- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đảng bộ quân đội lãnh đạo xây dựng lực lượng hậu cần trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước từ năm 1969 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Hữu Hoạt

Đảng bộ quân đội lãnh đạo xây dựng lực lượng hậu cần trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước từ năm 1969 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Hữu Hoạt
Tác giả : Nguyễn Hữu Hoạt
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 218tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 355.41109597
Chủ đề : 1. 27. 2. 1969-1975. 3. Đảng bộ. 4. Hậu cần. 5. Kháng chiến chống Mỹ. 6. Quân đội. 7. 7. 8. Việt Nam. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng bộ quân đội về xây dựng hệ thống tổ chức hậu cần; xây dựng đội ngũ cán bộ, nhân viên, chiến sĩ hậu cần; xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật hậu cần ở cấp chiến lược giai đoạn 1969 đến năm 1975 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0640.1, LA16.0640.2, LA16.0640.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-645567.html |
Tài liệu cùng tác giả
Xây dựng lực lượng hậu cần Quân đội nhân dân Việt Nam giai đoạn 1969 - 1975: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Hữu Hoạt
Tác giả : Nguyễn Hữu Hoạt
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2022
Khảo sát mối liên quan giữa đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ và mô bệnh học của u màng não/ Nguyễn Hữu Hoạt, Đặng Đức Cảnh, Ngô Tuấn Minh..
Tác giả : Nguyễn Hữu Hoạt, Đặng Đức Cảnh, Ngô Tuấn Minh..
Đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ của u màng não ở người lớn/ Nguyễn Hữu Hoạt, Nguyễn Xuân Khái, Ngô Tuấn Minh..
Tác giả : Nguyễn Hữu Hoạt, Nguyễn Xuân Khái, Ngô Tuấn Minh..
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Binh pháp gia truyền thư / Yagyū Munenori ; Nguyễn Mạnh Sơn dịch
Tác giả : Yagyū Munenori ; Nguyễn Mạnh Sơn dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Binh thư yếu lược tân biên : Sách tham khảo / Trần Hưng Đạo
Tác giả : Trần Hưng Đạo
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2024
Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho sinh viên Trường BUV / Phạm Thanh Hiền (ch.b.), Trần Thị Lan Hương
Tác giả : Phạm Thanh Hiền (ch.b.), Trần Thị Lan Hương
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Гродненская военная кампания : 1705-1706 гг. / Сергей Владимирович Донских
Tác giả : Сергей Владимирович Донских
Nhà xuất bản : Музей "Замковый комплекс"
Năm xuất bản : 2017
Xây dựng nhân tố chính trị - tinh thần khu vực phòng thủ cấp tỉnh trên địa bàn Quân khu 3 trong tình hình mới : Sách chuyên khảo / B.s.: Phạm Văn Hào (ch.b.), Nguyễn Khắc Sinh, Phạm Thanh Tuấn...
Tác giả : B.s.: Phạm Văn Hào (ch.b.), Nguyễn Khắc Sinh, Phạm Thanh Tuấn...
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng bộ quân đội lãnh đạo xây dựng lực lượng hậu cần trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước từ năm 1969 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Hữu Hoạt
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng bộ quân đội lãnh đạo xây dựng lực lượng hậu cần trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước từ năm 1969 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Hữu Hoạt
Ldr
|
|
01941aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251527101
|
005
|
__
|
20160803140818.0
|
008
|
__
|
160726s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a355.41109597$bĐ106B
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Hoạt
|
245
|
10
|
$aĐảng bộ quân đội lãnh đạo xây dựng lực lượng hậu cần trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước từ năm 1969 đến năm 1975:$bLATS Lịch sử: 62.22.03.15/$cNguyễn Hữu Hoạt
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a218tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị ; Ngày bảo vệ: 25/3/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 160-173. - Phụ lục: tr. 174-218
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng bộ quân đội về xây dựng hệ thống tổ chức hậu cần; xây dựng đội ngũ cán bộ, nhân viên, chiến sĩ hậu cần; xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật hậu cần ở cấp chiến lược giai đoạn 1969 đến năm 1975
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1969-1975
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKháng chiến chống Mỹ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuân đội
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHậu cần
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng bộ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0640.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0640.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0640.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|