- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đánh giá hiệu quả rừng trồng làm cơ sở đề xuất giải pháp phục hồi các loài cây họ Dầu tại khu bảo tồn thiên nhiên - văn hoá Đồng Nai: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Tô Bá Thanh

Đánh giá hiệu quả rừng trồng làm cơ sở đề xuất giải pháp phục hồi các loài cây họ Dầu tại khu bảo tồn thiên nhiên - văn hoá Đồng Nai: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Tô Bá Thanh
Tác giả : Tô Bá Thanh
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : IX, 136tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 634.95
Chủ đề : 1. 24. 2. Cây họ dầu. 3. Khu bảo tồn thiên nhiên. 4. Phục hồi. 5. Rừng trồng. 6. 7. 7. Đồng Nai. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Xác định hiện trạng và các đặc điểm lâm học của rừng trồng Sao đen và Dầu rái. Đánh giá hiệu quả về mặt sinh thái, lâm học thông qua quá trình sinh trưởng Sao đen và Dầu rái theo các phương thức trồng thuần loài và hỗn giao, trồng xen với cây nguyên liệu giấy và cây nông nghiệp dài ngày. Đề xuất gải pháp nhằm phục hồi cây họ Dầu cho mục tiêu bảo tồn và phát triển |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0962.1, LA16.0962.2, LA16.0962.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-647058.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu tổng hợp thuật toán dẫn và điều khiển máy lái cho một lớp thiết bị bay hai kênh quay quanh trục dọc : LATS Kỹ thuật: 9.52.02.16 / Tô Bá Thành
Tác giả : Tô Bá Thành
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khảo sát cấu tạo giải phẫu và sự phân bố túi tinh dầu ở cây tràm (Melaleuca cajuputi Powell) tại Trung tâm Nghiên cứu Thực nghiệm Đa dạng Sinh học Hòa An : : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Trường / Trần Trung Ngân (Chủ nhiệm đề tài) ; Phùng Thị Hằng (cán bộ hướng dẫn) ; Nguyễn Thị Yến Nhi, Nguyễn Hoàng Hôn, Dương Thị Tuyết Ngọc (tham gia thực hiện)
Tác giả : Trần Trung Ngân (Chủ nhiệm đề tài) ; Phùng Thị Hằng (cán bộ hướng dẫn) ; Nguyễn Thị Yến Nhi, Nguyễn Hoàng Hôn, Dương Thị Tuyết Ngọc (tham gia thực hiện)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Kỹ thuật gây trồng một số loài cây thân gỗ : : Cây thân gỗ thuộc bộ Đậu / Trần Minh Đức (chủ biên)
Tác giả : Trần Minh Đức (chủ biên)
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2014
Plant resources of South-East Asia : / Herbert Andries Marie van der Vossen, Marius Wessel (edited) . No.16 , Stimulants
Tác giả : Herbert Andries Marie van der Vossen, Marius Wessel (edited) .
Nhà xuất bản : Backhuys
Năm xuất bản : 1997
Cẩm nang pháp luật ngành kiểm lâm - lâm nghiệp Việt Nam / Quí Long, Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa)
Tác giả : Quí Long, Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa)
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Đánh giá hiệu quả rừng trồng làm cơ sở đề xuất giải pháp phục hồi các loài cây họ Dầu tại khu bảo tồn thiên nhiên - văn hoá Đồng Nai: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Tô Bá Thanh
- Ấn phẩm định kỳ
- Đánh giá hiệu quả rừng trồng làm cơ sở đề xuất giải pháp phục hồi các loài cây họ Dầu tại khu bảo tồn thiên nhiên - văn hoá Đồng Nai: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Tô Bá Thanh
Ldr
|
|
02160aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251528317
|
005
|
__
|
20160915110903.0
|
008
|
__
|
160915s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a634.95$bĐ107G
|
100
|
1_
|
$aTô Bá Thanh
|
245
|
10
|
$aĐánh giá hiệu quả rừng trồng làm cơ sở đề xuất giải pháp phục hồi các loài cây họ Dầu tại khu bảo tồn thiên nhiên - văn hoá Đồng Nai:$bLATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/$cTô Bá Thanh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aIX, 136tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Lâm nghiệp ; Ngày bảo vệ: 16/3/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aXác định hiện trạng và các đặc điểm lâm học của rừng trồng Sao đen và Dầu rái. Đánh giá hiệu quả về mặt sinh thái, lâm học thông qua quá trình sinh trưởng Sao đen và Dầu rái theo các phương thức trồng thuần loài và hỗn giao, trồng xen với cây nguyên liệu giấy và cây nông nghiệp dài ngày. Đề xuất gải pháp nhằm phục hồi cây họ Dầu cho mục tiêu bảo tồn và phát triển
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhu bảo tồn thiên nhiên
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCây họ dầu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhục hồi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aRừng trồng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồng Nai
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0962.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0962.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0962.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|