- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu và phát triển một số kỹ thuật định vị dựa trên hình ảnh, ứng dụng trợ giúp dẫn đường cho người khiếm thị: LATS Khoa học máy tính: 62.48.01.01/ Nguyễn Quốc Hùng

Nghiên cứu và phát triển một số kỹ thuật định vị dựa trên hình ảnh, ứng dụng trợ giúp dẫn đường cho người khiếm thị: LATS Khoa học máy tính: 62.48.01.01/ Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả : Nguyễn Quốc Hùng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 197tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 006.42
Chủ đề : 1. 27. 2. Dẫn đường. 3. Định vị. 4. Hình ảnh. 5. Người khiếm thị. 6. 7. 7. 4. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về hệ thống trợ giúp người khiếm thị. Phương pháp biểu diễn môi trường và định vị. Phát hiện và ước lượng khoảng cách vật cản. Thử nghiệm và đánh giá hệ thống dẫn đường |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1254.1, LA16.1254.2, LA16.1254.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-656935.html |
Tài liệu cùng tác giả
English in focus; Level C / Nicholas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả : Nicholas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1997
English in focus; Level B / Nicholas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng biên dịch
Tác giả : Nicholas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng biên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1997
Tiếng Anh thương mại : Business English / Nguyễn Quốc Hùng, Christine Johnson, Jack Lonergan
Tác giả : Nguyễn Quốc Hùng, Christine Johnson, Jack Lonergan
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1997
English in focus; Level B (Workbook) : Chương trình tiếng Anh dành cho người lớn; Trình độ B / Diana Green, Nguyễn Quốc Hùng, Sandra Allen
Tác giả : Diana Green, Nguyễn Quốc Hùng, Sandra Allen
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1998
English in focus; Level A (Workbook) : Chương trình tiếng Anh dành cho người lớn; Trình độ A / Diana Green, Nguyễn Quốc Hùng, Sandra Allen
Tác giả : Diana Green, Nguyễn Quốc Hùng, Sandra Allen
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1998
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình Nhận dạng mẫu/ Huỳnh Trung Hiếu
Tác giả : Huỳnh Trung Hiếu
Nhà xuất bản : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Biometric technologies and verification systems/ John R. Vacca
Tác giả : John R. Vacca
Nhà xuất bản : Elsevier/Butterworth-Heinemann
Năm xuất bản : 2007
Robust automatic speech recognition: A bridge to practical applications/ Jinyu Li, Li Deng, Reinhold Haeb Umbach, Yifan Gong
Tác giả : Jinyu Li, Li Deng, Reinhold Haeb Umbach, Yifan Gong
Nhà xuất bản : Elsevier/Academic Press
Năm xuất bản : 2016
Person localization and identification by function of vision and wifi: Doctoral thesis of computer science/ Pham Thi Thanh Thuy
Tác giả : Pham Thi Thanh Thuy
Năm xuất bản : 2017
Nghiên cứu phương pháp học máy cho nhận dạng hoạt động sử dụng cảm biến mang trên người: LATS Kỹ thuật: 62.48.01.04/ Nguyễn Ngọc Điệp
Tác giả : Nguyễn Ngọc Điệp
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu và phát triển một số kỹ thuật định vị dựa trên hình ảnh, ứng dụng trợ giúp dẫn đường cho người khiếm thị: LATS Khoa học máy tính: 62.48.01.01/ Nguyễn Quốc Hùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu và phát triển một số kỹ thuật định vị dựa trên hình ảnh, ứng dụng trợ giúp dẫn đường cho người khiếm thị: LATS Khoa học máy tính: 62.48.01.01/ Nguyễn Quốc Hùng
Ldr
|
|
01809aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251535563
|
005
|
__
|
20170327090310.0
|
008
|
__
|
161031s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a006.42$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Quốc Hùng
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu và phát triển một số kỹ thuật định vị dựa trên hình ảnh, ứng dụng trợ giúp dẫn đường cho người khiếm thị:$bLATS Khoa học máy tính: 62.48.01.01/$cNguyễn Quốc Hùng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a197tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 12/9/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 137-149. - Phụ lục: tr. 153-197
|
520
|
__
|
$aTổng quan về hệ thống trợ giúp người khiếm thị. Phương pháp biểu diễn môi trường và định vị. Phát hiện và ước lượng khoảng cách vật cản. Thử nghiệm và đánh giá hệ thống dẫn đường
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịnh vị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgười khiếm thị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDẫn đường
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình ảnh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1254.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1254.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1254.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|