- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quản lý nhà nước về môi trường ở Hàn Quốc – Những giá trị tham khảo cho Việt Nam: LATS Quản lý hành chính công: 62.34.82.01/ Jung Gun Young

Quản lý nhà nước về môi trường ở Hàn Quốc – Những giá trị tham khảo cho Việt Nam: LATS Quản lý hành chính công: 62.34.82.01/ Jung Gun Young
Tác giả : Jung Gun Young
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 214tr.: bảng, biều đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 354.3095195
Chủ đề : 1. 24. 2. Môi trường. 3. Quản lí nhà nước. 4. 7. 5. Hàn Quốc. 6. Việt Nam. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Một số vấn đề lý luận và xu hướng phát triển trên thế giới trong quản lý nhà nước về môi trường. Lịch sử phát triển và kinh nghiệm quản lý nhà nước trong lĩnh vực môi trường ở Hàn Quốc. Thực trạng quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường ở Việt Nam và một số bài học từ kinh nghiệm từ Hàn Quốc |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0316.1, LA16.0316.2, LA16.0316.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-645152.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phát triển hệ thống quản lý nhà nước về môi trường: Nhìn từ Hàn Quốc / Jung Gun Young
Tác giả : Jung Gun Young
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình quản lý nhà nước về đất đai : : (Dùng trong các trường THCN) / Nguyễn Đức Cát
Tác giả : Nguyễn Đức Cát
Marine resources : : Property rights, economics and environment / Edited by Max Falque, Michael De Alessi and Henri Lamotte
Tác giả : Edited by Max Falque, Michael De Alessi and Henri Lamotte
Nhà xuất bản : Elsevier Science
Năm xuất bản : 2002
Regulatory frameworks for dam safety : : A comparative study / Daniel D. Bradlow, Alessandro Palmieri, Salman M. A. Salman
Tác giả : Daniel D. Bradlow, Alessandro Palmieri, Salman M. A. Salman
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2002
Đập và phát triển một khuôn khổ mới cho quá trình ra quyết định : Báo cáo của Ủy Ban Thế Giới về đập
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2002
Environmental impact assessment of additional civil works and dredging: Vietnam Inland waterways and port rehabilitation project / WB
Tác giả : WB
Nhà xuất bản : The World Bank
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý nhà nước về môi trường ở Hàn Quốc – Những giá trị tham khảo cho Việt Nam: LATS Quản lý hành chính công: 62.34.82.01/ Jung Gun Young
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý nhà nước về môi trường ở Hàn Quốc – Những giá trị tham khảo cho Việt Nam: LATS Quản lý hành chính công: 62.34.82.01/ Jung Gun Young
Ldr
|
|
02097aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251526786
|
005
|
__
|
20160531140547.0
|
008
|
__
|
160531s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a354.3095195$bQU105L
|
100
|
1_
|
$aJung Gun Young
|
245
|
10
|
$aQuản lý nhà nước về môi trường ở Hàn Quốc – Những giá trị tham khảo cho Việt Nam:$bLATS Quản lý hành chính công: 62.34.82.01/$cJung Gun Young
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a214tr.:$bbảng, biều đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Hành chính Quốc gia ; Ngày bảo vệ: 20/1/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 172-176. - Phụ lục: tr. 177-214
|
520
|
__
|
$aMột số vấn đề lý luận và xu hướng phát triển trên thế giới trong quản lý nhà nước về môi trường. Lịch sử phát triển và kinh nghiệm quản lý nhà nước trong lĩnh vực môi trường ở Hàn Quốc. Thực trạng quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường ở Việt Nam và một số bài học từ kinh nghiệm từ Hàn Quốc
|
610
|
__
|
24
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMôi trường
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí nhà nước
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàn Quốc
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0316.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0316.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0316.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|