- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Liên kết vùng vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ giai đoạn từ nay đến 2020, tầm nhìn 2030: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Ngô Văn Phong

Liên kết vùng vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ giai đoạn từ nay đến 2020, tầm nhìn 2030: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Ngô Văn Phong
Tác giả : Ngô Văn Phong
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : V, 163tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 338.95973
Chủ đề : 1. 27. 2. Liên kết. 3. Vùng kinh tế trọng điểm. 4. 7. 5. Bắc Bộ. 6. Việt Nam. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận và kinh nghiệm thực tiễn về liên kết vùng. Thực trạng và giải pháp thúc đẩy liên kết vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ giai đoạn đến 2020, tầm nhìn đến 2030 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.2067.1, LA16.2067.2, LA16.2067.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-650422.html |
Tài liệu cùng tác giả
Khai thác tiềm năng thị trường các nước Mỹ Latinh/ B.s.: Trần Duy Đông, Phạm Bá Uông, Trần Đình Văn..
Tác giả : B.s.: Trần Duy Đông, Phạm Bá Uông, Trần Đình Văn..
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2013
Tổng cầu cuối cùng, sản xuất và thu nhập của Việt Nam: Một vài so sánh với Trung Quốc/ Nguyễn Phương Thảo, Ngô Văn Phong, Bùi Trinh
Tác giả : Nguyễn Phương Thảo, Ngô Văn Phong, Bùi Trinh
Những biện pháp cải thiện tình hình nhập siêu từ Châu á/ Ngô Văn Phong
Tác giả : Ngô Văn Phong
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Economy and environment program for Southeast Asia : Tradable discharge permits system for water pollution of the Upper Nanpan River, China / Wendong Tao, Bo Zhou, Weimin Yang
Tác giả : Wendong Tao, Bo Zhou, Weimin Yang
Nhà xuất bản : EEPSEA
Năm xuất bản : 1998
Economy and environment program for Southeast Asia : The value of water quality for recreation in East Lake, Wuhan, China : Application of Contingent Valuation and Travel Cost Methods / Du Yaping
Tác giả : Du Yaping
Nhà xuất bản : EEPSEA
Năm xuất bản : 1998
Economy and environment program for Southeast Asia : Tradable discharge permits system for wtaer pollution of the upper nanpan river, China / Wendong Tao, Bo Zhou, Weimin Yang
Tác giả : Wendong Tao, Bo Zhou, Weimin Yang
Nhà xuất bản : EEPSEA
Năm xuất bản : 1998
Economy and environment program for Southeast Asia : The economic valuation of tropical forest land use options : A manual for researchers / Camille Bann
Tác giả : Camille Bann
Nhà xuất bản : EEPSEA
Năm xuất bản : 1998
Economy and environment program for Southeast Asia : Case study of Surat Thani, South of Thailand : The economic valuation of mangroves and the roles of local communities in the conservation of natural resources / Suthawan Sathirathai
Tác giả : Suthawan Sathirathai
Nhà xuất bản : EEPSEA
Năm xuất bản : 1998
- Ấn phẩm định kỳ
- Liên kết vùng vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ giai đoạn từ nay đến 2020, tầm nhìn 2030: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Ngô Văn Phong
- Ấn phẩm định kỳ
- Liên kết vùng vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ giai đoạn từ nay đến 2020, tầm nhìn 2030: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Ngô Văn Phong
Ldr
|
|
01631aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251530938
|
005
|
__
|
20170407150456.0
|
008
|
__
|
170407s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a338.95973$bL305K
|
100
|
1_
|
$aNgô Văn Phong
|
245
|
10
|
$aLiên kết vùng vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ giai đoạn từ nay đến 2020, tầm nhìn 2030:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.05/$cNgô Văn Phong
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aV, 163tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 21/12/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 133-137. - Phụ lục: tr. 138-163
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận và kinh nghiệm thực tiễn về liên kết vùng. Thực trạng và giải pháp thúc đẩy liên kết vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ giai đoạn đến 2020, tầm nhìn đến 2030
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVùng kinh tế trọng điểm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLiên kết
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBắc Bộ
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2067.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2067.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2067.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|