- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quản lý đào tạo của trường cao đẳng nghề theo tiếp cận đảm bảo chất lượng: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.14/ Nguyễn Văn Hùng

Quản lý đào tạo của trường cao đẳng nghề theo tiếp cận đảm bảo chất lượng: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.14/ Nguyễn Văn Hùng
Tác giả : Nguyễn Văn Hùng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XI, 234tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 378.1010715
Chủ đề : 1. 2. 2. Đào tạo nghề. 3. Quản lí. 4. Trường cao đẳng. 5. 7. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục Đại học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận về quản lý đào tạo của trường cao đẳng nghề theo tiếp cận đảm bảo chất lượng. Phân tích thực trạng, từ đó đưa ra các giải pháp quản lý đào tạo có tính khả thi theo tiếp cận đảm bảo chất lượng của trường cao đẳng nghề |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0460.1, LA16.0460.2, LA16.0460.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-646646.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phương pháp toán cho vật lý / Nguyễn Văn Hùng và Lê Văn Trực . T1 , Giải tích véctơ, phương trình vi phân, phương trình tích phân
Tác giả : Nguyễn Văn Hùng và Lê Văn Trực .
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2001
Lý thuyết chất rắn / Nguyễn Văn Hùng
Tác giả : Nguyễn Văn Hùng
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2000
Bài giảng hóa hữu cơ 2 / Nguyễn Văn Hùng
Tác giả : Nguyễn Văn Hùng
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD 2000 / Lưu Triều Nguyên, Hoàng Đức Hải ; Nguyễn Văn Hùng (hiệu đính) . Tập 1
Tác giả : Lưu Triều Nguyên, Hoàng Đức Hải ; Nguyễn Văn Hùng (hiệu đính) .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2000
Đồ họa vi tính: Hướng dẫn sử dụng AutoCAD 2000; T2 / Lưu Triều Nguyên, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Văn Hùng
Tác giả : Lưu Triều Nguyên, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Văn Hùng
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Barron's how to prepare for the GRE ( Graduate record examination ) / Samuel C. Brownstein, Mitchel Weiner and Sharon Weiner Green; First News biên dịch
Tác giả : Samuel C. Brownstein, Mitchel Weiner and Sharon Weiner Green; First News biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
Kỷ yếu hội thảo công tác quản lý giáo viên / Ban liên lạc các trường Đại học phía Nam
Tác giả : Ban liên lạc các trường Đại học phía Nam
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2002
Tuyển tập đề thi đại học bách khoa kĩ thuật từ 1993 đến 2000 trong toàn quốc / Vũ Quốc Anh
Tác giả : Vũ Quốc Anh
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2001
30 days to the GRE CAT / Rajiv N Rimal
Tác giả : Rajiv N Rimal
Nhà xuất bản : Thomson Learning
Năm xuất bản : 2001
Peterson's 2001 GRE success / Edward J. Rozmiarek, Patricia S. Burgess, Mark Weinfield ; First News biên dịch
Tác giả : Edward J. Rozmiarek, Patricia S. Burgess, Mark Weinfield ; First News biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý đào tạo của trường cao đẳng nghề theo tiếp cận đảm bảo chất lượng: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.14/ Nguyễn Văn Hùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý đào tạo của trường cao đẳng nghề theo tiếp cận đảm bảo chất lượng: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.14/ Nguyễn Văn Hùng
Ldr
|
|
01994aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251527972
|
005
|
__
|
20170602100603.0
|
008
|
__
|
160606s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a378.1010715$bQU105L
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Văn Hùng
|
245
|
10
|
$aQuản lý đào tạo của trường cao đẳng nghề theo tiếp cận đảm bảo chất lượng:$bLATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.14/$cNguyễn Văn Hùng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aXI, 234tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Giáo dục Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 08/04/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 176-187. - Phụ lục: tr. 188-234
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận về quản lý đào tạo của trường cao đẳng nghề theo tiếp cận đảm bảo chất lượng. Phân tích thực trạng, từ đó đưa ra các giải pháp quản lý đào tạo có tính khả thi theo tiếp cận đảm bảo chất lượng của trường cao đẳng nghề
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐào tạo nghề
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrường cao đẳng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0460.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0460.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0460.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|