Huỳnh Ngọc Trảng ch.b. ; S.t., b.s.: Nguyễn Thanh Lợi, Lê Hải Đăng, Lê Hồng Hải...
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Sensor techonology and data science to facilitate Lean 4.0 and Operator 4.0 : Doctor of Philosophy in Applied informatics and applied mathematics / Tran Tuan Anh
Tác giả : Tran Tuan Anh
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Thái Bình - Lớp 1 / B.s.: Trần Tuấn Anh, Lê Xuân Quang (ch.b.), Trần Hồng Hoa...
Tác giả : B.s.: Trần Tuấn Anh, Lê Xuân Quang (ch.b.), Trần Hồng Hoa...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các phẫu thuật thông thường tai mũi họng / LÊ VĂN LỢI . T1 , Các phẫu thuật tai
Tác giả : LÊ VĂN LỢI .
Nhà xuất bản : Y Học
Năm xuất bản : 1997
Bệnh lý phẫu thuật dạ dày - tá tràng / Nguyễn Đình Hối
Tác giả : Nguyễn Đình Hối
Nhà xuất bản : Tổng hợp Hậu Giang
Năm xuất bản : [198..]
Bệnh học ngoại ( Sau ĐH ) : Bụng / NGUYỄN ĐỨC NINH
Tác giả : NGUYỄN ĐỨC NINH
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 2001
Tập luyện chữa trị đau lưng / Phạm Kim Long
Tác giả : Phạm Kim Long
Nhà xuất bản : Thuận Hóa
Năm xuất bản : 2000
Nội soi tiêu hóa / Nguyễn Khánh Trạch...[et al.]
Tác giả : Nguyễn Khánh Trạch...[et al.]
Nhà xuất bản : Y Học
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu một số đặc điểm hình thái chỉ số đầu - mặt ở một nhóm người Việt độ tuổi 18 - 25 có khớp cắn bình thường và khuôn mặt hài hoà: LATS Y học: 62.72.06.01/ Trần Tuấn Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu một số đặc điểm hình thái chỉ số đầu - mặt ở một nhóm người Việt độ tuổi 18 - 25 có khớp cắn bình thường và khuôn mặt hài hoà: LATS Y học: 62.72.06.01/ Trần Tuấn Anh
Ldr
|
|
01784aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251535848
|
005
|
__
|
20170701150734.0
|
008
|
__
|
170701s2017 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a617.51$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aTrần Tuấn Anh
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu một số đặc điểm hình thái chỉ số đầu - mặt ở một nhóm người Việt độ tuổi 18 - 25 có khớp cắn bình thường và khuôn mặt hài hoà:$bLATS Y học: 62.72.06.01/$cTrần Tuấn Anh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2017
|
300
|
__
|
$a108tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Y Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 23/5/2017
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aMô tả một số đặc điểm hình thái, xác định một số chỉ số đầu - mặt của một nhóm người Việt độ tuổi 18 - 25 có khớp cắn bình thường và khuôn mặt hài hoà trên phim sọ thẳng từ xa và ảnh chuẩn hoá thẳng, ảnh chuẩn hoá nghiêng
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgười Việt Nam
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMặt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐầu
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChỉ số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐặc điểm hình thái
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aKhớp cắn
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0548.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0548.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0548.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|